Một góc nhìn mới về chuyển đổi số trong giai đoạn hiện nay

12:36, 26/06/2025

Chuyển đổi số (CĐS) đã trở thành một chủ đề trung tâm trong hơn một thập kỷ qua, nhưng cách tiếp cận và tư duy về CĐS đang thay đổi mạnh mẽ vào giai đoạn 2024-2025. Thay vì chỉ xem CĐS như việc ứng dụng công nghệ vào quy trình hiện có, các tổ chức ngày nay coi đó là quá trình tái tạo toàn diện mô hình kinh doanh và văn hóa vận hành, với khách hàng và giá trị đem lại cho họ là trọng tâm. Những biến động kinh tế - xã hội gần đây, cùng sự bùng nổ của các công nghệ thế hệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI) tạo sinh, Web3 và điện toán biên (Edge Computing), đang thúc đẩy lãnh đạo doanh nghiệp toàn cầu nhìn nhận lại chiến lược số hóa của mình. Bài viết này sẽ phân tích một cách nhìn mới về CĐS trên thế giới hiện nay (2024–2025), bao gồm: sự thay đổi trong tư duy so với giai đoạn trước, các mô hình quản trị mới trong kỷ nguyên số, những chiến lược CĐS nổi bật, các công nghệ then chốt giai đoạn 2024–2025 và liên hệ thực tiễn với tình hình Việt Nam.

Thay đổi tư duy về CĐS: Từ số hóa quy trình đến tái tạo mô hình kinh doanh

Trong giai đoạn trước, nhiều doanh nghiệp thường hiểu CĐS là số hóa các quy trình hiện tại – tức áp dụng công nghệ để tăng hiệu suất cho những gì đã có. Nhưng bước sang 2024, cách hiểu này được mở rộng đáng kể. CĐS không còn đơn thuần là một sáng kiến CNTT, mà là sự tái hình dung mô hình kinh doanh trong nền kinh tế số [1]. Điều này có nghĩa là thay vì chỉ “bắt vít” thêm công nghệ vào các bộ phận rời rạc, doanh nghiệp cần thiết kế lại cấu trúc tổ chức, quy trình vận hành và cách thức tạo ra giá trị từ đầu, xoay quanh trải nghiệm và nhu cầu của khách hàng.

Ảnh minh họa.

Một bài viết từ Diễn đàn Kinh tế Thế giới nhấn mạnh: nhiều tổ chức vẫn thất bại vì nhầm lẫn giữa digitization (số hóa rời rạc) với true transformation (chuyển đổi thực sự) [1]. Việc chỉ áp dụng công nghệ một cách cục bộ không đủ để tạo ra đột phá. Thực tế, doanh nghiệp cần “tái hình dung” (reimagine) cách tổ chức, vận hành và phát triển sản phẩm/dịch vụ, thay vì chỉ số hóa những gì đã có sẵn [1]. Chẳng hạn, thay vì chỉ đưa một phần hoạt động lên mạng, Disney đã tái cơ cấu toàn bộ mô hình phân phối nội dung bằng việc ra mắt dịch vụ streaming Disney+ – động thái đòi hỏi sắp xếp lại toàn bộ tổ chức xung quanh nền tảng số và dữ liệu khách hàng [1]. Ví dụ này cho thấy CĐS ngày nay đòi hỏi sự dũng cảm từ bỏ cách làm cũ để tạo không gian cho các năng lực mới và mô hình mới, lấy giá trị khách hàng làm kim chỉ nam.

Bên cạnh đó, CĐS hiện đại coi trọng yếu tố con người và văn hóa không kém gì công nghệ. Nếu như đầu thập niên 2020, nhiều công ty tập trung vào triển khai công nghệ (cloud, AI, IoT…) và thay thế hệ thống kế thừa, thì đến nay người ta nhận ra CĐS còn là một thay đổi về tư duy, đòi hỏi tổ chức liên tục thách thức lối mòn, chấp nhận thử nghiệm và thoải mái với thất bại [2]. Theo Raconteur, định nghĩa CĐS năm 2024 bao hàm sự dịch chuyển mindset hướng tới linh hoạt (agility), đổi mới sáng tạo và lấy khách hàng làm trung tâm [2]. Nói cách khác, công nghệ chỉ là phương tiện; cốt lõi thành công nằm ở việc doanh nghiệp có sẵn sàng thay đổi văn hóa để hỗ trợ các cách làm mới hay không.

Một thay đổi rõ nét trong tư duy CĐS mới là chuyển từ mục tiêu ngắn hạn sang tạo giá trị dài hạn. Thay vì chỉ tập trung những “thắng lợi nhanh” (quick wins) để cải thiện một vài chỉ số tức thời, lãnh đạo đang học cách gắn các kết quả ngắn hạn vào bức tranh chuyển đổi lớn hơn nhằm tránh làm chệch hướng mục tiêu dài hạn [1]. Điều này xuất phát từ thực tế là CĐS đã chuyển từ lựa chọn mang tính khát vọng sang thành yếu tố sống còn – “imperative” [1]. Các lãnh đạo hiểu rằng nếu không chuyển đổi triệt để, doanh nghiệp có nguy cơ bị bỏ lại phía sau trong môi trường số cạnh tranh khốc liệt. Do đó, tư duy CĐS giai đoạn 2024–2025 nhấn mạnh đến tái tạo giá trị thay vì chỉ cắt giảm chi phí hay tối ưu cục bộ [1]. Mục tiêu sau cùng là nâng cao trải nghiệm khách hàng, tạo ra mô hình kinh doanh mới và khả năng thích ứng linh hoạt, hơn là chỉ ứng dụng công nghệ để “vá víu” quy trình hiện hữu.

