Doanh nghiệp công nghệ số Việt: Nòng cốt kiến tạo kinh tế số tự chủ

08:50, 26/11/2025

Trong vài năm trở lại đây, nhiều doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam đã phát triển được các sản phẩm, nền tảng và giải pháp Make in Viet Nam có khả năng thay thế phần lớn nhu cầu nội địa. Sự chuyển dịch này không chỉ phản ánh năng lực sáng tạo đang lớn mạnh, mà còn là bước đi chiến lược của nền kinh tế trong hành trình xây dựng chủ quyền số - một trụ cột của tăng trưởng bền vững trong kỷ nguyên kinh tế dữ liệu.

Lực lượng nòng cốt của hệ sinh thái số mang bản sắc Việt Nam

Trong tiến trình số hóa nền kinh tế, doanh nghiệp công nghệ Việt được xem là nhóm có tốc độ trưởng thành nhanh nhất. Từ vai trò nhà cung cấp dịch vụ rời rạc, lực lượng này đã vươn lên phát triển các hệ sinh thái giải pháp mang tính tổng thể, đáp ứng nhiều nhu cầu của thị trường trong nước.

Không chỉ riêng phần mềm quản trị, doanh nghiệp Việt đã tham gia vào hầu hết các tầng của hệ sinh thái số: nền tảng thương mại điện tử, dịch vụ cloud, hạ tầng dữ liệu, ứng dụng giáo dục, giải pháp AI, công nghệ tự động hóa và bảo mật.

Phần lớn sản phẩm Make in Viet Nam được thiết kế dựa trên hiểu biết sâu sắc về môi trường pháp lý và thực tiễn hoạt động trong nước. Từ quy định thuế, hóa đơn điện tử, chuẩn báo cáo, đến các yêu cầu đặc thù trong vận hành và bảo vệ dữ liệu, các doanh nghiệp Việt có khả năng điều chỉnh sản phẩm thường xuyên theo chính sách và thói quen sử dụng của người Việt. Đây là lợi thế mà phần mềm ngoại nhập vốn phải tùy chỉnh rất nhiều khó có thể đáp ứng nhanh.

Nhiều bộ giải pháp đã định hình được thị phần rõ rệt, tiêu biểu như AMIS của MISA trong quản trị tài chính - kế toán - nhân sự, Base với hệ sinh thái quản trị công việc và quy trình, 1Office trong vận hành doanh nghiệp, hay FAST Accounting trong nhóm phần mềm kế toán.

Không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường dân sự, nhiều nền tảng Việt cũng được các cơ quan, tổ chức, địa phương sử dụng trong quá trình triển khai chuyển đổi số. Sự lan tỏa này giúp hình thành một hệ sinh thái dịch vụ số thống nhất, có tính kết nối và dễ mở rộng. Qua đó, doanh nghiệp công nghệ Việt không chỉ cung cấp sản phẩm, mà trở thành một phần của hạ tầng số quốc gia.

Trong tiến trình số hóa nền kinh tế, doanh nghiệp công nghệ Việt được xem là nhóm có tốc độ trưởng thành nhanh nhất. (Nguồn: thuonghieucongluan.com.vn)

Nền tảng Việt tăng tốc: Từ quản trị, vận hành đến an toàn thông tin

Trong số các nhóm giải pháp, phần mềm phục vụ quản trị và vận hành doanh nghiệp là lĩnh vực thể hiện rõ nhất năng lực của doanh nghiệp công nghệ Việt. Nhiều doanh nghiệp trong nước đã phát triển các bộ sản phẩm hoàn chỉnh như AMIS (MISA), Base Workflow, 1Office hay các giải pháp bán lẻ như Sapo POS và KiotViet POS, phục vụ trực tiếp hoạt động hoạt động nội bộ của doanh nghiệp.

Nhiều bộ giải pháp đã phát triển theo mô hình tích hợp “một nền tảng - nhiều tính năng”, bao gồm kế toán, nhân sự, tuyển dụng, chấm công, điều hành công việc, quản lý bán hàng, lưu trữ tài liệu và phân tích dữ liệu theo thời gian thực.

Sự phát triển của các nền tảng này mang đến hai lợi ích rõ rệt. Thứ nhất, doanh nghiệp Việt có thể triển khai nhanh mà không cần điều chỉnh quá nhiều cấu trúc vận hành, nhờ phần mềm được xây dựng phù hợp với luật pháp và quy trình quản trị tại Việt Nam.

