Chuyển đổi số trong lĩnh vực pháp luật: Đột phá với trợ lý ảo CLS “Make in Viet Nam”
Chuyển đổi số trong lĩnh vực pháp luật không chỉ là xu thế mà còn là yêu cầu tất yếu trong tiến trình xây dựng nhà nước pháp quyền hiện đại, phục vụ nhân dân. Những sản phẩm công nghệ “Make in Viet Nam” đang chứng minh năng lực đổi mới sáng tạo của người Việt, góp phần tạo ra bước tiến đột phá cho ngành Tư pháp trong kỷ nguyên số. Để tiến trình này đạt hiệu quả thực chất và bền vững, cần sự phối hợp đồng bộ từ Chính phủ, doanh nghiệp, cán bộ công quyền và toàn thể người dân.
Tóm tắt: - Thực trạng và thách thức trong rà soát văn bản pháp luật: Khối lượng văn bản pháp luật đồ sộ, phức tạp, thay đổi liên tục... gây quá tải cho cán bộ pháp chế; Thiếu nhân lực chuyên sâu, thiếu công cụ số hỗ trợ, quy trình rà soát không chuẩn hóa; Phụ thuộc thủ công dẫn đến dễ sai sót, chồng chéo, mâu thuẫn trong hệ thống pháp luật. - Giải pháp sử dụng Trợ lý ảo CLS (Compliance Legal System): Sản phẩm “Make in Viet Nam” do người Việt phát triển, ứng dụng AI - NLP tiếng Việt chuyên biệt; Hỗ trợ tự động rà soát, phân tích, kiểm tra tính hợp pháp - hợp lý của văn bản. - Các tính năng nổi bật của CLS: Nhận diện cấu trúc và điều khoản trong văn bản pháp luật; Phát hiện lỗi hình thức (sai sót kỹ thuật, định dạng, căn cứ pháp lý…); Đối chiếu nội dung, phát hiện xung đột giữa các văn bản; Gợi ý sửa đổi, đánh giá tính hợp lý, cập nhật văn bản lỗi thời; Tìm kiếm ngữ nghĩa, liên kết liên văn bản và hệ thống hóa văn bản liên quan; Theo dõi vòng đời văn bản, cảnh báo hết hiệu lực, thay thế... - Tác động thực tiễn sau triển khai thử nghiệm: Rút ngắn thời gian rà soát từ 2–6 giờ còn 15 - 30 phút/văn bản; Tăng tỷ lệ phát hiện lỗi nghiêm trọng từ 28% lên 93%; Giảm tỷ lệ văn bản bị trả lại do lỗi pháp lý từ 10% còn dưới 1,5%; Mở rộng khả năng sử dụng cho cả cán bộ không chuyên ngành luật; Chuẩn hóa quy trình, nâng cao trách nhiệm và tính minh bạch. - Khuyến nghị và ứng dụng mở rộng: Tích hợp vào hệ thống lập pháp (Quốc hội, HĐND) để rà soát dự thảo luật/nghị quyết; Bộ Tư pháp nên đưa CLS vào danh mục công nghệ ưu tiên; Cần kết nối CLS với cơ sở dữ liệu pháp luật quốc gia để cập nhật liên tục; Đào tạo cán bộ pháp luật số, nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ trong hành pháp - lập pháp; Dùng trong doanh nghiệp để kiểm tra hợp đồng, quy chế, tuân thủ pháp lý; Hỗ trợ giảng dạy – nghiên cứu pháp lý trong trường đại học, viện nghiên cứu. |
Những thách thức trong rà soát văn bản pháp luật
Rà soát văn bản pháp luật là một hoạt động then chốt để bảo đảm sự thống nhất, đồng bộ, hiệu lực và hiệu quả của hệ thống pháp luật.