Một ví dụ điển hình: lấy khách hàng làm trung tâm trong mọi sáng kiến số. Nghiên cứu của McKinsey cho thấy các công ty thành công vượt trội trong CĐS đều áp dụng cách tiếp cận “lấy khách hàng làm gốc, tập trung vào kinh doanh, con người dẫn dắt và AI hỗ trợ” [3]. Họ thiết kế lại quy trình từ góc nhìn khách hàng, phá vỡ các “hầm silo” chức năng trước đây [3]. Tư duy này khác xa so với trước kia, khi nhiều dự án số chỉ do bộ phận CNTT thực hiện tách biệt dẫn đến trải nghiệm khách hàng rời rạc. Giờ đây, CĐS phải xuyên suốt toàn tổ chức và hướng về khách hàng, nếu không sẽ chỉ đạt kết quả manh mún. Tóm lại, so với giai đoạn trước, tư duy về CĐS hiện nay đã “tiến hóa” từ chỗ công nghệ hóa quy trình sang tư duy chiến lược số toàn diện, coi công nghệ là đòn bẩy để tái cấu trúc doanh nghiệp xung quanh giá trị mang lại cho khách hàng và cổ đông.

Mô hình quản trị mới trong kỷ nguyên số

Ảnh minh họa.

Để hiện thực hóa tư duy mới, các doanh nghiệp đang áp dụng nhiều mô hình quản trị sáng tạo, phù hợp với tính chất biến động, bất định, phức tạp và mơ hồ (VUCA) của kỷ nguyên số. Dưới đây là một số mô hình tiêu biểu:

1. Doanh nghiệp số “tự vận hành” (autonomous enterprise): Đây là mô hình doanh nghiệp ứng dụng triệt để AI, tự động hóa vào vận hành, đến mức nhiều quy trình ra quyết định và thực thi có thể diễn ra “tự động” mà không cần can thiệp con người thường xuyên. Theo dự báo, năm 2025 sẽ chứng kiến sự trỗi dậy của các agent AI tự trị trong tổ chức, đưa khái niệm “doanh nghiệp tự vận hành” thành hiện thực [4]. Cụ thể, các autonomous agent (tác tử tự trị) có khả năng tự quản lý các tác vụ lặp lại và tốn thời gian, giải phóng nhân viên để tập trung vào công việc có giá trị cao hơn [4]. Một doanh nghiệp tự vận hành biết kết hợp sức mạnh của agent AI để tinh giản quy trình, tăng năng suất và giảm thiểu nút thắt vận hành, qua đó có khả năng thích nghi rất nhanh trước biến động [4]. Ví dụ, trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, agent AI có thể tự động quản lý lịch hẹn và nhập liệu, còn trong phát triển phần mềm, chúng có thể tự kiểm tra, đánh giá mã nguồn – tất cả nhằm “giảm tải” cho con người [4]. Xu hướng này mạnh đến mức 82% tổ chức dự kiến tích hợp AI agent vào vận hành trong 3 năm tới [4]. Mô hình doanh nghiệp tự vận hành hứa hẹn nâng cao tính linh hoạt, tốc độ phản ứng của tổ chức, nhưng cũng đòi hỏi hạ tầng dữ liệu và tích hợp hệ thống vững chắc để các agent hoạt động hiệu quả.

2. Tổ chức học hỏi linh hoạt (agile learning organization): Trong môi trường công nghệ thay đổi liên tục, khả năng học hỏi và thích nghi nhanh trở thành lợi thế cạnh tranh cốt lõi. Mô hình tổ chức học hỏi linh hoạt đề cao văn hóa học tập liên tục ở mọi cấp độ và phản ứng nhanh nhạy trước thay đổi. Theo phân tích, văn hóa của một tổ chức năm 2024 cần đặt ưu tiên vào học hỏi không ngừng và thích ứng [2]. Điều này có nghĩa doanh nghiệp phải tạo ra môi trường mà nhân viên được khuyến khích liên tục nâng cao kỹ năng, sẵn sàng thử nghiệm cái mới và nhanh chóng điều chỉnh khi công nghệ thay đổi [2]. Các công ty dẫn đầu thường thiết kế chương trình đào tạo nội bộ, nền tảng chia sẻ tri thức, và lộ trình thăng tiến gắn liền với việc trau dồi kỹ năng số. Ví dụ, nhiều tổ chức áp dụng phương pháp quản trị agile (linh hoạt) không chỉ trong phát triển phần mềm mà trong cả quản trị dự án và nhân sự – nhấn mạnh chu kỳ phản hồi ngắn, cải tiến liên tục cùng trao quyền cho các nhóm tự quản. Kết quả là một tổ chức “biết học” có thể nhanh chóng nắm bắt công nghệ mới và tận dụng chúng trước đối thủ. Khái niệm “growth mindset” (tư duy phát triển) cũng được đề cao, khi lãnh đạo như CEO Siemens nhấn mạnh rằng tư duy cởi mở và sẵn sàng học hỏi là yếu tố sống còn để thành công trong bối cảnh số hóa nhanh chóng [5]. Ông cho rằng thách thức lớn nhất không phải phát triển công nghệ, mà là “biến đổi cách chúng ta vận hành doanh nghiệp và thay đổi tư duy”, tập trung vào trao quyền, khuyến khích nhân viên ở mọi cấp độ cùng học hỏi, sáng tạo [5].

