Giảm tới 80% đơn giá khi sử dụng 3G
Hai gói được điều chỉnh tăng giá là MAX và MAXS với mức tăng tương ứng là 20.000 đồng và 15.000 đồng. Hai gói cước cước có dung lượng không giới hạn là MAX100 và MAX200 vốn chỉ được cung cấp cho khách hàng tích hợp dịch vụ nay được mở rộng cho tất cả khách hàng nhằm hỗ trợ việc kiểm soát chi tiêu cho dịch vụ 3G. Các gói cước MAX cho phép khách hàng sử dụng phần dung lượng đi kèm gói ở tốc độ 3G và truy cập miễn phí ở tốc độ 2G-2,5G đối với phần vượt dung lượng đi kèm gói.
Một trong những thay đổi quan trọng trong lần điều chỉnh này là khi khách hàng sử dụng trên 500.000 đồng cước dữ liệu thì đơn giá cước sẽ giảm 80%. Mức giảm này khuyến khích nhu cầu sử dụng dữ liệu dung lượng lớn cho các ứng dụng đa phương tiện chất lượng cao trên mạng 3G.
Dịch vụ ezCom cũng được áp dụng các gói cước tương tự như Mobile Internet tuy nhiên cước vượt gói chỉ ở mức 200 đồng/Mb, rẻ hơn 60% so với dịch vụ Mobile Internet.
Thông tin chi tiết tham khảo tổng đài 9191 hoặc tại đây.
Bảng cước dịch vụ Mobile Internet áp dụng từ 16/10/2013 (đã bao gồm thuế GTGT)
Gói cước | Giá gói | Dung lượng miễn phí trong gói | Đơn giá cước phát sinh ngoài gói | |
I | Thuê bao chưa đăng ký gói (M0) | 75 đồng/50KB | ||
II | Gói cước giới hạn dung lượng miễn phí | |||
1 | M10 | 10.000 đ | 50 MB | 25 đồng/50 KB |
2 | M25 | 25.000 đ | 150 MB | |
3 | M50 | 50.000 đ | 500 MB | |
4 | M120 | 120.000 đ | 1,5 GB | |
III | Gói cước không giới hạn dung lượng | |||
1 | MAX | 70.000 đ | 600 MB | 0 đồng (hạ băng thông) |
2 | MAXS | 50.000 đ | 600 MB | |
3 | MAX100 | 100.000 đ | 1,2 GB | |
4 | MAX200 | 200.000 đ | 3 GB |
Bảng cước dịch vụ ezCom áp dụng từ 16/10/2013
(đã bao gồm thuế GTGT)
Gói cước | Giá gói | Dung lượng miễn phí trong gói | Cước phát sinh ngoài gói | |
I | Thuê bao chưa đăng ký gói (EZ0) | 200 đồng/MB tính theo block 50KB + 50KB | ||
II | Gói cước giới hạn dung lượng miễn phí | |||
1 | EZ50 | 50.000 đ | 500 MB | 200 đồng/MB tính theo block 50KB + 50KB |
2 | EZ120 | 120.000 đ | 1,5 GB | |
III | Gói cước không giới hạn dung lượng | |||
1 | MAX | 70.000 đ | 600 MB | 0 đồng (hạ băng thông) |
2 | MAX100 | 100.000 đ | 1,2 GB | |
3 | MAX200 | 200.000 đ | 3 GB |
- Chi tiết gói cước vina 4G