Mỗi năm, hàng chục ngàn văn bản hành chính được ban hành ở các cấp, từ Trung ương đến địa phương. Việc rà soát, đối chiếu, kiểm tra tính hợp pháp, hợp hiến và thống nhất trong hệ thống văn bản pháp luật là nhiệm vụ khổng lồ, tiêu tốn nhiều thời gian và nguồn lực. Quá trình này hiện nay vẫn đang gặp phải nhiều khó khăn mang tính hệ thống, cả về con người, phương pháp lẫn công nghệ.
Thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn sâu. Ở nhiều địa phương, đặc biệt là cấp huyện, cấp xã, công tác rà soát thường do cán bộ kiêm nhiệm đảm nhiệm, không được đào tạo chuyên sâu về pháp luật. Cán bộ pháp chế tại các cơ quan chuyên môn của UBND cũng thường xuyên quá tải, không thể xử lý khối lượng văn bản lớn và phức tạp một cách kịp thời. Hệ quả, nhiều văn bản vẫn được ban hành dù có lỗi về căn cứ pháp lý, thẩm quyền hoặc nội dung trái luật.
Hệ thống văn bản pháp luật đồ sộ, phức tạp và thường xuyên thay đổi. Mỗi năm có hàng nghìn văn bản pháp luật mới được ban hành hoặc sửa đổi, gây khó khăn trong việc cập nhật và áp dụng chính xác. Sự chồng chéo giữa các loại văn bản khác nhau (luật, nghị định, thông tư, quyết định địa phương...) khiến việc rà soát đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về hệ thống pháp luật. Thực tế, nhiều cán bộ không thể theo kịp tốc độ thay đổi, dẫn đến việc dựa trên văn bản đã hết hiệu lực hoặc không còn phù hợp.
Thiếu công cụ hỗ trợ phân tích, đối chiếu và phát hiện lỗi. Hiện nay, nhiều đơn vị vẫn rà soát thủ công bằng cách đọc - gạch - ghi chú từng điều khoản, sau đó so sánh với văn bản gốc hoặc tra cứu thủ công qua các cổng dữ liệu pháp luật.
Không có công cụ số nào hỗ trợ đối chiếu đồng thời nhiều văn bản, phân tích cú pháp văn bản, hoặc phát hiện mâu thuẫn nội dung. Điều này dẫn đến việc bỏ sót lỗi nghiêm trọng, đặc biệt là lỗi nội dung hoặc lỗi trùng lặp thẩm quyền giữa các văn bản khác nhau.
Thiếu tiêu chuẩn hóa quy trình rà soát giữa các đơn vị. Mỗi địa phương hoặc đơn vị có thể áp dụng quy trình khác nhau, không có mẫu biểu, biểu mẫu thống nhất trong việc đánh giá và báo cáo kết quả rà soát. Một số nơi còn thiếu cả hệ thống lưu trữ tập trung, khiến việc kiểm tra, truy vết, hoặc báo cáo lên cấp trên trở nên thủ công và không nhất quán. Điều này làm giảm hiệu quả của việc giám sát cấp tỉnh/cấp bộ, đồng thời khiến công tác tổng hợp, thống kê tình hình văn bản thiếu chính xác.
Áp lực thời gian trong rà soát định kỳ và theo yêu cầu đột xuất. Việc tổng rà soát văn bản thường diễn ra theo kế hoạch hằng năm hoặc theo đợt chỉ đạo của cấp trên, nhưng thời gian thực hiện lại rất ngắn. Nhiều cán bộ phải rà soát hàng chục văn bản trong một khoảng thời gian vài ngày, gây quá tải và dễ bỏ sót sai sót.
Hệ quả: Chất lượng rà soát giảm, nhiều văn bản chỉ được kiểm tra sơ bộ hình thức, không đi sâu nội dung.