3. Lãnh đạo số (digital leadership): Kỷ nguyên số đòi hỏi một phong cách lãnh đạo khác biệt so với truyền thống. Lãnh đạo số cần có tầm nhìn công nghệ, dám nghĩ dám làm và biết tạo điều kiện cho đổi mới. Một khảo sát các Chief Digital Officer năm 2024 cho thấy các ưu tiên hàng đầu của họ là gắn kết chặt chẽ sáng kiến công nghệ với mục tiêu kinh doanh, đồng thời tư duy chiến lược về phát triển nguồn nhân lực số [6]. Điều này có nghĩa người lãnh đạo số phải vừa am hiểu công nghệ, vừa hiểu sâu sắc hoạt động kinh doanh cốt lõi, để đảm bảo chuyển đổi số phục vụ cho chiến lược chung. Bên cạnh đó, lãnh đạo số cần thúc đẩy văn hóa “an toàn để thử nghiệm”, chấp nhận rủi ro có tính toán và học hỏi từ thất bại – bởi đổi mới sáng tạo luôn đi kèm những thử thách. Như ví dụ từ Siemens, CEO Roland Busch đề cao việc trao quyền (empowerment) và phân quyền (delegation), kết hợp với nuôi dưỡng tư duy phát triển cho nhân viên, như những kỹ năng quản lý cốt yếu trong thời đại số [5]. Ngoài ra, lãnh đạo số ngày nay cũng cần quan tâm đến “Digital safety” – đảm bảo an ninh số và đạo đức trong ứng dụng công nghệ. Một trong 5 ưu tiên của lãnh đạo công nghệ năm 2024 là “An toàn số trước tiên” (Digital safety first) – nhấn mạnh việc quản trị rủi ro công nghệ, bảo vệ dữ liệu và xây dựng niềm tin số cho khách hàng [6]. Tóm lại, mô hình lãnh đạo trong kỷ nguyên số đòi hỏi sự kết hợp của tầm nhìn chiến lược, kỹ năng công nghệ, khả năng dẫn dắt con người và quản trị rủi ro, qua đó dẫn dắt tổ chức vượt qua chuyển đổi một cách thành công.

Ngoài các mô hình trên, còn nhiều xu hướng quản trị mới như doanh nghiệp mở rộng theo hệ sinh thái (ecosystem-driven enterprise) nơi công ty hợp tác chặt chẽ với đối tác và startup bên ngoài, hay tổ chức phẳng nhằm tăng tốc độ ra quyết định. Điểm chung của các mô hình này là hướng tới tính linh hoạt, tự chủ, và sáng tạo – những phẩm chất cần thiết để thăng hoa trong môi trường số.

Chiến lược CĐS nổi bật hiện nay

Trong giai đoạn 2024–2025, nhiều doanh nghiệp và quốc gia định hình chiến lược CĐS của mình xoay quanh một số định hướng lớn dưới đây:

• Kinh tế nền tảng (Platform economy): Xây dựng các nền tảng số kết nối nhiều bên tham gia đang là chiến lược được ưa chuộng để tạo đột phá. Thực tế, 7 trong số 12 công ty lớn nhất thế giới hiện nay hoạt động theo mô hình nền tảng (Five Fifty: Platform plays | McKinsey). Kinh tế nền tảng đề cập đến xu hướng thương mại dựa trên các mô hình kinh doanh nền tảng số, nơi giá trị được tạo ra bằng cách cho phép nhiều nhóm đối tượng (người dùng, doanh nghiệp, đối tác) tương tác và giao dịch trên cùng một hạ tầng (Rise of the platform economy - Global Business Outlook). Ví dụ tiêu biểu là các nền tảng gọi xe, giao đồ ăn, thương mại điện tử hoặc mạng xã hội – tất cả đều tạo ra hiệu ứng mạng lưới, càng nhiều người dùng thì càng thu hút thêm bên cung cấp và ngược lại. Theo dự báo của McKinsey, đến khoảng cuối thập kỷ 2020, hơn 30% (tương đương ~60 nghìn tỷ USD) hoạt động kinh tế toàn cầu sẽ được trung gian bởi các nền tảng số (Rise of the platform economy - Global Business Outlook). Điều này lý giải vì sao nhiều doanh nghiệp truyền thống đang chuyển hướng xây dựng nền tảng riêng hoặc tham gia vào hệ sinh thái nền tảng để không bị mất thị phần. Chiến lược “platform” cũng buộc doanh nghiệp chuyển từ tư duy sản phẩm sang tư duy hệ sinh thái, hợp tác với các đối tác bên ngoài để cung cấp giá trị tổng thể cho khách hàng. Tại Việt Nam, chiến lược phát triển doanh nghiệp nền tảng số Make in Vietnam cũng được khuyến khích, với nhiều nền tảng “Made in Vietnam” ra đời hỗ trợ Chính phủ điện tử và dịch vụ công.

• Dữ liệu là tài sản cốt lõi: Khẩu hiệu “data is the new oil” (dữ liệu là dầu mỏ mới) tuy không còn xa lạ, nhưng đến nay nó càng trở nên chính xác. Các tổ chức nhận ra dữ liệu là tài sản sống còn định hướng mọi quyết định kinh doanh. Xu hướng ra quyết định dựa trên dữ liệu (data-driven decision making) trở thành kim chỉ nam cho CĐS giai đoạn này (Digital transformation: does it still have any meaning in 2024? - Raconteur). Doanh nghiệp tích lũy và phân tích dữ liệu thời gian thực để rút ra insight hành vi khách hàng, dự báo thị trường và tối ưu vận hành. Dữ liệu được coi là tài sản chiến lược ngang hàng với nhân lực, tài chính. Một ví dụ cụ thể: ngân hàng sử dụng phân tích dữ liệu lớn để chấm điểm tín dụng và phát hiện gian lận theo thời gian thực, giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng lẫn quản trị rủi ro. Việc coi dữ liệu là tài sản đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư vào hạ tầng quản lý dữ liệu, phân quyền truy cập hợp lý và đảm bảo an ninh dữ liệu. Ngoài ra, văn hóa doanh nghiệp cũng phải thay đổi – mọi cấp quản lý cần tin tưởng vào số liệu và hình thành thói quen ra quyết định dựa trên bằng chứng (evidence-based). Nghiên cứu cho thấy việc dịch chuyển sang tư duy dựa trên dữ liệu giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng và định hình chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn trong kỷ nguyên số (Digital transformation: does it still have any meaning in 2024? - Raconteur). Do đó, một chiến lược CĐS nổi bật là xây dựng năng lực phân tích dữ liệu (data analytics, AI) và quản trị dữ liệu tốt, biến dữ liệu thành lợi thế cạnh tranh.

