Thư viện công cộng đẩy mạnh chuyển đổi số: Kết nối tri thức, phục vụ học tập suốt đời
Chuyển đổi số đang trở thành xu thế tất yếu trong hoạt động thư viện, góp phần đưa tri thức đến gần hơn với mọi người dân. Tại Việt Nam, định hướng này được cụ thể hóa bằng Chương trình “Chuyển đổi số ngành thư viện đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”, do Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại Quyết định số 206/QĐ-TTg ngày 11/2/2021. Đây được xem là bước đi chiến lược nhằm xây dựng hệ thống thư viện công cộng hiện đại, liên thông và phục vụ nhu cầu học tập suốt đời của toàn xã hội.
Theo chương trình, các mục tiêu trọng tâm bao gồm phát triển hạ tầng số, xây dựng cơ sở dữ liệu và tài nguyên thông tin dùng chung, tăng cường liên thông giữa các thư viện, cũng như mở rộng khả năng cung cấp dịch vụ trực tuyến cho người đọc. Đến năm 2025, 100% thư viện có vai trò quan trọng - như thư viện tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, thư viện chuyên ngành và thư viện đại học - được yêu cầu hoàn thiện hạ tầng số, có cổng thông tin điện tử tích hợp và kết nối với Hệ tri thức Việt số hóa.
Năm 2025 được coi là mốc bản lề của tiến trình này. Trên thực tế, nhiều thư viện công cộng ở cấp tỉnh và huyện đã chủ động ứng dụng công nghệ để số hóa tài liệu, cung cấp dịch vụ trực tuyến và mở rộng kết nối dữ liệu, hướng tới mục tiêu phục vụ học tập suốt đời cho mọi nhóm đối tượng - từ học sinh, sinh viên đến người lao động và người cao tuổi.
Trong giai đoạn đầu triển khai, hệ thống thư viện công cộng đã ghi nhận nhiều chuyển biến tích cực. Thư viện Quốc gia Việt Nam tiếp tục giữ vai trò tiên phong trong công tác số hóa và truyền thông số. Theo báo cáo sơ kết sáu tháng đầu năm 2025, Thư viện Quốc gia Việt Nam đã số hóa gần 151.000 trang tài liệu, mở rộng cơ sở dữ liệu điện tử và nâng cao chất lượng truy cập dịch vụ trực tuyến. Số lượt bạn đọc truy cập tại chỗ và trên không gian mạng đều tăng mạnh, phản ánh xu hướng chuyển dịch sang mô hình tiếp cận tri thức phi vật lý - nơi người dùng có thể tìm kiếm, tra cứu, và mượn tài liệu qua môi trường số.
Không chỉ tập trung vào số lượng tài liệu, việc chuẩn hóa và quản lý dữ liệu số cũng được chú trọng. Hệ thống nhận diện, phân loại, và lưu trữ tài nguyên được áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế (như MARC21, Dublin Core), giúp đảm bảo tính tương thích trong chia sẻ và liên thông dữ liệu giữa các thư viện trên toàn quốc.

Ở cấp địa phương, nhiều mô hình ứng dụng thực tiễn đã xuất hiện và mang lại hiệu quả thiết thực (Nguồn: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch).
Ở cấp địa phương, nhiều thư viện tỉnh, thành phố đã tích cực triển khai mô hình chuyển đổi số gắn với nhu cầu đặc thù của địa bàn. Tại Quảng Ninh, thư viện tỉnh đã đẩy mạnh liên kết với cơ sở dữ liệu của các trường đại học và viện nghiên cứu trong khu vực, qua đó mở rộng khả năng khai thác nguồn tài nguyên cho bạn đọc. Dự án số hóa tài liệu địa chí và thư mục điện tử phục vụ nghiên cứu, quảng bá văn hóa và du lịch địa phương được đánh giá cao về tính ứng dụng. Mô hình này thể hiện bước đi cụ thể trong liên thông dữ liệu vùng, góp phần hình thành mạng lưới tri thức mở giữa các thiết chế văn hóa - giáo dục.
