Mạng xã hội và video ngắn: “Cú huých” chuyển đổi số cho báo chí khoa học

14:07, 26/11/2025

Sự trỗi dậy của mạng xã hội và video ngắn đang tạo cú huých chuyển đổi số cho báo chí khoa học, mở rộng khả năng tiếp cận công chúng trẻ nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức mới.

Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, báo chí khoa học (BCKH) giữ vai trò then chốt, là cầu nối không thể thiếu giữa thành tựu nghiên cứu, đổi mới công nghệ với công chúng và xã hội.

Tuy nhiên, sự phát triển vũ bão của môi trường truyền thông số đã đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc đổi mới phương thức truyền thông: Nội dung nghiêm túc và chuyên sâu truyền thống đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sự chú ý, đặc biệt là từ nhóm công chúng trẻ tuổi.

Nguồn: Nature.

Cùng lúc đó, thị trường chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nền tảng mạng xã hội (MXH) tập trung vào định dạng video ngắn, nổi bật là TikTok, YouTube Shorts và Instagram Reels.

Sự dịch chuyển hành vi của giới trẻ, đặc biệt là thế hệ Z (Gen Z), sang các nền tảng này đã tạo ra “điểm chạm” mới đầy tiềm năng, đồng thời tạo ra một chiến lược chuyển đổi số tất yếu cho các tòa soạn khoa học.

Mạng xã hội và video ngắn - “Đất diễn” mới của báo chí khoa học

Trước hết, các nền tảng video ngắn buộc các tòa soạn phải đổi mới, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về hiệu suất và tính linh hoạt trong vận hành.

Mở rộng kênh phân phối và thử nghiệm các định dạng số

MXH và video ngắn cung cấp kênh phân phối hiệu quả nhất để tiếp cận đối tượng mục tiêu mới. Bằng cách hiện diện trên các nền tảng video-first (TikTok, Facebook, YouTube), các tòa soạn mở rộng phạm vi công chúng vượt ra ngoài nhóm độc giả truyền thống.

Đồng thời, đây là nơi lý tưởng để tòa soạn thử nghiệm các định dạng số linh hoạt để tối ưu chiến lược nội dung. Từ đó, nâng cao nhận diện thương hiệu tòa soạn khoa học, thu hút sự hợp tác từ các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp.

science.png

Tạp chí Science, một trong các tạp chí công bố nghiên cứu khoa học uy tín hàng đầu thế giới, đẩy mạnh sản xuất nội dung trên nền tảng số và đạt được sự chú ý lớn từ người dùng MXH với 4,9 triệu người theo dõi cùng lượt tương tác rất cao ở mỗi video ngắn.

khu-vuc-tham-chieu-3-.jpg

Các reels của tạp chí Science dài khoảng 20- 40 giây, mô tả các nghiên cứu ấn tượng, thu hút được lượt tương tác rất cao với số lượng từ hàng trăm đến hàng nghìn.

Tăng cường đổi mới kỹ thuật sản xuất nội dung

Áp lực của định dạng ngắn buộc các tòa soạn phải đổi mới về mặt kỹ thuật và nghệ thuật làm nội dung. Để chuyển tải thông tin khoa học trong vòng dưới 90 giây, tòa soạn phải tăng cường ứng dụng kỹ thuật dựng hình, sử dụng các công cụ AI tạo đồ họa và phát triển đồ họa chuyển động.

Việc tích hợp các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), thực tế tăng cường (AR) hoặc mô hình 3D để mô phỏng thí nghiệm hay hiện tượng khoa học không chỉ giúp nội dung trực quan hơn mà còn nâng cao năng lực sản xuất số của toàn bộ tổ chức.

Khai thác dữ liệu người dùng để tối ưu hóa nội dung

Sức mạnh của MXH nằm ở dữ liệu. Tương tác, lượt xem, thời gian giữ chân, và bình luận của người dùng trên video ngắn trở thành nguồn dữ liệu quý giá giúp tòa soạn ra quyết định dựa trên dữ liệu (data-driven decision).