• AI thế hệ mới: AI không mới, nhưng thế hệ AI tạo sinh (generative AI) nổi lên từ 2022–2023 đã tạo ra bước ngoặt lớn. Các mô hình AI mới như GPT-4, DALL-E, Midjourney... có khả năng tạo nội dung và tri thức mới từ dữ liệu đã học, mở ra vô vàn ứng dụng sáng tạo trong kinh doanh. Năm 2024 được coi là năm bản lề khi các doanh nghiệp chuyển từ “thử nghiệm AI” sang “ứng dụng AI trên diện rộng” [6]. Mục tiêu không chỉ để nâng hiệu quả mà còn để tạo mô hình kinh doanh mới dựa trên AI. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới, 99% tổ chức báo cáo họ đang có tiến triển với việc ứng dụng AI tạo sinh – từ khâu xác định trường hợp sử dụng đến triển khai thực tế [1]. Tuy nhiên, thách thức đi kèm là không ít đơn vị gặp khó trong việc đo lường thành công và thu hồi vốn đầu tư (ROI) từ AI [1]. Vì vậy, chiến lược AI thế hệ mới thường gắn với việc chọn lĩnh vực ưu tiên để “AI hóa” (như dịch vụ khách hàng, sản xuất, marketing), đồng thời thiết lập chỉ số KPI rõ ràng để đánh giá hiệu quả. Một số công ty tiên phong thậm chí xây dựng lại mô hình vận hành xoay quanh AI: ví dụ “AI factory” – nơi họ liên tục thu thập dữ liệu, huấn luyện mô hình và triển khai AI vào quy trình mỗi ngày. Ngoài ra, nhiều tổ chức kết hợp AI tạo sinh với các công nghệ khác (như thực tế ảo, robot, IoT) để tạo ra sự đột phá hợp lực. Xu hướng gọi là “hyper-innovation” (siêu đổi mới) nhấn mạnh sự giao thoa: sức mạnh phân tích của AI cộng với trải nghiệm nhập vai của thực tế ảo (XR) đang đẩy nhanh phát triển các mô hình song sinh số (digital twins), giúp doanh nghiệp thử nghiệm và cải tiến sản phẩm trong môi trường ảo trước khi triển khai thực tế (Digital transformation: does it still have any meaning in 2024? - Raconteur). Tất cả cho thấy AI thế hệ mới là trọng tâm của chiến lược CĐS hiện nay, với mục tiêu vừa tự động hóa thông minh, vừa đổi mới sáng tạo để tạo lợi thế cạnh tranh.Bên cạnh ba trọng tâm trên, một số chiến lược khác cũng nổi bật như phát triển khách hàng số & trải nghiệm số cá nhân hóa (đầu tư vào omnichannel, marketing cá nhân hóa dựa trên AI để nâng cao trải nghiệm khách hàng) [2]; CĐS bền vững (kết hợp mục tiêu phát triển bền vững vào lộ trình số hóa, như giảm phát thải nhờ tối ưu chuỗi cung ứng bằng AI); hay tăng cường an ninh mạng và niềm tin số (xây dựng khả năng cyber resilience để bảo vệ hạ tầng số trước mối đe dọa ngày càng tăng) [2]. Mỗi chiến lược đều nhằm tận dụng công nghệ để hiện thực hóa mục tiêu kinh doanh trong bối cảnh mới.

Công nghệ then chốt cho CĐS 2024–2025

Các đột phá công nghệ là lực đẩy quan trọng phía sau mọi CĐS. Giai đoạn 2024–2025 chứng kiến nhiều công nghệ nổi lên giữ vai trò “then chốt” (key enabler). Dưới đây là những công nghệ đáng chú ý nhất:

AI thế hệ mới (đặc biệt là Generative AI): Như đã đề cập, AI tạo sinh đang ở tâm điểm. Những tiến bộ trong mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) giúp AI hiểu và tạo ra ngôn ngữ tự nhiên tốt chưa từng có, trong khi mô hình tổng hợp hình ảnh, video biến những ý tưởng thành nội dung sống động. Năm 2023, kích thước context window (ngữ cảnh đầu vào) của các LLM tăng vọt từ ~100k token lên đến 2 triệu token [9], cho phép xử lý lượng thông tin khổng lồ (tương đương đọc 20 cuốn tiểu thuyết cùng lúc!). AI tạo sinh đang được tích hợp vào mọi lĩnh vực: từ tạo chatbot chăm sóc khách hàng, sinh mã code hỗ trợ lập trình, đến thiết kế chiến dịch quảng cáo và hỗ trợ sáng tác nghệ thuật [9]. Xu hướng tương lai là kết hợp AI đa mô hình (đa phương thức) – AI có thể xử lý đồng thời văn bản, hình ảnh, âm thanh, video – để tạo ra trải nghiệm liền mạch. AI thế hệ mới được coi là “bộ não số” dẫn dắt CĐS ở tầm cao mới, giúp doanh nghiệp cá nhân hóa quy mô lớn và ra quyết định theo thời gian thực.

