Niềm vui độc lập - Trái ngọt từ máu xương bao thế hệ
Ngày 2 tháng 9, lá cờ đỏ sao vàng tung bay trên Quảng trường Ba Đình, bản Tuyên ngôn Độc lập ngân vang trong không khí thiêng liêng: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập”. Khoảnh khắc ấy đã khắc sâu vào tâm thức dân tộc, mở ra một kỷ nguyên mới, kỷ nguyên của độc lập, tự do, tự quyết.
“Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập”
Nhưng niềm vui ấy không đến dễ dàng. Đó là kết tinh từ hàng trăm năm kháng chiến chống ngoại xâm, từ những tháng ngày máu đổ, lệ rơi của bao lớp người. Tổ tiên ta đã từng viết nên những trang sử oai hùng dưới bóng cờ Bạch Đằng, Chi Lăng, Đống Đa. Để rồi đến thế kỷ XX, lịch sử lại trao cho dân tộc Việt Nam sứ mệnh rũ bỏ xiềng xích thực dân, phát huy khát vọng độc lập.
Máu xương tạo nên mùa thu độc lập
Mỗi bước chân đi đến độc lập là một chặng đường chất chồng máu lửa và hy sinh. Không có vinh quang nào đến từ sự dễ dàng, cũng không có tự do nào được ban tặng, tất cả đều được đánh đổi bằng máu, bằng nước mắt, bằng tuổi xuân của hàng triệu con người Việt Nam. Đó không chỉ là những đoàn quân ra trận, mà là cả một dân tộc vùng lên, biến gian khổ thành sức mạnh, biến hy sinh thành bản hùng ca.
Những bà mẹ Việt Nam lặng lẽ gạt dòng lệ nóng, tiễn con đi với đôi mắt đau đáu mà sáng ngời niềm tin, như Bà mẹ Việt Nam Anh hùng Nguyễn Thị Thứ quê ở Quảng Nam, đã tiễn biệt chồng, 9 người con trai, 1 con rể và 2 cháu ngoại lên đường chiến đấu, tất cả đều hy sinh, nhưng bà vẫn kiên cường nuôi giấu cán bộ, bộ đội trong khu vườn bí mật.
Những người vợ nén nỗi nhớ, chắt chiu nuôi con, dãi nắng dầm sương gánh thay chồng phần việc đồng áng, như những người vợ Trường Sa kiên cường, vừa giữ nhà, vừa ra mặt trận tinh thần để hậu phương vững mạnh. Những thiếu niên, học trò dũng cảm cất sách vở vào hòm gỗ, bước vào chiến khu với trái tim căng đầy khát vọng tự do, như Nguyễn Văn Trỗi, tuổi đời còn rất trẻ, đã sẵn sàng đối mặt với tử thần để bảo vệ Tổ quốc. Họ ra đi trong sự giản dị mà thiêng liêng: “Nếu Tổ quốc cần, ta sẵn sàng hiến dâng cả cuộc đời mình.”
Lịch sử đã khắc ghi từng dấu chân máu, từng nấm mồ vô danh, từng khúc ruột của non sông. Có chiến sĩ nằm lại giữa rừng Trường Sơn, thân xác hòa vào cỏ cây, như Trường Sơn hào hùng đã từng chứng kiến biết bao đồng đội ngã xuống trong cơn mưa bom bão đạn.
Có người ngã xuống bên dòng sông đỏ máu, như trận Điện Biên Phủ khói lửa, để dòng nước cuốn đi mà mang về khúc ca độc lập. Có người vĩnh viễn nằm giữa ruộng đồng, nơi hoa cỏ mỗi mùa lại nở, như nhắc nhở hậu thế về cái giá của tự do. Họ không kịp viết di chúc, chẳng để lại lời trăn trối, nhưng chính sự ngã xuống của họ đã dựng nên thành đồng Tổ quốc, dựng nên mùa thu bất tử của dân tộc.
Đằng sau tiếng reo vui ngày độc lập là những tiếng khóc thầm lặng, là bàn thờ nghi ngút khói hương, là khoảng trống mênh mông trong lòng bao gia đình mất con, mất chồng, mất cha. Nhưng trong nỗi đau ấy lại tỏa sáng một niềm kiêu hãnh: con mình, chồng mình, cha mình đã hóa thân thành bất tử, đã trở thành máu thịt của đất nước, thành lá chắn cho độc lập hôm nay. Như mẹ Liệt sĩ Vũ Văn Hiếu ở Cao Bằng, dù không còn chồng, không còn con, vẫn đứng vững mỗi ngày trên mảnh đất quê hương, để câu chuyện hy sinh của gia đình mình trở thành ngọn lửa truyền cảm hứng cho thế hệ sau.
Thế hệ đi trước đã trả giá bằng máu và nước mắt để con cháu đời sau được sống trong hòa bình, được đến trường, được mơ ước, được yêu thương. Từng giọt máu đã hóa thành màu cờ đỏ thắm. Từng sinh mạng đã hóa thành sao vàng rực sáng. Từng nỗi đau đã hóa thành niềm tự hào dân tộc.
Chính họ, những anh hùng vô danh và hữu danh đã đổi cuộc đời mình lấy tự do cho cả dân tộc, đổi cái chết của bản thân lấy mùa xuân trường tồn cho đất nước. Từ những trận đánh khốc liệt ở Quảng Trị, Trường Sơn, tới những chiến dịch âm thầm ở hậu phương, mỗi hy sinh đều mang trong mình giá trị thiêng liêng của tự do.