Các công cụ phân tích này hỗ trợ xây dựng chiến lược nội dung cụ thể, cá nhân hóa cho giới trẻ, từ đó tối ưu hóa chủ đề, giọng điệu và thời điểm đăng bài để đạt hiệu suất cao nhất.

Giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu suất

So với việc sản xuất một phim tài liệu khoa học hoặc một bài phân tích dài cần nhiều nguồn lực, video ngắn có chi phí và thời gian sản xuất thấp hơn đáng kể.

Điều này giúp các tòa soạn tăng sản lượng nội dung trong tiến trình số hóa, đảm bảo tính cập nhật và duy trì tần suất tương tác cao với công chúng.

Dân chủ hóa tri thức và phá bỏ rào cản chuyên ngành

Video ngắn là công cụ mạnh mẽ để đẩy mạnh dân chủ hóa tri thức. Phương thức này cho phép mọi người, đặc biệt là giới trẻ, tiếp nhận kiến thức nhanh hơn và dễ dàng hơn. Việc giải thích các khái niệm phức tạp thông qua hình ảnh động, phép so sánh dễ hiểu trên MXH giúp giảm thiểu đáng kể khoảng cách giữa cộng đồng khoa học và công chúng.

Bên cạnh đó, nhờ khả năng tương tác tức thời, MXH tạo điều kiện để các tòa soạn lắng nghe và giải đáp thắc mắc của công chúng, hình thành nên một cộng đồng học hỏi, trao đổi tri thức số, không bỏ ai ở lại phía sau.

Ngăn chặn tin giả và xây dựng lòng tin

Trong môi trường MXH, nơi thông tin lan truyền với tốc độ chóng mặt, BCKH đóng vai trò như một “hàng rào” kiểm chứng quan trọng. Các tòa soạn phải cung cấp nguồn tin có kiểm chứng (fact-check), dựa trên cơ sở nghiên cứu và bằng chứng rõ ràng, nhằm cân bằng môi trường thông tin và xây dựng lòng tin nơi công chúng.

fact-check.jpg

Nguồn: BankInfoSecurity.

Triển khai báo chí khoa học trên mạng xã hội - Một số vấn đề cần lưu ý

Bên cạnh những cơ hội, việc chuyển dịch sang MXH và video ngắn cũng tiềm ẩn những rủi ro lớn đối với BCKH.

Đầu tiên, nguy cơ đơn giản hóa quá mức, làm mất bản chất khoa học. Áp lực thời lượng ngắn có thể dẫn đến việc cắt xén, lượt bỏ các chi tiết quan trọng, gây hiểu lầm hoặc làm sai lệch tính phức tạp vốn có của khoa học. Điều này đe dọa đến tính nghiêm túc và chuẩn mực của BCKH.

Thứ hai, thuật toán ưu tiên giải trí hơn giáo dục. Thuật toán MXH thường ưu tiên các nội dung gây tranh cãi hoặc có tính giải trí cao hơn. Điều này khiến nội dung khoa học chuyên sâu, dù được làm tốt, vẫn khó giữ chân người xem và cạnh tranh về tốc độ lan truyền.

Thứ ba, áp lực về quy trình kiểm chứng thông tin. Tốc độ sản xuất video ngắn đòi hỏi quy trình kiểm chứng thông tin phải được thực hiện nhanh chóng nhưng vẫn phải đảm bảo tính khoa học cao, đặc biệt khi thông tin khoa học thay đổi liên tục.

Thứ tư, yêu cầu mới về nhân lực đa kỹ năng. Nhà báo, phóng viên, biên tập viên về lĩnh vực khoa học và công nghệ ngày nay phải là nhân sự đa kỹ năng, không chỉ nắm vững chuyên môn nghề báo (viết, biên tập, phỏng vấn, đồ họa) mà còn phải am hiểu công nghệ số, vận hành nền tảng MXH, và có tinh thần ham học hỏi kiến thức khoa học, công nghệ mới.