Web3 và Blockchain: Web3 được xem như phiên bản tiếp theo của Internet, xây dựng trên nền tảng blockchain phi tập trung và do cộng đồng người dùng đồng sở hữu, thay vì các tập đoàn tập trung như Web2 [10]. Web3 hứa hẹn trao cho người dùng quyền kiểm soát dữ liệu và tài sản số của chính họ thông qua các công nghệ như hợp đồng thông minh cũng như tài sản NFT. Dù Web3 vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu và còn gây tranh cãi, nhiều ngành đã thử nghiệm ứng dụng: tài chính có DeFi (tài chính phi tập trung) cho phép giao dịch không qua trung gian, chuỗi cung ứng dùng blockchain để truy xuất nguồn gốc sản phẩm minh bạch, và giải trí số xuất hiện các metaverse phi tập trung nơi người dùng thật sự sở hữu vật phẩm ảo. Một báo cáo của McKinsey cho thấy các chỉ dấu quan tâm đến Web3 (đầu tư vốn, đăng ký sáng chế, tuyển dụng…) đã tăng vọt đáng kể từ 2018 [10], đặc biệt lĩnh vực tài chính đang đi đầu áp dụng công nghệ Web3. Blockchain – công nghệ sổ cái phân tán nền tảng của Web3 – cũng được coi là then chốt cho kiến trúc “tin cậy số” (digital trust architecture) trong thời đại số. Nó cung cấp cách thức đảm bảo tính minh bạch, bất biến và bảo mật cho giao dịch điện tử. Trong CĐS, blockchain không chỉ gắn với tiền mã hóa, mà còn mở ra cách thức mới để chia sẻ dữ liệu liên tổ chức an toàn, xây dựng danh tính số, và tự động hóa giao kèo (smart contract) giúp giảm chi phí vận hành. Web3 và blockchain được kỳ vọng sẽ tái định nghĩa cách thức internet vận hành trong tương lai, dù lộ trình hiện thực hóa có thể kéo dài qua 2025.

Metaverse (vũ trụ ảo): Metaverse từng là từ khóa “nóng” năm 2021–2022 khi các công ty đổ hàng tỷ USD vào tham vọng xây dựng thế giới ảo song song. Đến 2024, cơn sốt metaverse tạm lắng khi sự chú ý chuyển sang AI [11]. Ngay cả tập đoàn Meta (Facebook) cũng giảm nhấn mạnh metaverse để tập trung cho AI. Tuy nhiên, về dài hạn, giới chuyên gia vẫn đặt cược vào tiềm năng của metaverse trong các ứng dụng thực tiễn [11]. Metaverse về cơ bản là sự hội tụ của thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), và internet nhằm tạo nên các không gian ảo nhập vai nơi con người có thể làm việc, giao lưu, giải trí. Các tiến bộ về kính VR (ví dụ Apple Vision Pro) và kính AR (như Ray-Ban Stories) năm 2023 cho thấy công nghệ vẫn tiến triển nhưng theo hướng tiệm tiến, chú trọng trải nghiệm thực tế hơn là viễn tưởng [11]. Dự báo năm 2024–2025, metaverse sẽ tập trung vào ứng dụng ngách có giá trị thực: ví dụ huấn luyện kỹ năng trong môi trường ảo (đào tạo phi công, bác sĩ phẫu thuật), hội họp trực tuyến nhập vai cho doanh nghiệp toàn cầu, hay showroom ảo cho bán lẻ. AI cũng sẽ hòa vào metaverse – người ta hình dung việc dùng các lệnh hội thoại kiểu ChatGPT để tạo ra cả thế giới ảo tùy biến theo yêu cầu [11]. Nói cách khác, AI có thể trở thành “kiến trúc sư” giúp metaverse phát triển linh hoạt hơn. Tóm lại, metaverse hiện không còn ồn ào như trước, nhưng các mảnh ghép công nghệ nền tảng (VR, AR, chip xử lý đồ họa, giao diện não-máy tính như Neuralink) vẫn đang tiến triển và hứa hẹn khi hội đủ điều kiện sẽ bùng nổ một lần nữa [11]. Các doanh nghiệp nên theo dõi sát xu hướng này để “đón sóng” khi metaverse bước vào giai đoạn chín muồi hơn.

Điện toán biên (Edge Computing): Sự bùng nổ của IoT (Internet vạn vật) và nhu cầu xử lý dữ liệu tức thời đang đưa điện toán biên trở thành công nghệ chủ lực. Edge Computing là mô hình đưa khả năng xử lý và lưu trữ dữ liệu đến gần nguồn sinh dữ liệu (ví dụ ngay tại thiết bị hoặc trạm cục bộ), thay vì gửi hết về trung tâm dữ liệu tập trung. Lợi ích là giảm độ trễ (latency) đáng kể, tiết kiệm băng thông và duy trì hoạt động ngay cả khi kết nối mạng gián đoạn. Năm 2024, đầu tư cho điện toán biên toàn cầu ước tính đạt 232 tỷ USD (tăng 15% so với 2023) [12], cho thấy mức độ ưu tiên cao. Edge Computing đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như nhà máy thông minh (xử lý dữ liệu cảm biến tại chỗ để điều khiển máy móc theo thời gian thực), xe tự hành (phản ứng tức thì với dữ liệu từ camera, radar trên xe), hay thành phố thông minh (xử lý video từ camera an ninh ngay tại địa phương để phát hiện sự cố nhanh chóng). Ngoài ra, edge AI – chạy các mô hình AI ngay trên thiết bị biên – cũng đang phát triển, cho phép những thiết bị thông minh hơn (như điện thoại, camera) tự phân tích và đưa ra quyết định tức thì mà không cần “đợi lệnh” từ server trung tâm. Điện toán biên không thay thế điện toán đám mây mà bổ sung cho nó, tạo thành kiến trúc lai (hybrid): những gì cần phản hồi nhanh và dữ liệu cục bộ thì xử lý ở biên, còn phân tích sâu dài hạn vẫn đưa về cloud. Đối với CĐS, edge computing mở đường cho nhiều dịch vụ thời gian thực mới, nâng cao trải nghiệm người dùng (ví dụ chơi game streaming không giật lag, dịch vụ thực tế ảo tăng cường mượt mà) và tối ưu hạ tầng IT của doanh nghiệp.