Thiếu dữ liệu kết nối và kho tham chiếu văn bản chuẩn hóa. Không có hệ thống dữ liệu văn bản gợi ý theo mẫu đã được chuẩn hóa sẵn từ các tỉnh/thành khác hoặc cấp Trung ương. Việc “học hỏi văn bản mẫu” vẫn mang tính cá nhân, không có cơ sở dữ liệu chung để các đơn vị tra cứu và tham khảo. Kết quả: Văn bản mới dễ bị lặp lỗi cũ, thiếu cập nhật thực tiễn và không phát huy hiệu quả đồng bộ trong áp dụng pháp luật.
Những thách thức nêu trên tạo ra “điểm nghẽn” trong hiện đại hóa công tác pháp chế nhà nước. Việc rà soát thủ công, phụ thuộc vào con người dễ dẫn đến bỏ sót, nhầm lẫn hoặc không kịp thời cập nhật thay đổi. Điều này ảnh hưởng đến tính thống nhất, minh bạch của hệ thống pháp luật, đồng thời gây khó khăn cho người dân và doanh nghiệp trong quá trình áp dụng.
Trợ lý ảo CLS - giải pháp “Make in Viet Nam” cho rà soát pháp luật
Trong thời đại chuyển đổi số, khi mọi lĩnh vực đang đẩy mạnh ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả và phục vụ người dân tốt hơn, ngành pháp luật - với đặc thù khắt khe, phức tạp - cũng buộc phải đổi mới. Các hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia đã và đang ứng dụng trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và học máy để cải thiện công tác lập pháp, hành pháp và tư pháp.
Tại Việt Nam, chủ trương đẩy mạnh chuyển đổi số trong ngành Tư pháp đã được cụ thể hóa bằng nhiều văn bản chiến lược, trong đó khuyến khích ứng dụng các giải pháp công nghệ do người Việt làm chủ. Một trong những điểm sáng tiêu biểu chính là phần mềm CLS - Trợ lý ảo rà soát văn bản pháp luật, sản phẩm “Make in Viet Nam” do Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ Nam Việt phát triển.
CLS (Compliance Legal System) là một nền tảng ứng dụng trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ rà soát, hệ thống hóa và kiểm tra tính hợp lý, hợp pháp của văn bản quy phạm pháp luật. Được phát triển hoàn toàn bởi đội ngũ kỹ sư, luật sư và chuyên gia công nghệ người Việt, CLS là sản phẩm “Make in Viet Nam” đúng nghĩa, hướng tới hiện đại hóa công tác pháp luật bằng công nghệ bản địa.
Trước khi có CLS, các cơ quan tư pháp chủ yếu sử dụng văn bản giấy, bảng tính Excel hoặc các phần mềm quản lý thông thường, chưa có công cụ chuyên dụng nào hỗ trợ tự động phân tích cấu trúc pháp lý hoặc phát hiện lỗi logic trong hệ thống văn bản. Sự ra đời của phần mềm CLS - Trợ lý ảo rà soát văn bản pháp luật không chỉ giúp tháo gỡ những khó khăn này mà còn góp phần nâng cao chất lượng quản trị nhà nước bằng dữ liệu, hướng đến xây dựng Chính phủ số, pháp luật số, và quản lý số trong kỷ nguyên chuyển đổi số quốc gia.
Các tính năng nổi bật của CLS - Trợ lý ảo pháp luật
Phân tích và nhận diện cấu trúc văn bản pháp luật: CLS sử dụng công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) chuyên biệt cho tiếng Việt tự động nhận diện cấu trúc logic của một văn bản quy phạm pháp luật, bao gồm: Phân loại và đánh dấu chương, mục, điều, khoản, điểm một cách chính xác; Nhận diện trích yếu, căn cứ ban hành, phạm vi điều chỉnh, và các thành phần hình thức khác; Hỗ trợ người dùng tra cứu nhanh nội dung theo cấu trúc logic, thay vì cuộn tìm thủ công.