Các giải pháp đề xuất

Để tận dụng triệt để cơ hội và quản lý rủi ro, BCKH cần thực hiện các giải pháp chiến lược sau:

Thứ nhất, để giải quyết nguy cơ đơn giản hóa, tòa soạn không nên nhồi nhét thông tin mà nên tập trung vào một thông điệp cốt lõi và 1 - 2 dữ kiện hỗ trợ trong video ngắn (60 - 90 giây). Đồng thời, gắn link bài viết gốc dẫn trong phần tiêu đề, bình luận, và tiếp tục triển khai các chuỗi video cùng chủ đề để tạo ra các thông tin toàn diện, dễ tiếp cận, nhiều tầng và có chiều sâu.

Thứ hai, tận dụng AI để tối ưu kịch bản và hỗ trợ storytelling. Ứng dụng AI để phân tích xu hướng, đề xuất từ khóa đúng chuẩn SEO, tối ưu kịch bản video. Đồng thời, sử dụng các công cụ AI tạo đồ họa hoặc dựng hoạt hình đơn giản để hỗ trợ trực quan hóa, biến tri thức thành nội dung hấp dẫn, giải phóng sức lao động thủ công.

ai-storytelling.png

Nguồn: Brafton.

Thứ ba, xây dựng cơ chế kiểm chứng thông tin khoa học dành riêng cho nội dung video ngắn: Quy trình này cần tinh gọn, hiệu quả nhưng vẫn đảm bảo tính chính xác. Cần có các “checkpoint” kiểm tra tính logic và dữ liệu trước khi nội dung được xuất bản.

Điều này cần tăng cường hợp tác giữa tòa soạn và viện nghiên cứu/đại học để đảm bảo mọi nội dung khoa học sản xuất trên MXH đều được thẩm định, kiểm chứng bởi các chuyên gia có uy tín, qua đó giữ vững chuẩn mực.

Thứ tư, đầu tư phát triển nhóm nhân sự đa kỹ năng: Xây dựng đội ngũ cốt lõi bao gồm các chuyên gia có sự giao thoa giữa khoa học (kiến thức nền tảng), báo chí (kỹ năng kể chuyện, chuẩn mực đạo đức), dựng video (kỹ thuật, thẩm mỹ hình ảnh) và công nghệ số (vận hành MXH, ứng dụng AI).

Việc này đòi hỏi đầu tư chiến lược dài hạn cho sản xuất video khoa học trên mạng xã hội, ngân sách và kế hoạch đầu tư bài bản về thiết bị, phần mềm và đào tạo nhân sự.

Mạng xã hội và video ngắn không chỉ đơn thuần là một công cụ truyền thông mới mà còn là động lực thúc đẩy chuyển đổi số mang tính cấu trúc của báo chí khoa học. Sự hiện diện của chúng đặt BCKH trước một bước ngoặt lịch sử: từ một lĩnh vực truyền thông nghiêm túc, hàn lâm sang một ngành công nghiệp tri thức số linh hoạt và trực quan.

Khi được ứng dụng một cách có ý thức và chiến lược, video ngắn giúp các tòa soạn không chỉ mở rộng công chúng trẻ tuổi một cách hiệu quả mà còn giữ vững và nâng cao vai trò cốt lõi của mình là lan tỏa tri thức khoa học chính xác.

Đây là cơ hội không thể bỏ lỡ để BCKH khẳng định vai trò tối quan trọng trong kỷ nguyên số: dẫn dắt tri thức, chống nhiễu loạn thông tin, và quan trọng nhất là kết nối thế hệ trẻ với khoa học - nền tảng của sự phát triển bền vững./.

Tài liệu tham khảo:

1. W. Finkler, B. Leon (2019), The power of storytelling and video: a visual rhetoric for science communication, Journal of Science and Communication, 18(5), DOI: 10.22323/2.18050202.

2. M. Montes, J. Wargo, et al. (2025), Evaluating video-based science communications practices: a systematic review, Journal of Science and Communication, 24(5), DOI: 10.22323/2.24030901.

3. AGU23 (2023), Communicating Science Through Short-Form Video on Social Media (TikTok, Instagram Reels, YouTube Shorts): Lessons Learned and Best Practices for Geoscience Communicators, https://agu.confex.com/agu/fm23/meetingapp.cgi/Paper/1284507, truy cập ngày 20/11/2025.