Thứ hai, dữ liệu của doanh nghiệp được lưu trữ và xử lý bởi các đơn vị trong nước, giảm rủi ro phụ thuộc vào máy chủ nước ngoài - yếu tố ngày càng quan trọng trong bối cảnh an toàn dữ liệu trở thành vấn đề sống còn.

Song song với nhóm giải pháp quản trị, các nền tảng thương mại điện tử và hệ thống quản lý bán hàng do doanh nghiệp Việt phát triển cũng đang chiếm thị phần đáng kể. Những giải pháp này thường đi sát với nhu cầu thực tế của thị trường nội địa: Hỗ trợ bán hàng đa kênh, kết nối sàn thương mại điện tử, đồng bộ tồn kho, quản lý dòng tiền, liên kết với các cổng thanh toán trong nước và tuân thủ tiêu chuẩn hóa đơn điện tử.

Tính “địa phương hóa” trong từng chức năng là ưu điểm rõ rệt của nền tảng Việt. Các nền tảng như KiotViet, Sapo hay Haravan đang được nhiều cửa hàng và doanh nghiệp nhỏ lựa chọn nhờ khả năng tích hợp với các đơn vị vận chuyển trong nước và hệ thống thanh toán nội địa.

Ở nhóm sản phẩm an toàn thông tin, nhiều doanh nghiệp Việt đã xây dựng được các giải pháp giám sát và cảnh báo tấn công, phân tích mã độc, mô phỏng tấn công mạng, kiểm thử lỗ hổng và bảo vệ hệ thống theo mô hình dịch vụ. Lợi thế của doanh nghiệp Việt nằm ở khả năng hiểu cấu trúc hạ tầng mạng trong nước và liên tục cập nhật kỹ thuật tấn công mới dựa trên tình hình thực tế.

Hạ tầng cloud và trung tâm dữ liệu do doanh nghiệp Việt vận hành cũng là một trong những yếu tố giúp củng cố chủ quyền số. Khi dữ liệu được lưu trữ ngay trong lãnh thổ Việt Nam, vấn đề quyền truy cập, tiêu chuẩn bảo mật và khả năng ứng phó sự cố đều nằm trong phạm vi kiểm soát. Điều này giúp doanh nghiệp Việt từ quy mô nhỏ đến lớn có lựa chọn an toàn thay cho các dịch vụ đặt máy chủ ở nước ngoài.

Có thể thấy, sự trưởng thành của các nền tảng Make in Viet Nam không chỉ đến từ năng lực kỹ thuật, mà từ sự am hiểu thị trường nội địa và khả năng phát triển sản phẩm theo hướng “may đo” cho người dùng Việt - điều mà các tập đoàn công nghệ lớn khó thực hiện theo từng quốc gia.

Hạ tầng cloud và trung tâm dữ liệu do doanh nghiệp Việt vận hành cũng là một trong những yếu tố giúp củng cố chủ quyền số. (Ảnh minh họa).

Tự chủ công nghệ: Trụ cột của tăng trưởng số bền vững

Xu hướng tự chủ công nghệ không chỉ phản ánh năng lực doanh nghiệp, mà còn thể hiện sự thay đổi về tư duy của thị trường. Khi doanh nghiệp Việt tin tưởng sử dụng sản phẩm Việt, thị trường nội địa hình thành nền tảng quan trọng để doanh nghiệp công nghệ tiếp tục đầu tư nghiên cứu, mở rộng sản phẩm và nâng cao chất lượng.

Hệ sinh thái giải pháp Việt càng lớn mạnh, mức độ phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài càng giảm - điều này bảo đảm sự ổn định dài hạn cho nền kinh tế số.

Việc doanh nghiệp Việt chủ động phát triển sản phẩm cũng mở ra cơ hội xuất khẩu giải pháp công nghệ - lĩnh vực có biên độ lợi nhuận lớn và mang tính lan tỏa cao.

Những công nghệ phù hợp với thị trường đang phát triển, chi phí hợp lý và dễ triển khai sẽ có khả năng cạnh tranh ở khu vực Đông Nam Á và các nước có cấu trúc thị trường tương đồng./.