Hệ thống có thể trích xuất nhanh các điều khoản cần rà soát, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian thao tác thủ công, nhất là với những văn bản dài trên 10 trang, đồng thời tạo nền tảng cho các chức năng kiểm tra nội dung phức tạp tiếp theo.
Phát hiện lỗi hình thức và lỗi kỹ thuật lập pháp:
CLS được lập trình để rà soát tự động hàng chục tiêu chí hình thức pháp lý như: Sai ngày tháng, số hiệu, tên cơ quan ban hành; Thiếu căn cứ pháp lý hoặc căn cứ không còn hiệu lực; Thiếu chữ ký, thiếu dấu, lỗi định dạng; Sử dụng thuật ngữ không nhất quán, thiếu dấu câu quan trọng làm sai lệch ý nghĩa; Lỗi sử dụng từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa hoặc không chuẩn hóa trong văn bản pháp luật. Đây là các lỗi mà nếu không được phát hiện sớm, có thể ảnh hưởng đến giá trị pháp lý của toàn bộ văn bản, gây hệ lụy trong thực tiễn thi hành.
Đối chiếu nội dung và phát hiện xung đột pháp lý: Điểm nổi bật nhất của CLS là khả năng phân tích ngữ nghĩa và đối chiếu nội dung giữa: Văn bản đang rà soát với hệ thống các văn bản pháp luật hiện hành; Giữa các điều khoản trong cùng một văn bản để phát hiện mâu thuẫn nội tại; So sánh với văn bản gốc (nếu là văn bản sửa đổi, bổ sung).
Khi phát hiện xung đột, CLS có thể phân loại các lỗi theo mức độ nghiêm trọng: Mâu thuẫn nghiêm trọng (xung đột nội dung); Trùng lặp quy định; Quy định trái luật, trái Hiến pháp; Áp dụng sai hình thức văn bản (ví dụ: dùng quyết định thay cho nghị định...). Hệ thống gợi ý căn cứ pháp lý phù hợp để người dùng có thể xử lý nhanh chóng, giúp nâng cao tính thống nhất, minh bạch trong hệ thống pháp luật.
Gợi ý sửa đổi, thay thế và tự động đánh giá tính hợp lý: Dựa trên dữ liệu được huấn luyện từ hàng trăm ngàn văn bản pháp luật, CLS có thể: Gợi ý thay thế điều khoản lỗi thời bằng nội dung cập nhật từ các văn bản mới hơn; Phân tích xem văn bản có còn phù hợp với tình hình kinh tế - xã hội hiện tại hay không; Đề xuất điều chỉnh các biểu mẫu, phụ lục, khái niệm pháp lý để phù hợp với quy định mới. Đây là bước chuyển quan trọng từ “phát hiện lỗi” sang kiến nghị cải cách chính sách pháp luật - điều mà ít công cụ hiện nay có thể thực hiện.
Tìm kiếm theo ngữ nghĩa và hệ thống hóa liên văn bản: Không giống các công cụ tìm kiếm theo từ khóa thông thường, CLS cho phép: Tìm kiếm theo ngữ nghĩa pháp lý, ví dụ: tìm tất cả các quy định liên quan đến “người có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính” – dù cụm từ này được diễn đạt dưới nhiều hình thức khác nhau trong văn bản; Hệ thống hóa các văn bản liên quan đến cùng một lĩnh vực, theo mối quan hệ pháp lý: văn bản căn cứ, văn bản sửa đổi, văn bản hướng dẫn thi hành... Tính năng này đặc biệt hữu ích với cán bộ tư pháp khi xây dựng các báo cáo rà soát tổng hợp hoặc đề xuất văn bản mới.
Theo dõi vòng đời và lịch sử văn bản: CLS tích hợp hệ thống timeline (dòng thời gian) để người dùng có thể dễ dàng theo dõi: Thời điểm ban hành, hiệu lực, sửa đổi, thay thế, bãi bỏ; Văn bản nào đang hết hiệu lực một phần hoặc toàn phần; Lịch sử chỉnh sửa chi tiết theo từng lần cập nhật. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng sử dụng văn bản hết hiệu lực, đồng thời nâng cao chất lượng xây dựng, áp dụng và thi hành pháp luật.