Máy tính lượng tử (Quantum Computing): Dù chưa phổ biến, tính toán lượng tử được xem là công nghệ đột phá có thể định hình tương lai xa, nên các Chính phủ và tập đoàn đang đầu tư từ sớm. Máy tính lượng tử khai thác các tính chất cơ học lượng tử (như chồng chập và vướng víu) để thực hiện những phép tính mà máy tính thường không thể hoặc mất hàng triệu năm. Khi hoàn thiện, máy lượng tử sẽ xuất sắc trong các bài toán phải thử kết hợp nhiều khả năng để tìm đáp án tốt nhất – ví dụ như tối ưu hóa lộ trình vận tải phức tạp, mô phỏng phân tử thuốc mới, dự báo thị trường tài chính nhiều biến số [13] [13]. Các hãng như Google, IBM, Microsoft đã đạt những bước tiến lớn về phần cứng và thuật toán lượng tử trong thập kỷ qua [13]. Chẳng hạn, chip lượng tử mới của Google (đầu 2024) cải thiện đáng kể tỷ lệ lỗi khi tăng số qubit [14], cho thấy hy vọng giải quyết được bài toán error-correction (sửa lỗi) vốn cản trở máy lượng tử quy mô lớn. Dự kiến đến 2029, IBM muốn ra mắt máy lượng tử toàn diện, chịu lỗi đầy đủ [13]. Trước mắt trong giai đoạn 2024–2025, “ưu thế lượng tử” (quantum advantage – khi máy lượng tử giải được một bài toán có ý nghĩa mà máy thường bó tay) có thể chưa đạt được [13], nhưng mức độ nhận thức và đầu tư đang gia tăng nhanh [13]. Trong kinh doanh, các tổ chức tiên phong đã bắt đầu “sẵn sàng lượng tử” bằng cách đào tạo nhân sự, thử nghiệm thuật toán lượng tử cho một số bài toán nhỏ, hợp tác với startup lượng tử. Điểm thú vị là AI, điện toán lượng tử có thể bổ trợ lẫn nhau: AI giúp khai thác khả năng lượng tử hiệu quả hơn, còn lượng tử có thể tăng sức mạnh xử lý cho AI [13]. Về dài hạn, sự xuất hiện của máy tính lượng tử sẽ đặt ra thách thức an ninh mới (vì có thể bẻ khóa mã hóa hiện tại), đồng thời mở ra thời đại siêu máy tính mới. Tuy chưa tác động ngay đến CĐS năm 2024, công nghệ này vẫn nằm trong tầm nhìn chiến lược của nhiều quốc gia, doanh nghiệp.

Nhìn chung, các công nghệ then chốt giai đoạn này không hoạt động tách biệt mà có tính hội tụ cao. Doanh nghiệp thành công sẽ là doanh nghiệp biết phối hợp nhiều công nghệ để tạo ra năng lực mới. Ví dụ, một nhà máy tương lai có thể kết hợp IoT + Edge Computing + AI + Digital Twin: cảm biến IoT thu thập dữ liệu, edge xử lý nhanh, AI tối ưu vận hành, và mô hình song sinh số mô phỏng toàn bộ nhà máy để thử nghiệm cải tiến. Chính sự kết hợp linh hoạt này đem lại lợi ích vượt trội, hơn cả tổng lợi ích từng công nghệ riêng rẽ [2]. Đây cũng là lý do vì sao các lãnh đạo công nghệ khuyến cáo: mọi công ty giờ đây cần nghĩ mình như một công ty công nghệ, luôn sẵn sàng đầu tư vào công nghệ mới và tích hợp chúng vào chiến lược kinh doanh [2].

Vài nét thực tiễn CĐS tại Việt Nam thời gian gần đây (2024–2025)

Trong bức tranh chung của thế giới, Việt Nam nổi lên là một quốc gia CĐS năng động, với quyết tâm chính trị cao và nhiều thành tựu đáng khích lệ trong giai đoạn gần đây. Năm 2024 được Chính phủ chọn là “Năm dữ liệu số quốc gia”, chủ đề CĐS quốc gia là “Phát triển kinh tế số với 4 trụ cột: công nghiệp CNTT, số hóa các ngành kinh tế, quản trị số, dữ liệu số – động lực quan trọng cho phát triển KTXH nhanh và bền vững” ([15]). Có thể thấy Việt Nam định hướng CĐS rất toàn diện trên cả 3 trụ cột: Chính phủ số, kinh tế số, xã hội số ([15]), với dữ liệu số và quản trị số được nhấn mạnh như nền tảng xuyên suốt.

Ảnh minh họa.

Về Chính phủ số, Việt Nam đã đạt bước tiến lớn. Theo báo cáo Liên Hợp Quốc tháng 9/2024, Chỉ số phát triển Chính phủ điện tử (EGDI) của Việt Nam xếp hạng 71/193, tăng 15 bậc so với năm 2022 – “lần đầu tiên Việt Nam có bước nhảy vọt về xếp hạng CPĐT” ([15]). Kết quả này giúp ta hoàn thành mục tiêu EGDI đặt ra cho năm 2024. Chính phủ đã triển khai mạnh mẽ các dịch vụ công trực tuyến toàn trình, với tỷ lệ hồ sơ trực tuyến đạt ~46% vào cuối 2024 (mục tiêu 50%) ([15]). Đáng chú ý, hạ tầng Chính phủ điện tử được củng cố nhờ Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư kết nối liên thông 18 bộ, 63 tỉnh với hơn 1,3 tỷ lượt tra cứu trong 9 tháng 2024 ([15]). 100% địa phương đã ban hành chính sách khuyến khích người dân, doanh nghiệp sử dụng dịch vụ công trực tuyến (miễn/giảm phí) ([15]). Việt Nam cũng khai trương các trung tâm dữ liệu hiện đại (như Trung tâm dữ liệu Viettel Hòa Lạc) nhằm đảm bảo chủ quyền số quốc gia và phục vụ nhu cầu ngày càng tăng về lưu trữ, xử lý dữ liệu ([15]). Những nỗ lực này cho thấy quyết tâm xây dựng Chính phủ số lấy người dân làm trung tâm, cung cấp dịch vụ tiện ích và không để ai bị bỏ lại phía sau.

