Làm sao để Việt Nam thu hút đầu tư vào ngành công nghiệp bán dẫn?
Việt Nam được đánh giá có đủ điều kiện và yếu tố cần thiết để phát triển công nghiệp bán dẫn. Chúng ta có hệ thống chính trị ổn định, vị trí địa lý thuận lợi, nguồn nguyên liệu phong phú. Đặc biệt, nguồn nhân lực đang là thế mạnh trọng yếu của Việt Nam - là đối trọng để Việt Nam đặt lên bàn đàm phán với các nước. Vậy chúng ta phải làm gì để thu hút đầu tư mạnh mẽ vào ngành bán dẫn?
Để trả lời cho câu hỏi này, phóng viên Tạp chí Tin học và Đời sống đã có cuộc phỏng vấn với Chuyên gia Kinh tế ThS. Nguyễn Hoàng Dũng - Chủ tịch Công ty Đào tạo Lãnh đạo và Dịch vụ Phát triển Bền vững SDLT.
Chuyên gia Kinh tế ThS. Nguyễn Hoàng Dũng.
PV: Việt Nam được báo chí thế giới đánh giá cao về tiềm năng phát triển ngành công nghiệp bán dẫn (CNBD). Vậy ông nhận định như thế nào về tiềm năng và cơ hội thu hút đầu tư trong ngành CNBD của Việt Nam?
ThS. Nguyễn Hoàng Dũng: Ngành CNBD đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế hiện đại của một quốc gia, và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Với sự tăng trưởng ấn tượng và tiềm năng đáng kể, ngành CNBD của Việt Nam đã và đang góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của đất nước trong hiện tại và tương lai.
Đầu tiên, Việt Nam có vị trí địa lý thuận lợi trong khu vực Đông Nam Á, một khu vực có sự phát triển kinh tế nhanh chóng và nhu cầu tiêu thụ lớn. Việc đầu tư vào ngành CNBD tại Việt Nam không chỉ mang lại cơ hội tiếp cận thị trường trong nước mà còn có thể sử dụng Việt Nam làm cơ sở xuất khẩu sang các thị trường lân cận. Việt Nam được coi là một trong những thị trường mới nổi tiềm năng nhất trong lĩnh vực CNBD. Với sự tăng trưởng ấn tượng trong các lĩnh vực như điện tử tiêu dùng, viễn thông và ô tô, Việt Nam đã thu hút được sự quan tâm của các công ty đa quốc gia.
Thứ hai, về tăng trưởng ấn tượng, kinh tế nói chung và CNBD của Việt Nam đã có mức tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây. Việt Nam đã trở thành một trong những nước sản xuất bán dẫn tiềm năng trong khu vực ASEAN và đóng góp quan trọng vào xuất khẩu hàng hóa. Sự tăng trưởng này được hỗ trợ bởi sự gia tăng nhu cầu toàn cầu về các sản phẩm điện tử tiêu dùng, viễn thông, ô tô và năng lượng sạch.
Thứ ba, chính sách hỗ trợ và ưu đãi của chính phủ Việt Nam cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư trong ngành CNBD. Chính phủ đã thiết lập các khu công nghệ cao, miễn, giảm thuế nhập khẩu cho các thiết bị sản xuất, và cung cấp các gói tài chính hỗ trợ đáng kể cho các dự án công nghệ cao.
Thứ tư, về hệ sinh thái CNBD và giao thông, Việt Nam đã và đang xây dựng một hệ sinh thái CNBD vững mạnh, với sự hiện diện của nhiều nhà sản xuất, nhà cung cấp linh hoạt và các đối tác liên kết. Việc có sẵn cụm công nghệ cao như Khu công nghệ cao Hòa Lạc, Khu công nghệ cao TP.HCM đã thu hút nhiều doanh nghiệp công nghệ hàng đầu đến Việt Nam. Hơn nữa, sự hợp tác với các công ty đa quốc gia và các trung tâm nghiên cứu trong lĩnh vực CNBD đã tạo ra một môi trường đa dạng và phong phú cho việc đầu tư và phát triển CNBD. Việt Nam đã và đang đầu tư phát triển hệ thống giao thông, cũng như các khu vực kinh tế đặc biệt khác, đã và sẽ tạo môi trường thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa, phân phối sản phẩm và triển khai dự án công nghệ.