Tác động thực tế khi triển khai CLS
Tại các địa phương như Bắc Giang, Đồng Nai và Bình Định – nơi phần mềm CLS đã được triển khai thí điểm – cán bộ tư pháp từ chỗ loay hoay xử lý văn bản giấy, giờ đây chỉ cần nhập văn bản vào hệ thống để được hỗ trợ xử lý toàn diện.
Hệ thống CLS còn cung cấp dashboard phân tích tổng hợp, hiển thị số lượng văn bản tồn đọng cần rà soát, mức độ ưu tiên, đơn vị phụ trách… từ đó giúp lãnh đạo Sở Tư pháp có căn cứ để điều phối nhân lực, phân công nhiệm vụ và giám sát tiến độ minh bạch.
1. Rút ngắn thời gian rà soát văn bản từ hàng giờ xuống còn vài phút
Trước khi có CLS, việc rà soát một văn bản pháp luật, đặc biệt là các quyết định, thông tư hay nghị quyết phức tạp, thường mất từ 2 đến 6 giờ tùy độ dài và độ khó. Với CLS, quá trình này chỉ mất khoảng 15–30 phút, bao gồm: Nhận diện lỗi hình thức; Đối chiếu hiệu lực văn bản; Phát hiện xung đột nội dung và mâu thuẫn điều khoản; Tạo báo cáo kết quả rà soát chi tiết và chuyên sâu.
Hiệu suất công việc tăng gấp 5 - 10 lần, đặc biệt trong các đợt tổng rà soát văn bản toàn ngành hoặc toàn tỉnh.
2. Hỗ trợ chuyên môn cho cán bộ không chuyên ngành luật
Tại nhiều địa phương và đơn vị, cán bộ làm công tác rà soát văn bản không được đào tạo bài bản về pháp luật, khiến việc phát hiện lỗi thường mang tính hình thức. CLS giúp: Đưa ra gợi ý cụ thể theo từng loại lỗi và trích dẫn căn cứ pháp luật tương ứng; Cung cấp hướng dẫn xử lý lỗi theo mẫu văn bản chuẩn; Hiển thị bản so sánh “Trước - Sau sửa đổi” theo gợi ý AI để người dùng dễ hình dung.
Nhờ đó, ngay cả cán bộ cấp xã, cán bộ văn thư - hành chính cũng có thể sử dụng CLS như một cố vấn pháp lý số hóa, giảm phụ thuộc vào nhân sự pháp chế chuyên sâu.
3. Chuẩn hóa quy trình kiểm tra, xây dựng và ban hành văn bản
Nhiều cơ quan đã tích hợp CLS như một bước bắt buộc trước khi trình văn bản ký ban hành, nhằm: Đảm bảo văn bản tuân thủ hình thức, thẩm quyền, và căn cứ pháp lý; Tránh tình trạng văn bản bị trả lại hoặc yêu cầu chỉnh sửa do lỗi kỹ thuật pháp lý; Rút ngắn thời gian phê duyệt hành chính.
Trong một số tỉnh như Quảng Ninh, Lào Cai, dụng CLS đánh giá rằng họ giảm đáng kể sai sót CLS đã trở thành tiêu chuẩn kỹ thuật bắt buộc trong hệ thống quản lý văn bản điều hành điện tử
4. Tăng tính minh bạch và trách nhiệm trong xây dựng pháp luật
CLS giúp lưu lại toàn bộ lịch sử rà soát, chỉnh sửa, người thực hiện và thời điểm xử lý, từ đó: Tạo lập “hồ sơ số” cho từng văn bản; Giúp cơ quan quản lý giám sát quá trình xây dựng, điều chỉnh văn bản dễ dàng hơn; Tăng cường trách nhiệm giải trình của người rà soát, người thẩm định, người ký duyệt.