Về kinh tế số, Việt Nam hiện thuộc nhóm quốc gia tăng trưởng kinh tế số nhanh nhất thế giới. Tỷ trọng kinh tế số năm 2024 ước đạt 18,3% GDP (“Năm 2024, tỷ trọng kinh tế số trong GDP ước tính đạt 18,3%” [16]) ([17]), với tốc độ tăng trưởng trên 20%/năm, nhanh nhất Đông Nam Á ([18]) (gấp 3 lần tốc độ tăng GDP). Công nghiệp công nghệ số (bao gồm công nghiệp ICT, điện tử, nội dung số…) năm 2024 đạt doanh thu ~152 tỷ USD, tăng 10,9% so với 2023 ([18]). Trong đó, đáng chú ý ngành công nghiệp bán dẫn lần đầu được nhắc đến với doanh thu ~18,7 tỷ USD, có 50 doanh nghiệp thiết kế vi mạch và 6.000 kỹ sư – một lĩnh vực Việt Nam đang nỗ lực bắt nhịp xu hướng chip toàn cầu ([18]). Doanh thu phần mềm và dịch vụ CNTT cũng tăng mạnh, đạt ~18 tỷ USD (tăng 38,5% so với 2023) ([18]), phản ánh sự phát triển của các doanh nghiệp phần mềm trong nước và hoạt động thuê ngoài (outsourcing) cho thị trường quốc tế. Thương mại điện tử Việt Nam năm 2024 ước tính chạm mốc 28 tỷ USD, tăng 36% ([18]) – quy mô đứng thứ 2 Đông Nam Á, chỉ sau Indonesia. Thanh toán không dùng tiền mặt bùng nổ với mức tăng trung bình 57%/năm, cho thấy người dân nhanh chóng thích nghi với ví điện tử, QR code, ứng dụng ngân hàng… ([18]). Thu thuế từ thương mại điện tử năm 2024 đạt ~116 nghìn tỷ đồng (tăng 19,5%) ([18]), chứng tỏ khu vực kinh tế số đóng góp ngày càng lớn vào ngân sách.

Những con số trên cho thấy Việt Nam đang bắt nhịp tốt với làn sóng CĐS. Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận các khác biệt và thách thức:

Thứ nhất, mức độ CĐS chưa đồng đều giữa khu vực công và tư, giữa doanh nghiệp lớn và SME. Các tập đoàn công nghệ, ngân hàng lớn trong nước đã đầu tư mạnh cho số hóa, AI, dữ liệu lớn… trong khi nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn loay hoay ở bước tin học hóa cơ bản. Chính phủ đang khuyến khích các nền tảng số “Make in Vietnam” cung cấp giải pháp CĐS giá rẻ cho SME, nhưng việc thay đổi nhận thức ở nhóm này cần thời gian.

Thứ hai, nhân lực số còn là điểm nghẽn. Dù có 600.000 nhân lực ICT, Việt Nam vẫn thiếu hụt chuyên gia ở các lĩnh vực mới như AI, khoa học dữ liệu, an ninh mạng. Nguồn nhân lực hiện có chưa đáp ứng kịp nhu cầu bùng nổ, dẫn đến cạnh tranh thu hút nhân tài với các công ty nước ngoài. Đào tạo và reskilling (tái đào tạo) lao động là yêu cầu cấp bách. Theo WEF, 40% kỹ năng cốt lõi của lao động toàn cầu sẽ thay đổi trong 5 năm [5] – Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này. Việc nâng cấp kỹ năng cho lực lượng lao động nói chung (không chỉ lĩnh vực CNTT) để họ thích ứng với môi trường số là thách thức lớn.

Thứ ba, hạ tầng và thể chế vẫn cần cải thiện. Dù hạ tầng viễn thông đã có bước tiến (82,4% hộ gia đình có cáp quang, vượt mục tiêu 2025; dịch vụ 4G, 5G phủ sóng ngày càng rộng – [15]), nhưng hạ tầng điện toán đám mây, trung tâm dữ liệu, an ninh mạng cần đầu tư thêm để đáp ứng lượng dữ liệu tăng trưởng theo cấp số nhân. Về thể chế, Chính phủ đã ban hành Chiến lược dữ liệu quốc gia, đề án phát triển công nghiệp chip, khung phát triển hạ tầng số ([15])… Tuy nhiên, các quy định về dịch vụ số mới (như tiền điện tử, tài sản số, giao dịch xuyên biên giới) còn chưa hoàn thiện, có thể tạo ra khoảng trống pháp lý hoặc rào cản cho đổi mới sáng tạo. Việc cân bằng giữa thúc đẩy cái mới và quản lý rủi ro là bài toán cho nhà làm chính sách.

Thứ tư, mức độ sẵn sàng cho các công nghệ tiên tiến: So với các nước phát triển, Việt Nam tiếp cận các xu hướng như AI tạo sinh, blockchain, quantum… chậm hơn một nhịp. Dù vậy, cộng đồng công nghệ Việt rất năng động và nhanh nhạy. Năm 2023, chúng ta đã thấy các sản phẩm AI “make in Vietnam” như trợ lý ảo tiếng Việt, mô hình ngôn ngữ lớn của FPT, Viettel ra mắt. Nhiều ngân hàng, bảo hiểm bắt đầu thử nghiệm ứng dụng blockchain trong dịch vụ. Các trường đại học cũng mở ngành liên quan đến khoa học dữ liệu, AI, an toàn thông tin để đào tạo thế hệ tiếp theo.