Thứ năm, về sự đổi mới và nghiên cứu phát triển, để đảm bảo sự bền vững và tăng trưởng của ngành CNBD, Việt Nam đang tăng cường đầu tư vào hoạt động nghiên cứu và phát triển. Các tổ chức nghiên cứu, trung tâm phát triển công nghệ, cụm công nghiệp đều đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới và sáng tạo trong lĩnh vực này. Bằng cách tạo ra các sản phẩm, công nghệ mới, ngành CNBD có thể duy trì sự cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
Thứ sáu, về chuyển đổi công nghệ và sản xuất theo hướng thông minh, Việt Nam đang chuyển dịch từ một quốc gia dựa vào lao động giá rẻ sang một nền kinh tế thông minh và dựa trên công nghệ. Trong ngành CNBD, điều này có nghĩa là sự đầu tư vào sản xuất và quản lý thông minh, tự động hóa và các công nghệ tiên tiến khác. Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo, Internet of Things (IoT) và các công nghệ tiên tiến khác giúp tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm và tạo ra lợi thế cạnh tranh cho CNBD của Việt Nam.
Thứ bảy, về đầu tư vào các lĩnh vực mới, ngoài các sản phẩm truyền thống như vi xử lý, bộ nhớ, linh kiện điện tử, Việt Nam cũng đang tìm cách mở rộng sự hiện diện của mình trong các lĩnh vực công nghệ cao khác. Ví dụ, CNBD liên quan đến trí tuệ nhân tạo, ô tô tự lái, năng lượng sạch và các thiết bị y tế đang trở thành những mảng tiềm năng. Việc đầu tư vào các lĩnh vực mới này sẽ giúp Việt Nam tiếp tục nắm bắt cơ hội và đóng góp vào sự phát triển công nghiệp toàn cầu.
Thứ tám, về hội nhập quốc tế, việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại tự do giữa VN với Châu Âu (EVFTA) và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Đặc biệt (RCEP) đã cung cấp cho Việt Nam cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn và mở rộng mạng lưới đối tác quốc tế. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp CNBD của Việt Nam để tiếp cận công nghệ mới, hợp tác nghiên cứu và tiếp thị sản phẩm trên bình diện quốc tế.
Thứ chín, về bảo vệ môi trường và năng lượng sạch, ngành CNBD đã nhận ra tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và sử dụng năng lượng sạch. Các doanh nghiệp và cụm CNBD tại Việt Nam đang chuyển đổi sang sử dụng các công nghệ và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. Điều này bao gồm việc giảm lượng chất thải và khí thải gây ô nhiễm, sử dụng nguồn năng lượng tái tạo và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
Tuy nhiên, để khai thác hoàn toàn tiềm năng này, cần có sự đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp, chính phủ và các tổ chức liên quan.
Việt Nam đang có tiềm năng và cơ hội thu hút đầu tư lớn trong ngành công nghiệp bán dẫn.
PV: Theo ông, nhân lực có phải là vấn đề lớn nhất hiện nay của Việt Nam để phát triển ngành CNBD? Khả năng đáp ứng về nguồn nhân lực này của Việt Nam hiện nay như thế nào thưa ông?
ThS. Nguyễn Hoàng Dũng: Theo tôi, nhân lực đóng vai trò rất quan trọng và là một trong những thách thức lớn nhất hiện nay đối với ngành CNBD tại Việt Nam. Mặc dù ngành CNBD của Việt Nam đã có sự phát triển đáng kể, nhưng việc có đủ nhân lực có chất lượng và kỹ năng tương xứng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và đột phá trong tương lai. Một số giải pháp giải được nghiên cứu và đề xuất về nguồn nhân lực gồm:
Đào tạo và giáo dục: Để đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực trong ngành CNBD, cần có các chương trình đào tạo và giáo dục chất lượng. Các trường đại học, viện nghiên cứu cần cung cấp các khóa học và chương trình đào tạo chuyên sâu về công nghệ bán dẫn, điện tử, kỹ thuật liên quan. Đồng thời, cần tạo điều kiện thuận lợi để sinh viên, học viên thực hiện thực tập và nghiên cứu trong các doanh nghiệp bán dẫn.
