5 dự đoán về thị trường pin xe điện vào năm 2030
Mặc dù doanh số bán xe điện (EV) đã chậm lại trong năm 2024, hầu hết các chuyên gia dự đoán rằng sẽ có sự tăng tốc trong những năm tới.
Nghiên cứu mới từ Bain & Company cho thấy tăng trưởng dự kiến của xe điện sẽ thúc đẩy doanh số bán pin toàn cầu tăng hơn gấp bốn lần so với nhu cầu của năm 2023 vào năm 2030.
Các nhà sản xuất xe điện đang đứng trước ngã rẽ quan trọng. Các nhà sản xuất thiết bị gốc (OEMs) hàng đầu nhận ra rằng để duy trì mức tăng trưởng gần đây, họ cần đa dạng hóa doanh số từ những người dùng đầu tiên trong phân khúc cao cấp sang người tiêu dùng đại chúng, nhạy cảm về giá.
Pin là yếu tố có chi phí lớn nhất đối với OEMs và ảnh hưởng lớn đến hiệu suất hoạt động sản phẩm. Tuy nhiên, sự thay đổi liên tục về công nghệ hóa chất pin và pin lithium-ion đang tác động đến lộ trình sản phẩm của các OEMs. Các nhà sản xuất trên toàn cầu đang đối mặt với lựa chọn quan trọng về loại pin sẽ sử dụng và liệu có nên tự phát triển pin hay hợp tác với các công ty khác.
Giữa bối cảnh thị trường bất ổn, các nhà lãnh đạo đang áp dụng những chiến lược mới nhằm tăng tính linh hoạt, đồng thời quản lý nhiều yếu tố có khả năng thay đổi không thể theo kế hoạch tuyến tính.
Biểu đồ nhu cầu tiêu thụ pin toàn cầu vào năm 2030.
Năm nhận định về thị trường pin vào năm 2030
1. Pin lithium-ion sẽ tiếp tục thống trị trong tương lai gần
Pin lithium-ion đã chiếm lĩnh thị trường pin xe điện toàn cầu và sẽ tiếp tục như vậy. Các công nghệ mới nổi như pin thể rắn và pin natri ion có mật độ cao vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm và sản xuất thử. Vì thế, chúng tôi dự đoán thị phần của các công nghệ này sẽ chỉ chiếm một con số nhỏ cho đến năm 2030.
2. NMC và LFP sẽ là hai loại hóa học cực âm chiếm ưu thế
Công nghệ pin lithium-iron phosphate (LFP) và nickel manganese cobalt (NMC) hiện chiếm hơn 90% doanh số bán pin lithium-ion cho xe điện. Kể từ năm 2018, LFP đã chiếm thị phần đáng kể từ NMC nhờ cải tiến về mật độ năng lượng và chi phí thấp bền vững. Tại Trung Quốc, LFP sẽ trở nên chiếm ưu thế hơn nhờ nhu cầu mạnh mẽ đối với xe điện đại chúng và chuỗi cung ứng vững chắc, cùng với các phiên bản LFP có mật độ năng lượng cải tiến.
Tại Mỹ và EU, LFP sẽ gia tăng thị phần, mặc dù mức độ sử dụng tổng thể sẽ vẫn thấp hơn so với Trung Quốc do nhiều nguyên nhân. Thứ nhất, sản xuất LFP nội địa tại các nước này gần như không tồn tại, và các chuỗi cung ứng sắt và phốt pho hiện tại kém phát triển hơn nhiều so với ở Trung Quốc.
Do đó, lợi thế chi phí của LFP so với NMC sẽ bị giảm bởi chi phí nhập khẩu LFP từ Trung Quốc. Điều này sẽ trở nên trầm trọng hơn bởi các điều kiện không thuận lợi của kinh tế tuần hoàn so với NMC. Ngoài ra, nhiều công ty đang nghiên cứu các biến thể NMC không hoặc ít cobalt, điều này sẽ làm giảm thêm lợi thế chi phí của LFP. Cuối cùng, thuế nhập khẩu (chẳng hạn như ở Bắc Mỹ) và các thách thức địa chính trị rộng lớn hơn có thể khiến LFP ít phù hợp hơn cho các OEM phương Tây đang tìm cách xây dựng chuỗi cung ứng bền vững hơn.
Biểu đồ thị phần ước tính của các công nghệ pin theo khu vực.
3. Công nghệ pin lithium-ion sẽ tiếp tục giảm chi phí và tăng hiệu suất
Những bước tiến lớn trong hạ tầng công nghệ (tập hợp các công cụ và dịch vụ công nghệ) hứa hẹn sẽ ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và chi phí của pin lithium-ion. Các nhà sản xuất thiết bị (OEM) đang theo dõi sát sao nhiều đổi mới như tích hợp pin thông qua công nghệ cell-to-chassis, trong đó pin được tích hợp trực tiếp vào cấu trúc của xe; quy trình sản xuất điện cực khô, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và chi phí sản xuất; và hệ thống quản lý pin được hỗ trợ bởi AI, làm tăng tuổi thọ pin.
4. Pin thể rắn và pin natri-ion sẽ là những công nghệ mới duy nhất được thương mại hóa trước năm 2030.
Pin thể rắn hứa hẹn mật độ năng lượng cao hơn đáng kể so với pin NMC, cùng với độ an toàn được cải thiện, tốc độ sạc nhanh hơn và có thể có tuổi thọ dài hơn. Tuy nhiên, các nhà sản xuất gần đây mới chỉ có thể chứng minh được các khái niệm ban đầu sau nhiều lần trì hoãn, và việc thương mại hóa có thể còn phải mất từ ba đến bốn năm nữa.