Tựu trung, CĐS ở Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ trên diện rộng, có sự dẫn dắt tích cực từ Chính phủ và sự hưởng ứng của doanh nghiệp, người dân. Việt Nam xác định đúng xu hướng (đẩy mạnh dữ liệu số, kinh tế số) và đã đạt thành công bước đầu (tăng trưởng kinh tế số nhanh, hạ tầng số cải thiện, dịch vụ công trực tuyến phát triển). Song hành với đó là những khác biệt cần lưu ý: xuất phát điểm chúng ta thấp hơn nên cần đi nhanh nhưng chắc, tập trung vào các lĩnh vực có lợi thế (như ứng dụng số trong Chính phủ, dịch vụ, sản xuất) và học hỏi kinh nghiệm quốc tế nhưng điều chỉnh phù hợp hoàn cảnh Việt Nam. Chẳng hạn, xu hướng platform economy thế giới là xây dựng những nền tảng toàn cầu như Uber, Amazon – ở Việt Nam, các doanh nghiệp như MoMo, Zalo, Tiki… đang phát triển nền tảng nội địa thích ứng văn hóa và nhu cầu người Việt. Hay về AI, thay vì cạnh tranh trực tiếp với các mô hình tỷ tham số của OpenAI, doanh nghiệp Việt chọn hướng ứng dụng AI vào bài toán bản địa (ngôn ngữ tiếng Việt, thói quen người dùng Việt). Đó chính là cách tiếp cận khôn ngoan để bắt nhịp xu hướng nhưng không chạy theo một cách mù quáng.

Kết luận

CĐS giai đoạn 2024–2025 mang diện mạo mới so với một thập kỷ trước. Thế giới đã bước vào giai đoạn mà CĐS là bắt buộc, không phải lựa chọn, với trọng tâm là tái cấu trúc kinh doanh, đổi mới mô hình và lấy khách hàng làm trung tâm. Tư duy về CĐS chín muồi hơn, nhấn mạnh chiến lược dài hạn, văn hóa học hỏi và lãnh đạo linh hoạt thay vì chỉ chạy theo công nghệ. Các mô hình quản trị mới nổi lên nhằm “thuần hóa” sự phức tạp của kỷ nguyên số – từ doanh nghiệp tự vận hành bằng AI đến tổ chức học hỏi không ngừng và phong cách lãnh đạo mới mẻ. Chiến lược CĐS nổi bật xoay quanh việc tận dụng sức mạnh của nền tảng, dữ liệu, AI thế hệ mới, đồng thời đảm bảo an toàn số và phát triển bền vững. Hàng loạt công nghệ đột phá từ AI, Web3, metaverse đến edge, blockchain, lượng tử đang tạo ra bộ công cụ chưa từng có cho doanh nghiệp kiến tạo tương lai.

Đối với Việt Nam, bối cảnh đó vừa đem lại cơ hội lớn, vừa đặt ra thách thức. Thực tiễn cho thấy Việt Nam đang theo kịp xu hướng ở nhiều mặt: chính phủ quyết liệt số hóa, kinh tế số tăng trưởng nhanh nhất khu vực ([18]), doanh nghiệp và người dân ngày càng số hóa đời sống. Song để thực sự bứt phá trong cuộc đua CĐS, chúng ta cần tiếp tục đầu tư vào con người, hạ tầng và thể chế. Một lực lượng lao động với tư duy số, kỹ năng số cùng một hệ sinh thái công nghệ nội địa vững mạnh sẽ là nền tảng để Việt Nam khai thác trọn vẹn lợi ích của CĐS.

Cuối cùng, CĐS không phải đích đến cố định mà là một hành trình liên tục. Giai đoạn 2024–2025 có thể sẽ được nhớ đến như thời kỳ thế giới định hình lại cách tiếp cận CĐS – toàn diện hơn, nhân văn hơn và gắn chặt với giá trị thực. Những tổ chức, quốc gia nắm bắt được “tinh thần mới” này của CĐS sẽ không chỉ tồn tại, mà còn bứt phá dẫn đầu trong kỷ nguyên số đầy hứa hẹn phía trước.

Tài liệu tham khảo

[1] Nigel Vaz – WEF (2024). “Adopting a transformational mindset that goes beyond digital.” World Economic Forum.

[2] Bernard Marr (2024). “Digital transformation: does it still have any meaning in 2024?” Raconteur.

[3] Ali Sankur et al. – McKinsey (2024). “True customer-centricity: An operating model for competitive advantage.” McKinsey & Company.

[4] MuleSoft (2023). “Top IT Predictions for 2025 and How to Prepare.” MuleSoft Blog.

[5] World Economic Forum (2023). “Growth mindset and reskilling vital digital transformation.” World Economic Forum.

[6] World Economic Forum (2024). “5 priorities for digital leaders in 2024.” World Economic Forum.

[7] McKinsey & Company (2019). “Five Fifty: Platform plays.” McKinsey & Company.

[8] Global Business Outlook (2023). “Rise of the platform economy.” Global Business Outlook.

[9] McKinsey & Company (2024). “Technology Trends Outlook 2024.” McKinsey & Company.

[10] McKinsey Explainers (2023). “What is Web3 (and why is it important)?” McKinsey & Company.

[11] Digital Watch Observatory (2023). “Metaverse in 2024: Predictions and Trends.” Digital Watch Observatory.

[12] Bob Violino – CNBC (2024). “Computing and storage are moving to the edge, and IT needs to be ready.” CNBC.

[13] World Economic Forum (2025). “Building more investment and support for quantum computing.” World Economic Forum.

[14] Solomon Partners (2025). “The Future of Software in the Age of Quantum Computing.” Solomon Partners.

[15] Diễn đàn CĐS quốc gia (2024). “Nhìn lại 2024: Chuyển đổi số Việt Nam vươn tầm bứt phá.”

[16] Bộ Thông tin & Truyền thông (2025). “Năm 2024, tỷ trọng kinh tế số trong GDP ước tính đạt 18,3%.”

[17] Chính phủ Việt Nam (2024). “Phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số – động lực quan trọng cho phát triển kinh tế-xã hội nhanh và bền vững.”

[18] NAIT (2025). “Kinh tế số của Việt Nam tăng trưởng vượt 20%/năm.”

Đặng Mạnh Phổ dùng ChatGPT tổng hợp