Bước ngoặt chính sách cho kinh tế tư nhân: Từ nội lực đến chuỗi giá trị toàn cầu

13:38, 15/10/2025

Khu vực kinh tế tư nhân đã khẳng định vị thế khi đóng góp khoảng 50% GDP, hơn 30% thu ngân sách và tạo việc làm cho 82% lao động cả nước. Tuy nhiên, rào cản thể chế, hạn chế về vốn, đất đai, công nghệ, quản trị vẫn kìm hãm sự bứt phá. Trong bối cảnh đó, Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị ra đời (tháng 5/2025) được ví như bước ngoặt chính sách, mở ra kỳ vọng Việt Nam sẽ vươn lên nấc thang cao hơn

Từ chủ trương đến hành động - Kinh tế tư nhân được khẳng định là động lực trung tâm

Sau gần 40 năm đổi mới, kinh tế tư nhân đã trở thành một trong những trụ cột của nền kinh tế Việt Nam. Không ít doanh nghiệp tư nhân đã vươn tầm khu vực và thế giới, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy vậy, thực tế cũng cho thấy khu vực này vẫn chưa thể bứt phá: đa số doanh nghiệp có quy mô nhỏ và siêu nhỏ, tiềm lực tài chính yếu, công nghệ và quản trị còn hạn chế. Đây chính là nghịch lý khi so sánh với vai trò ngày càng lớn mà kinh tế tư nhân nắm giữ trong nền kinh tế.

Trong bối cảnh đó, sự ra đời của Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị được đánh giá là một bước ngoặt về tư duy và hành động. Văn kiện này không chỉ nhấn mạnh mà còn khẳng định dứt khoát: trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, kinh tế tư nhân là một trong những động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia. Quan điểm này đồng nghĩa với việc xóa bỏ triệt để định kiến, thừa nhận đầy đủ vai trò, quyền lợi và trách nhiệm của khu vực tư nhân. Doanh nhân được xem là “chiến sĩ trên mặt trận kinh tế”, được bảo đảm quyền tự do kinh doanh trong tất cả các ngành nghề pháp luật không cấm.

Khác với nhiều chủ trương trước đây, Nghị quyết 68 đi kèm với những chỉ tiêu cụ thể và đầy tham vọng. Đến năm 2030, Việt Nam phấn đấu có 2 triệu doanh nghiệp hoạt động, đạt mức 20 doanh nghiệp trên 1.000 dân. Kinh tế tư nhân được kỳ vọng đóng góp 55–58% GDP, 35–40% thu ngân sách nhà nước và giải quyết việc làm cho khoảng 85% lao động xã hội. Đặc biệt, sẽ có ít nhất 20 doanh nghiệp lớn tham gia chuỗi giá trị toàn cầu, một mục tiêu mang tính “chất” hơn là “lượng”. Xa hơn, đến năm 2045, tầm nhìn là xây dựng khu vực kinh tế tư nhân thực sự bền vững, có năng lực cạnh tranh quốc tế, đóng góp trên 60% GDP và đạt mốc 3 triệu doanh nghiệp. Những con số này cho thấy Bộ Chính trị không chỉ coi kinh tế tư nhân là lực lượng bổ sung, mà còn đặt vào vị trí trung tâm trong chiến lược công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập toàn cầu.

Nghị Quyết 68 mở ra khát vọng vươn lên của khối kinh tế tư nhân

Một trong những rào cản lớn nhất đối với kinh tế tư nhân nhiều năm qua là hệ thống thể chế phức tạp, thủ tục hành chính nặng nề, tình trạng “xin – cho” kéo dài.... Nghị quyết 68 đề ra yêu cầu cải cách quyết liệt: đến năm 2028, môi trường đầu tư kinh doanh của Việt Nam phải thuộc nhóm 3 nước hàng đầu ASEAN và 30 nước hàng đầu thế giới. Để làm được điều này, cần cắt giảm ít nhất 30% thời gian xử lý thủ tục hành chính, 30% chi phí tuân thủ pháp luật và 30% điều kiện kinh doanh ngay từ giai đoạn 2025–2028.

Nghị quyết cũng đặt trọng tâm vào việc chuyển mạnh từ tiền kiểm sang hậu kiểm, áp dụng triệt để số hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý. Điều này vừa tạo thuận lợi cho doanh nghiệp gia nhập, rút lui khỏi thị trường, vừa hạn chế nhũng nhiễu, tiêu cực trong thực thi. Bên cạnh đó, quyền sở hữu tài sản, quyền tự do kinh doanh, quyền cạnh tranh bình đẳng được nhấn mạnh và bảo đảm, qua đó củng cố niềm tin cho cộng đồng doanh nghiệp.

Đáng chú ý, lần đầu tiên vấn đề phân định rạch ròi giữa xử lý hành chính, dân sự và hình sự trong các vụ việc kinh tế được đưa vào nghị quyết. Điều này nhằm chấm dứt tình trạng doanh nghiệp phải đối diện rủi ro hình sự hóa các quan hệ kinh tế – thương mại, qua đó giảm bớt nỗi lo thường trực của giới kinh doanh.