Pin natri-ion hứa hẹn chi phí thấp hơn so với pin lithium-ion, cùng với độ an toàn được cải thiện và khả năng hoạt động ở nhiệt độ thấp hơn. Tuy nhiên, mật độ năng lượng (ảnh hưởng đến kích thước pin) từ trước đến nay vẫn thấp hơn đáng kể, hạn chế việc ứng dụng cho xe điện. Khía cạnh này đã có một số tiến bộ nhất định với các mẫu thử nghiệm cho phép mật độ năng lượng tương đương với pin LFP. Tuy nhiên, việc áp dụng pin natri-ion phụ thuộc vào khả năng tái tạo hiệu suất mẫu thử ở quy mô lớn và cũng sẽ bị hạn chế bởi những cải tiến liên tục về mật độ năng lượng cũng như chi phí giảm dần của LFP. Mặc dù vậy, nhiều nhà sản xuất đã công bố kế hoạch mở rộng sản xuất vào năm 2025, và các xe điện đầu tiên sử dụng pin natri-ion đã bắt đầu được giao hàng thương mại.
5. Nhu cầu tái chế sẽ tăng
Việc tái chế pin xe điện dự kiến sẽ tăng trưởng đáng kể, dẫn đầu bởi sự mở rộng khối lượng nguyên liệu đầu vào. Ngày càng nhiều quy định toàn cầu mới về thu gom, tái chế và sử dụng các thành phần tái chế sẽ thúc đẩy hơn nữa hoạt động này.
Những ưu tiên hàng đầu dành cho các OEMs
Điều chỉnh chiến lược pin phù hợp với cả lộ trình sản phẩm và chiến lược doanh nghiệp
Trước đây, việc lựa chọn công nghệ pin khá đơn giản: LFP cho các mẫu xe phổ thông và NMC cho các mẫu xe cao cấp. Sự lựa chọn này ngày càng trở nên phức tạp với các công nghệ đang phát triển tạo ra những lựa chọn mới cho các OEM. Các OEM cần đầu tư vào việc tìm hiểu cả thị trường pin đang thay đổi nhanh chóng và xu hướng mua hàng của khách hàng để đảm bảo họ triển khai đúng công nghệ.
Việc lựa chọn pin cũng sẽ có ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng tùy thuộc vào nơi sản xuất. Các OEM hàng đầu đang điều chỉnh chiến lược pin của họ phù hợp với lộ trình sản phẩm và chiến lược doanh nghiệp tổng thể. Cách tiếp cận toàn diện này bao gồm thiết lập chuỗi cung ứng, tích hợp dọc và phân bổ nguồn lực.
Những lựa chọn này cũng phụ thuộc vào phân khúc thị trường mà công ty phục vụ. Việc phục vụ thị trường cao cấp với yêu cầu hiệu suất cao sẽ đòi hỏi những lựa chọn khác so với phục vụ phân khúc đại chúng tập trung vào di chuyển trong đô thị. BMW, ví dụ, nổi tiếng với trải nghiệm lái xe cao cấp. Hãng xe này đã đảm nhận vai trò lớn trong việc thiết kế và phát triển pin, điều này trực tiếp ảnh hưởng đến trải nghiệm lái xe cốt lõi. Ngược lại, General Motors hợp tác với LG Energy Solutions (LGES). LGES thiết kế và sản xuất pin, trong khi GM tập trung vào việc tích hợp pin vào xe và hệ thống của họ.
Chọn cách tiếp cận phù hợp để tiếp cận các công nghệ này
Các công ty dẫn đầu thường tiếp cận những công nghệ này theo hai cách. Một số công ty phát triển thiết kế nội bộ để có thể tự sản xuất pin. Với cách tiếp cận này, họ không phụ thuộc vào kiến thức của các đối tác bên ngoài và họ có thế mạnh hơn trong việc giảm chi phí pin và tăng năng suất trong thu mua. Còn các công ty khác phụ thuộc vào nguồn cung cấp bên ngoài ở các mức độ khác nhau. Họ thường hợp tác với các công ty đã có quy mô trên thị trường hoặc với các công ty khởi nghiệp có công nghệ đột phá.
Chiến lược sẽ khác nhau tùy theo từng công ty và nên dựa trên đánh giá các yếu tố tài chính, yếu tố chiến lược và rủi ro.
Các OEM thành công sẽ duy trì tính linh hoạt, theo dõi thị trường và điều chỉnh chiến lược
Các OEM xe điện đang điều một bối cảnh mà trong đó những biến động phi tuyến tính thường xuyên ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận từ các khoản đầu tư lớn của họ. Chẳng hạn, thời gian thương mại hóa một số loại pin có thể tăng tốc hoặc chậm lại. Các công nghệ mới hoặc biến thể cũng có thể xuất hiện, như các dạng pin mới và thiết kế module hoặc bộ pin. Ngoài ra, sự phát triển của một công nghệ có thể ảnh hưởng đến nhu cầu đối với các công nghệ khác và ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng. Ví dụ, sự giảm giá bền vững của pin LFP sẽ ảnh hưởng xấu đến nhu cầu về pin natri-ion. Đồng thời, sự xuất hiện của cực âm silicon sẽ ảnh hưởng đến nhu cầu về pin thể rắn. Trong bối cảnh này, các công ty phải áp dụng cách mới để thiết lập chiến lược trong bối cảnh không chắc chắn, tạo ra một danh mục các lựa chọn kết hợp giữa cam kết và tính linh hoạt.