Hôm nay, mỗi khi ngẩng đầu nhìn lá cờ Tổ quốc tung bay trong nắng thu, ta như thấy bóng dáng của triệu triệu người đã ngã xuống. Mỗi nhịp trống ngày lễ độc lập không chỉ là âm vang của niềm vui, mà còn là nhịp đập nối dài từ trái tim quá khứ gửi đến trái tim hôm nay. Máu xương của họ đã hóa thành hồn thiêng sông núi, nâng bước dân tộc vững vàng tiến lên. Và trong từng trái tim thế hệ hôm nay, vẫn thầm nhắc nhở: độc lập không bao giờ là món quà sẵn có, mà là minh chứng sống động từ sự hy sinh, lòng kiên cường và tình yêu vô bờ với Tổ quốc.
Mỗi bước chân đi đến độc lập là một chặng đường chất chồng máu lửa và hy sinh.
Tri ân để nhắc nhở trách nhiệm hôm nay
Kỷ niệm ngày 2-9 không chỉ để gợi nhớ một quá khứ chói lọi, mà còn để đánh thức trong lòng mỗi người dân Việt Nam ý thức trách nhiệm trước vận mệnh đất nước. Tri ân thế hệ đi trước không thể chỉ dừng ở những bó hoa dâng lên tượng đài, những ngọn nến lung linh trong đêm hay những lễ tưởng niệm trang nghiêm.
Tri ân đích thực, sâu xa nhất chính là ở hành động: ở việc mỗi thế hệ hôm nay sống và làm việc xứng đáng với sự hy sinh vĩ đại ấy, bằng cách bảo vệ vững chắc nền độc lập, gắn liền độc lập với ấm no của nhân dân, với tự do của mỗi cá nhân, với sự trường tồn và hùng cường của dân tộc. Một lời hứa trước anh linh liệt sĩ sẽ trở nên vô nghĩa nếu độc lập chỉ tồn tại trên văn bản, mà chưa hóa thành cuộc sống no đủ, công bằng và hạnh phúc cho muôn dân.
Tri ân không chỉ là ngẩng cao đầu tự hào, mà còn là cúi xuống lắng nghe tiếng thở dài của người lao động, nhìn thẳng vào những bất công và gian khó để quyết tâm thay đổi. Tri ân chính là hành động, hành động để mỗi đứa trẻ sinh ra đều được học hành, để mỗi người dân đều được hưởng thành quả phát triển, để lá cờ đỏ sao vàng không chỉ bay trong gió như biểu tượng độc lập, mà còn là minh chứng hùng hồn cho một cuộc sống tự do, nhân ái và thịnh vượng.
Nhìn ra thế giới hôm nay, ta càng thấm thía giá trị của hai chữ “độc lập”. Vẫn còn đó những vùng đất chìm trong khói lửa, những thành phố tan hoang vì bom đạn, những dân tộc chưa thể quyết định vận mệnh của mình.
Vẫn còn những kiếp người phải rời bỏ quê hương, lênh đênh nơi đất khách để tìm một chốn bình yên. Trong khi đó, chúng ta, những người Việt Nam được sống trong hòa bình, được hát quốc ca dưới bầu trời tự do, được cầm trong tay lá cờ Tổ quốc mà không phải cúi đầu trước bất kỳ thế lực ngoại bang nào. Đó là niềm hạnh phúc vô giá, nhưng đồng thời cũng là trách nhiệm thiêng liêng.
Kỷ niệm ngày 2-9 không chỉ để gợi nhớ một quá khứ chói lọi, mà còn để đánh thức trong lòng mỗi người dân Việt Nam ý thức trách nhiệm trước vận mệnh đất nước.
Độc lập hôm nay không phải ngẫu nhiên có được, càng không phải món quà tự nhiên được ban tặng. Nó là thành quả vĩ đại được đánh đổi bằng máu xương, nước mắt và cả tuổi trẻ của bao thế hệ cha anh.
Mỗi người lính ngã xuống, mỗi giọt máu đổ xuống, đều gửi lại cho chúng ta một lời nhắn nhủ không thể quên: Hãy giữ gìn, hãy trân trọng, hãy làm cho Tổ quốc ngày càng tỏa sáng.
Tri ân thế hệ đi trước, trước hết là sống cho xứng đáng, làm việc cho xứng đáng, dựng xây đất nước cho xứng đáng. Để mỗi mùa thu độc lập đi qua, khi ngẩng đầu nhìn lá cờ Tổ quốc tung bay giữa trời thu Hà Nội, ta có thể tự hào thưa với những linh hồn bất tử: Chúng con đã và sẽ tiếp nối con đường mà Người đã chọn; để độc lập không chỉ là ký ức, mà còn là hiện tại và mãi mãi là tương lai.
Trong thời bình, kẻ thù không còn là súng đạn, mà là sự tụt hậu, sự tự mãn và sự thờ ơ với vận mệnh quốc gia. Nếu thế hệ cha anh đã làm nên một Điện Biên Phủ “lừng lẫy năm châu, chấn động địa cầu”, thì thế hệ hôm nay phải kiến tạo những “Điện Biên Phủ” mới trên mặt trận kinh tế.