Nghị quyết 68 cũng cho thấy sự thay đổi tư duy về cách thức hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân. Thay vì ưu đãi dàn trải, nghị quyết tập trung vào ba nguồn lực then chốt: đất đai, vốn và nhân lực. Về đất đai, nghị quyết quy định rõ các địa phương phải dành tối thiểu 20 ha/khu, cụm công nghiệp cho doanh nghiệp công nghệ cao, khởi nghiệp sáng tạo và doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời giảm 30% tiền thuê đất trong 5 năm đầu.

Về vốn, một loạt cơ chế được bổ sung như tín dụng xanh, quỹ bảo lãnh tín dụng, mở rộng khung pháp lý cho các mô hình cho vay ngang hàng, gọi vốn cộng đồng, cho thuê tài chính đối với tài sản vô hình. Về nhân lực, chương trình đào tạo 10.000 giám đốc điều hành cùng các chính sách hỗ trợ STEM, ngoại ngữ, kỹ năng số cho thế hệ trẻ được đặt ra như bước chuẩn bị lâu dài.

Định vị mới trong chuỗi giá trị toàn cầu và tác động tới thị trường

Nếu phần đầu của Nghị quyết 68 khẳng định vai trò trung tâm của kinh tế tư nhân trong nội bộ nền kinh tế, thì điểm bứt phá thứ hai chính là định vị lại vị thế Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu. Thay vì duy trì mô hình “công xưởng chi phí thấp”, Nghị quyết đặt ra mục tiêu đưa khu vực tư nhân Việt Nam tham gia vào những nấc thang giá trị cao hơn: công nghệ cao, đổi mới sáng tạo, sản xuất xanh và bền vững.

Theo ông Neil MacGregor - Tổng Giám đốc Savills Việt Nam, Nghị quyết 68 đến đúng thời điểm, khi dòng vốn FDI đang dịch chuyển mạnh mẽ trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu. Theo ông, việc cải thiện khả năng tiếp cận đất đai, rút ngắn thời gian giải quyết thủ tục đầu tư, đồng thời phát triển hệ thống hạ tầng đồng bộ từ giao thông, điện năng đến cảng biển và cửa khẩu sẽ là “điều kiện tiên quyết” để Việt Nam giữ vững lợi thế. Đây là những yếu tố giúp Việt Nam nổi bật hơn trong mắt các nhà đầu tư toàn cầu, những người đang tìm kiếm điểm đến ổn định, có tầm nhìn dài hạn và có sự hậu thuẫn chính sách rõ ràng từ Chính phủ.

Điểm nghẽn về đất đai và giải phóng mặt bằng vốn kéo dài nhiều năm đã khiến nhiều dự án FDI chậm triển khai. Việc Nghị quyết 68 đi thẳng vào hai rào cản này được giới chuyên gia đánh giá là một tín hiệu mạnh mẽ, tạo niềm tin cho cộng đồng đầu tư quốc tế.

Một điểm nhấn khác của Nghị quyết 68 là thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp tư nhân với doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp FDI. Nhà nước khuyến khích hình thành các cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị nội địa, coi việc doanh nghiệp lớn chuyển giao công nghệ, hỗ trợ đào tạo cho doanh nghiệp nhỏ và vừa là tiêu chí để hưởng ưu đãi. Đây được xem là cách để khu vực tư nhân không “đơn độc” trong hội nhập, mà trở thành mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái kinh tế quốc gia.

Việt Nam đang tham gia vào những nấc thang phát triển có giá trị cao hơn

Chương trình “Go Global” cũng được nhấn mạnh, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân Việt Nam mở rộng ra thị trường quốc tế, không chỉ thông qua xuất khẩu hàng hóa, mà cả tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu bằng việc xây dựng thương hiệu, logistics, bảo hiểm và kết nối với tập đoàn đa quốc gia.

Đối với doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, nghị quyết mở ra cơ hội tiếp cận đất đai, vốn và dữ liệu minh bạch hơn, giảm bớt rủi ro từ thanh tra, kiểm tra chồng chéo. Đây là nền tảng để hộ kinh doanh mạnh dạn chuyển đổi thành doanh nghiệp, tham gia nhiều hơn vào chuỗi giá trị.

Với nhà đầu tư quốc tế, thông điệp quan trọng nhất chính là tính nhất quán: Việt Nam sẵn sàng đồng hành lâu dài cùng khu vực tư nhân, không chỉ trong giai đoạn mời gọi, mà xuyên suốt quá trình đầu tư. Đây là yếu tố tạo lợi thế cạnh tranh khác biệt so với nhiều quốc gia trong khu vực.

Ở tầm vĩ mô, Nghị quyết 68 có thể xem là cú hích để Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu trở thành quốc gia phát triển vào năm 2045. Khi khu vực tư nhân đóng góp trên 60% GDP, sở hữu những tập đoàn tầm cỡ khu vực và quốc tế, nền kinh tế Việt Nam sẽ thực sự tự chủ và gắn kết chặt chẽ với chuỗi giá trị toàn cầu.

Dĩ nhiên, thách thức vẫn còn: từ cải cách thể chế đến thay đổi tư duy quản lý, từ nâng cấp hạ tầng đến đào tạo nguồn nhân lực. Nhưng với sự vào cuộc quyết liệt, đồng bộ và minh bạch, Nghị quyết 68 có thể trở thành nền tảng để khu vực kinh tế tư nhân bứt phá, khẳng định vai trò trung tâm trong hành trình phát triển của đất nước.