Trung tâm dữ liệu quốc gia sẽ nâng cao hiệu quả hoạt động của chính phủ số
Sự ra đời Trung tâm dữ liệu quốc gia sẽ là bước tiến chiến lược, không chỉ cải thiện năng lực của chính phủ số mà còn thúc đẩy nền kinh tế số, xã hội số phát triển bền vững.
Mỗi quốc gia có chiến lược riêng về trung tâm dữ liệu quốc gia
Xây dựng Trung tâm dữ liệu quốc gia đang trở thành một phần quan trọng của sự phát triển chính phủ số và kinh tế số của Việt Nam. Với sự gia tăng vượt bậc về lưu trữ dữ liệu và nhu cầu tăng cường an ninh, bảo mật thông tin, việc xây dựng Trung tâm dữ liệu quốc gia là một ưu tiên hàng đầu đối với các quốc gia. Các nước trên thế giới đã phát triển những chiến lược khác nhau để xây dựng trung tâm dữ liệu quốc gia, không chỉ để đáp ứng nhu cầu lưu trữ thông tin mà còn thúc đẩy chính phủ số, nâng cao hiệu quả quản lý dữ liệu, và hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo an ninh và chủ quyền về dữ liệu.
Tại khu vực châu Á, một số nước tập trung xây dựng trung tâm dữ liệu quốc gia để tạo nền tảng thúc đẩy chuyển đổi số từ rất sớm và đã đạt được thành tựu đáng kể. Như Hàn Quốc đã đưa vào hoạt động 3 trung tâm dữ liệu lớn gồm hệ thống của 79 bộ, ngành, địa phương và các tổ chức; đã mang lại hiệu quả kinh tế lớn, phục vụ người dân kịp thời, hiệu quả. Tại Nhật Bản đã xây dựng hạ tầng trung tâm dữ liệu để tạo thuận lợi cho các cơ quan hành chính các cấp kết nối, khai thác, chia sẻ phục vụ quản trị quốc gia.
Trung tâm dữ liệu của tập đoàn Naver tại Hàn Quốc.
Trung Quốc đã phát triển mạng lưới các trung tâm dữ liệu khu vực để phục vụ nhu cầu lưu trữ và phân tích dữ liệu ngày càng tăng, đồng thời hỗ trợ các công nghệ mới như AI và IoT. Chính phủ Trung Quốc tập trung vào việc sử dụng dữ liệu để hỗ trợ quy hoạch đô thị, quản lý giao thông và dịch vụ công cộng. Một trong những điểm nhấn là trung tâm dữ liệu ngầm và dưới nước, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Ấn Độ đã triển khai dựa vào hoạt động trung tâm dữ liệu lớn gồm 5 trung tâm dữ liệu thành phần để cung cấp hạ tầng công nghệ thông tin tập trung cho Chính phủ nhằm phân tích dữ liệu chuyên sâu, ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo và học máy để áp dụng trong các hoạt động của Chính phủ. Quốc gia này đang triển khai khung quản trị dữ liệu phi cá nhân để thúc đẩy chia sẻ dữ liệu công và tạo các bộ dữ liệu có giá trị cao trong các lĩnh vực như y tế, địa lý và giao thông. Dữ liệu được Ấn Độ xem là yếu tố thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế, với sự giám sát từ các cơ quan chuyên trách.
Singapore đã xây dựng "Trusted Data Sharing Framework", tạo điều kiện cho các doanh nghiệp chia sẻ dữ liệu thông qua các mẫu hợp đồng và ngôn ngữ dữ liệu chung. Trung tâm dữ liệu tại đây không chỉ phục vụ nhà nước mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp trong đổi mới sản phẩm và dịch vụ. Singapore cũng đầu tư mạnh vào các hệ thống lưu trữ đám mây và công nghệ để bảo đảm bảo mật dữ liệu trong bối cảnh mở rộng hợp tác quốc tế.