Hệ thống hỗ trợ đổi mới và nghiên cứu phát triển: Cần đầu tư vào việc nghiên cứu và phát triển công nghệ mới trong ngành CNBD. Điều này đòi hỏi sự hợp tác giữa các doanh nghiệp, viện nghiên cứu và các trường đại học để thúc đẩy việc chuyển giao công nghệ, tạo ra môi trường đổi mới, tạo điều kiện cho các nhà nghiên cứu và kỹ sư tiếp cận với công nghệ tiên tiến.
Phát triển kỹ năng mềm: Ngoài kiến thức chuyên môn, nhân lực trong ngành CNBD cần có kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý dự án và sáng tạo. Để nâng cao kỹ năng mềm, cần có các chương trình đào tạo và huấn luyện phù hợp, cũng như tạo ra môi trường làm việc khuyến khích phát triển các kỹ năng này.
Hợp tác doanh nghiệp và chính phủ: Sự hợp tác giữa doanh nghiệp và chính phủ là quan trọng để tạo ra một môi trường thích hợp cho phát triển ngành CNBD. Chính phủ có thể đưa ra các chính sách hỗ trợ như giảm thuế, tài trợ nghiên cứu và phát triển, và xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật. Doanh nghiệp cần tham gia vào việc định hướng đào tạo và phát triển nhân lực, cung cấp cơ hội nghề nghiệp và tạo ra môi trường làm việc thuận lợi.
Để phát triển ngành công nghiệp bán dẫn tại Việt Nam, cần có một cơ sở hạ tầng đào tạo mạnh mẽ, sự hỗ trợ của chính phủ và sự hợp tác giữa các bên liên quan.
PV: Theo ông, giải pháp nào để có thể phát triển đột phá ngành CNBD của Việt Nam trong 5 năm tới?
ThS. Nguyễn Hoàng Dũng: Tôi đề xuất 5 giải pháp cốt lõi để phát triển đột phá ngành công nghiệp bán dẫn của Việt Nam trong 5 năm tới.
1. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D): Để phát triển đột phá trong ngành CNBD, Việt Nam cần tăng cường đầu tư vào hoạt động nghiên cứu và phát triển. Chính phủ và các tổ chức liên quan có thể tạo ra chính sách, khuyến khích và hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp và trung tâm nghiên cứu để thúc đẩy sáng tạo, đổi mới công nghệ.
2. Đào tạo và phát triển nhân lực chất lượng cao: Để đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực trong ngành CNBD, Việt Nam cần đầu tư vào việc đào tạo và phát triển nhân lực chất lượng cao. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc thiết kế và cung cấp những chương trình đào tạo chuyên sâu về bán dẫn tại các trường đại học, viện nghiên cứu, cùng với việc thiết lập các chương trình đào tạo ngắn hạn và liên kết công nghiệp.
3. Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi: Để thu hút đầu tư và thúc đẩy sự phát triển của ngành CNBD, Việt Nam cần tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi. Điều này bao gồm việc đơn giản hóa quy trình đầu tư, cải thiện hạ tầng, giảm quy định hành chính, đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong các giao dịch kinh doanh.
4. Xây dựng hệ thống cung ứng đa dạng: Để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành CNBD, Việt Nam cần xây dựng một hệ thống cung ứng đa dạng và ít phụ thuộc vào nguồn cung duy nhất. Việc khuyến khích đầu tư và hợp tác với các nhà sản xuất, nhà cung cấp nước ngoài có thể giúp tăng cường khả năng cung ứng và đa dạng hóa nguồn lực.
5. Thúc đẩy hợp tác công nghiệp: Việc hợp tác giữa các doanh nghiệp trong ngành CNBD, cùng với sự liên kết với các tổ chức nghiên cứu và giáo dục, có thể tạo ra một môi trường hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển đột phá của ngành. Việc chia sẻ kiến thức, kỹ thuật và tài nguyên giữa các bên có thể tạo ra những lợi ích đáng kể.
Đó là một số ý kiến và giải pháp đề xuất ban đầu. Việc phát triển ngành CNBD là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố khác nhau. Việc thảo luận và nghiên cứu kỹ hơn về ngành CNBD của Việt Nam sẽ cung cấp thông tin chi tiết hơn để đưa ra các giải pháp phù hợp và hiệu quả.
PV: Xin cảm ơn những chia sẻ của Chuyên gia Kinh tế ThS. Nguyễn Hoàng Dũng!
Theo Tạp chí in số 1 tháng 4/2024