Tại Hà Nội, các trung tâm văn hóa - thư viện đã triển khai mô hình chuyển đổi số tổng thể, tích hợp nền tảng quản lý thư viện, hệ thống mượn - trả trực tuyến và kho dữ liệu mở. Bên cạnh việc số hóa tài liệu chuyên đề địa chí, nhiều đơn vị còn phát triển dịch vụ sách nói và thư viện số cho người khiếm thị, người cao tuổi, hướng đến công bằng trong tiếp cận tri thức. Các khóa tập huấn kỹ năng sử dụng thư viện số được tổ chức định kỳ, giúp cộng đồng hình thành thói quen khai thác tài nguyên số phục vụ học tập, nghiên cứu và giải trí.
Một số tỉnh thành như Thừa Thiên Huế, Đồng Nai, Bắc Ninh cũng đã bắt đầu tích hợp nền tảng thư viện số với cổng thông tin du lịch và dữ liệu giáo dục địa phương, từng bước hình thành không gian dữ liệu mở, tạo điều kiện cho người dân tiếp cận tri thức mọi lúc, mọi nơi.
Công tác chuyển đổi số ngành thư viện được triển khai đồng bộ với sự chỉ đạo của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch thông qua Vụ Thư viện. Năm 2025, khung hướng dẫn triển khai nhiệm vụ chuyên môn, bao gồm tiêu chuẩn hạ tầng kỹ thuật, quy trình số hóa, bảo quản tài nguyên số và cơ chế liên thông dữ liệu giữa các cấp thư viện đã được ban hành. Song song với đó, các dự án đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực chuyển đổi số cho cán bộ thư viện được đưa vào kế hoạch trọng điểm, nhằm đảm bảo đội ngũ có đủ kỹ năng vận hành hệ thống, quản trị dữ liệu và bảo mật thông tin.
Hệ thống thư viện công cộng tại nhiều địa phương cũng được đầu tư nâng cấp trang thiết bị, đặc biệt là máy quét tài liệu khổ lớn, phần mềm quản lý số hóa và nền tảng điện toán đám mây. Một số địa phương đã bước đầu ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để nhận dạng ký tự quang học (OCR), gợi ý tài liệu liên quan và phân tích hành vi đọc của người dùng, giúp cá nhân hóa trải nghiệm truy cập.
Dù đạt được những kết quả tích cực, quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực thư viện vẫn đối mặt nhiều khó khăn. Tỷ lệ số hóa giữa các vùng, miền còn chênh lệch đáng kể; nhiều thư viện cấp huyện, xã thiếu hạ tầng mạng ổn định và nguồn nhân lực chuyên môn. Việc xã hội hóa nguồn vốn đầu tư cho số hóa tài liệu và phát triển phần mềm thư viện điện tử còn hạn chế. Ở một số nơi, công tác số hóa mới dừng lại ở việc lưu trữ hình ảnh tài liệu mà chưa phát triển được các dịch vụ số tương tác hoặc hệ thống tìm kiếm ngữ nghĩa thông minh.
Một thách thức khác là thiếu cơ chế chia sẻ dữ liệu liên vùng. Mặc dù Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đã ban hành khung liên thông dữ liệu, song việc thực thi còn chậm do khác biệt về nền tảng phần mềm và quy chuẩn metadata. Bên cạnh đó, nhận thức của người dùng về an toàn dữ liệu và quyền sở hữu trí tuệ trong không gian số cũng cần được nâng cao, để đảm bảo hoạt động khai thác và sử dụng tài nguyên diễn ra bền vững.
Trong giai đoạn tiếp theo, mục tiêu đặt ra là 100% thư viện cấp tỉnh cung cấp dịch vụ học tập suốt đời qua môi trường số, đồng thời tăng tỷ lệ thư viện cấp huyện, xã tham gia liên thông dữ liệu với Thư viện Quốc gia và các thư viện vùng. Các hoạt động chuẩn hóa, chia sẻ tài nguyên số, phát triển nền tảng đọc thông minh, và liên kết với hệ thống giáo dục mở sẽ là hướng đi trọng tâm để thư viện công cộng thực sự trở thành trung tâm tri thức của cộng đồng.
Chuyển đổi số không chỉ là quá trình công nghệ hóa, mà còn là sự đổi mới phương thức phục vụ và học tập. Khi thư viện công cộng được tích hợp vào hệ sinh thái tri thức quốc gia, người dân - từ học sinh, sinh viên đến người cao tuổi - đều có thể tiếp cận, học tập và sáng tạo không giới hạn về thời gian, không gian. Đó cũng chính là nền tảng để xây dựng xã hội học tập và công dân số Việt Nam trong kỷ nguyên mới./.
					
          