Liên minh châu Âu (EU) xây dựng hạ tầng dữ liệu xuyên biên giới, triển khai chiến lược European Data Spaces, cho phép các quốc gia thành viên chia sẻ dữ liệu một cách an toàn, đặc biệt trong các lĩnh vực trọng yếu như y tế, giao thông, và năng lượng. Hạ tầng này được hỗ trợ bởi các chính sách đồng bộ về bảo mật, tiêu chuẩn hóa, và quyền riêng tư. EU cũng thiết lập các quy định chi tiết thông qua General Data Protection Regulation (GDPR) nhằm bảo vệ dữ liệu cá nhân, đồng thời khuyến khích phát triển các trung tâm dữ liệu có tính bền vững về năng lượng.
Với số lượng trung tâm dữ liệu lớn nhất thế giới, Hoa Kỳ tập trung vào việc tạo ra các trung tâm dữ liệu phục vụ nhu cầu lưu trữ cho các công ty công nghệ lớn như Google, Microsoft, và AWS. Những trung tâm này được tối ưu hóa cho công nghệ AI và điện toán hiệu năng cao. Chiến lược tại Mỹ chú trọng vào hợp tác công tư để phát triển các trung tâm dữ liệu tiên tiến, đồng thời giảm chi phí vận hành thông qua công nghệ năng lượng mới.
Mỗi quốc gia xây dựng trung tâm dữ liệu quốc gia dựa trên mục tiêu chiến lược của mình, từ tăng cường bảo mật và kiểm soát dữ liệu (Trung Quốc, EU) đến khuyến khích đổi mới và kinh doanh (Singapore, Mỹ). Tuy nhiên, chúng ta dễ dàng nhận thấy có những điểm chung ở các quốc gia trong chiến lược xây dựng trung tâm dữ liệu quốc gia của mình:
- Tích hợp và liên thông dữ liệu: Các quốc gia ưu tiên xây dựng cơ sở hạ tầng liên kết để dữ liệu có thể được chia sẻ dễ dàng giữa các cơ quan.
- Bảo mật và quyền riêng tư: Xây dựng lòng tin với công chúng thông qua các chính sách minh bạch về quản lý và bảo vệ dữ liệu.
- Ứng dụng công nghệ mới: Điện toán đám mây, blockchain, và trí tuệ nhân tạo được tích hợp để cải thiện khả năng phân tích và sử dụng dữ liệu.
Những chiến lược này cho thấy rằng việc xây dựng trung tâm dữ liệu quốc gia cần được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh và mục tiêu của từng quốc gia, trong khi vẫn duy trì các tiêu chuẩn bảo mật và hiệu quả sử dụng cao. Việt Nam có thể học hỏi các mô hình này để tối ưu hóa việc phát triển và vận hành Trung tâm dữ liệu quốc gia của mình, vừa đảm bảo an toàn thông tin vừa thúc đẩy phát triển chính phủ số, kinh tế số.
Gia tăng hiệu quả hoạt động của chính phủ số
Việc triển khai Trung tâm dữ liệu quốc gia của Việt Nam, theo Nghị quyết 175/NQ-CP ngày 30/10/2023 của Chính phủ, sẽ đóng vai trò tích hợp và đồng bộ hóa dữ liệu từ các cơ sở dữ liệu quốc gia và chuyên ngành.
Điều này giúp loại bỏ tình trạng chồng chéo, trùng lặp và thiếu chuẩn hóa dữ liệu hiện tại, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc chia sẻ thông tin giữa các bộ, ngành và địa phương. Việc hoàn thiện hệ thống này sẽ đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý, giúp chính phủ số vận hành dựa trên dữ liệu “đúng, đủ, sạch, sống” - các tiêu chí quan trọng của dữ liệu chất lượng.
Hình ảnh bên trong một trung tâm dữ liệu. (Ảnh: Internet)
Với dữ liệu đồng bộ và chất lượng cao, chính phủ có thể phân tích thông tin theo thời gian thực để đưa ra các chính sách phù hợp, chính xác. Ví dụ, các bộ, ngành có thể theo dõi tình hình kinh tế - xã hội và đưa ra quyết định dựa trên số liệu thống kê cập nhật và chính xác hơn.