Đây là bước tiến quan trọng để hiện thực hóa Chính phủ số trong lĩnh vực pháp luật, đảm bảo mọi văn bản đều có thể truy vết, đánh giá chất lượng và cải tiến liên tục.
5. Hỗ trợ doanh nghiệp kiểm tra tính tuân thủ pháp lý
Ngoài khối cơ quan nhà nước, nhiều doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực xây dựng, công nghiệp, giáo dục... đã sử dụng CLS để: Kiểm tra các hợp đồng, quy chế nội bộ, hoặc chính sách nhân sự có tuân thủ pháp luật hiện hành không; Đối chiếu với hệ thống pháp luật mới ban hành (ví dụ Luật Lao động sửa đổi, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân…); Giảm rủi ro pháp lý, đặc biệt khi tham gia các gói thầu hoặc đầu tư công.
Theo khảo sát nội bộ, 80% doanh nghiệp sử dụng CLS đánh giá rằng họ giảm đáng kể sai sót trong hợp đồng và văn bản nội bộ, từ đó tránh được các vụ kiện hoặc tranh chấp không đáng có.
Số liệu minh chứng hiệu quả sau 1 năm triển khai thí điểm
Triển vọng ứng dụng rộng rãi
CLS không dừng lại ở công tác rà soát pháp luật, mà còn có tiềm năng mở rộng sang các lĩnh vực khác: Doanh nghiệp lớn có thể sử dụng CLS để kiểm tra tính tuân thủ của quy chế nội bộ, hợp đồng, quy trình theo quy định pháp luật;
Ngành giáo dục và nghiên cứu pháp lý có thể dùng CLS như một trợ giảng AI để phân tích, so sánh văn bản pháp luật; Hệ thống lập pháp Quốc hội - HĐND các cấp có thể tích hợp CLS để rà soát dự thảo Luật, dự thảo Nghị quyết trước khi ban hành.
Bộ Tư pháp nên cân nhắc đưa CLS vào danh mục giải pháp công nghệ ưu tiên triển khai trong lĩnh vực tư pháp, giúp đồng bộ hệ thống, tránh manh mún và lãng phí đầu tư. Tích hợp CLS với cơ sở dữ liệu pháp luật quốc gia sẽ phát huy tối đa hiệu quả khi được kết nối với hệ thống dữ liệu pháp luật toàn quốc, đảm bảo cập nhật văn bản mới, tra cứu đầy đủ và loại bỏ tình trạng sử dụng văn bản hết hiệu lực.
Tuy nhiên, để CLS phát huy hiệu quả, cần có lộ trình đào tạo cán bộ chuyên sâu về công nghệ, kết hợp với cập nhật kiến thức pháp luật thường xuyên, từ đó tạo ra thế hệ “cán bộ pháp luật số” chủ động và chuyên nghiệp.
Phần mềm CLS - Trợ lý ảo rà soát văn bản pháp luật không chỉ là một bước tiến công nghệ, mà còn là biểu tượng cho tinh thần đổi mới trong ngành Tư pháp. Được thiết kế và phát triển bởi người Việt, CLS thể hiện khả năng ứng dụng AI vào các lĩnh vực đòi hỏi tính chính xác và nghiêm ngặt cao nhất như pháp luật.
Việc mở rộng triển khai CLS trên phạm vi toàn quốc sẽ là một động lực mạnh mẽ thúc đẩy quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, hiện đại và lấy người dân làm trung tâm.
Đây cũng là minh chứng rõ ràng rằng, với công nghệ và khát vọng Make in Viet Nam, chúng ta hoàn toàn có thể chủ động viết lại “luật chơi” trong thời đại số.
(Bài viết đăng ấn phẩm in Tạp chí TT&TT số 4 tháng 4/2025)