Trung tâm sẽ cung cấp các dịch vụ dữ liệu tiên tiến, như nền tảng điện toán đám mây, hệ thống tính toán hiệu năng cao, và các dịch vụ lưu trữ, phân tích dữ liệu dùng chung. Những cải tiến này giúp nâng cao khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu và cải thiện hiệu quả của các dịch vụ công. Hệ thống cho phép liên thông các dịch vụ công trực tuyến trên toàn quốc, từ cấp xã đến trung ương. Người dân có thể thực hiện các thủ tục hành chính một cách nhanh chóng, liền mạch thông qua hệ thống dịch vụ điện tử.
Nhờ đó, đến năm 2025, dự kiến sẽ cắt giảm ít nhất 20% các thành phần hồ sơ không cần thiết trong thủ tục hành chính, nâng cao trải nghiệm của người dân và doanh nghiệp. Dự kiến, đến năm 2030, hơn 90% các hoạt động hành chính sẽ chuyển sang môi trường số thông qua Trung tâm Dữ liệu Quốc gia. Điều này không chỉ tăng tốc độ xử lý công việc mà còn giảm chi phí vận hành.
Nghị quyết số 175/NQ-CP yêu cầu tất cả các cơ quan nhà nước phải kết nối hệ thống dữ liệu của mình với Trung tâm Dữ liệu Quốc gia. Điều này đảm bảo các cơ quan có thể dễ dàng truy cập và khai thác dữ liệu dùng chung, giảm thiểu việc xây dựng thêm các trung tâm dữ liệu riêng lẻ. Hệ thống sẽ cho phép người dân và doanh nghiệp chỉ cần cung cấp dữ liệu một lần trong toàn bộ quy trình thủ tục hành chính, giảm thiểu sự bất tiện và tăng mức độ hài lòng.
Ảnh minh họa
Với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như TIA-942 hoặc Uptime Tier-3, Trung tâm sẽ áp dụng các giải pháp công nghệ hiện đại để bảo vệ dữ liệu trước các mối đe dọa an ninh mạng. Điều này rất quan trọng trong bối cảnh gia tăng các nguy cơ về mất an toàn thông tin. Trung tâm Dữ liệu Quốc gia sẽ không chỉ phục vụ cơ quan nhà nước mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp và tổ chức xã hội khai thác dữ liệu để phát triển các dịch vụ mới, góp phần thúc đẩy kinh tế số và xã hội số.
Tuy nhiên quá trình triển khai thực hiện vẫn còn nhiều khó khăn, vướng mắc như: (1) các cơ sở dữ liệu quốc gia theo Nghị định số 47/2024/NĐ-CP ngày 9/5/2024 chưa được xây dựng đầy đủ; (2) nhiều cơ sở dữ liệu được thu thập, lưu trữ trùng lặp, chồng chéo, chưa được chuẩn hóa, thống nhất về tiêu chuẩn, danh mục nên không có khả năng kế thừa, khó khăn khi kết nối, chia sẻ, khai thác dùng chung; (3) một số bộ, ngành chưa có hạ tầng để triển khai các hệ thống công nghệ thông tin cốt lõi phục vụ cho công tác nghiệp vụ; (4) chủ quản cơ sở dữ liệu quốc gia, cơ sở dữ liệu chuyên ngành chưa xác định được cụ thể lộ trình, công việc cần thực hiện để di chuyển hạ tầng, đồng bộ dữ liệu bảo đảm phù hợp với quá trình xây dựng Trung tâm dữ liệu quốc gia…
Trung tâm Dữ liệu Quốc gia không chỉ giúp chính phủ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một nền hành chính minh bạch, hiệu quả và hiện đại. Đến năm 2030, Việt Nam kỳ vọng đạt được các mục tiêu thuộc nhóm 50 quốc gia dẫn đầu về chính phủ điện tử và 30 quốc gia hàng đầu về công nghệ thông tin. Sự ra đời của Trung tâm Dữ liệu Quốc gia sẽ là bước tiến chiến lược để Việt Nam có thể đạt được mục tiêu này./.