Thách thức mới đối với quy hoạch sân bay Việt Nam

18:21, 01/12/2025

Hội thảo khoa học nhận diện những thách thức mới và đề xuất giải pháp hoàn thiện quy hoạch phát triển hệ thống cảng hàng không, sân bay Việt Nam.

Ngày 1/12 tại Hà Nội, Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam phối hợp với Hội Khoa học và Công nghệ Hàng không Việt Nam và Học viện Hàng không Việt Nam tổ chức Hội thảo khoa học “Chính sách đầu tư phát triển cảng hàng không, sân bay Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050 đối với thực tế phát triển của ngành hàng không Việt Nam”.

Sự kiện diễn ra theo hình thức kết hợp trực tiếp và trực tuyến, với hơn 100 đại biểu là lãnh đạo các bộ, ngành, chuyên gia, nhà khoa học, đại diện doanh nghiệp, cùng đội ngũ giảng viên, sinh viên Học viện Hàng không Việt Nam tham dự tại các điểm cầu.

z7281359601526_d66301d0e40e3521bf46d1668adcd416(1).jpgÔng Nguyễn Quyết Chiến, Tổng Thư ký Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam, phát biểu tại hội thảo.

Phát biểu khai mạc, ông Nguyễn Quyết Chiến, Tổng Thư ký Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam, nhấn mạnh hàng không là ngành có vai trò đặc biệt trong kết nối vùng miền, thúc đẩy logistics, du lịch, thương mại và hội nhập quốc tế.

“Một quốc gia muốn bay cao thì trước hết phải có đôi cánh vững chắc”, ông Chiến dẫn lại quan niệm quen thuộc trong ngành, cho rằng hệ thống cảng hàng không - sân bay chính là “đôi cánh” đó.

Theo ông, trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu trở thành trung tâm kết nối của khu vực, Quy hoạch tổng thể phát triển hệ thống cảng hàng không, sân bay toàn quốc giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn 2050 được phê duyệt tại Quyết định 648/QĐ-TTg ngày 7/6/2023 và các quyết định tiếp theo của Bộ Xây dựng, Cục Hàng không Việt Nam có ý nghĩa đặc biệt quan trọng.

Quy hoạch hướng tới mục tiêu đến năm 2030, cả nước có 33 cảng hàng không, đồng thời nhấn mạnh yêu cầu hiện đại về công nghệ, toàn diện về dịch vụ, bền vững về môi trường và hiệu quả về đầu tư.

z7281359594760_4b8deb216e6a9eaf8ed1ade13fea35ae.jpgToàn cảnh chương trình hội thảo.

Tổng Thư ký Nguyễn Quyết Chiến khẳng định, hội thảo là hoạt động cụ thể hóa nhiệm vụ tư vấn, phản biện và giám định xã hội của Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam theo Quyết định số 14/2014/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ. Các ý kiến khoa học tại đây sẽ là kênh tham khảo quan trọng cho các cơ quan quản lý trong quá trình hoàn thiện chính sách và tổ chức thực hiện quy hoạch.

Trình bày tham luận đề dẫn, Tiến sĩ Nguyễn Thị Hải Hằng, Phó Chủ tịch Hội Khoa học và Công nghệ Hàng không Việt Nam, Giám đốc Học viện Hàng không Việt Nam, cho biết hội thảo nằm trong khuôn khổ một đề tài nghiên cứu cấp bộ do Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam chủ trì.

Theo phân công, Hội Khoa học và Công nghệ Hàng không Việt Nam là đơn vị được giao triển khai nhiệm vụ phản biện xã hội đối với các chính sách và quy hoạch phát triển cảng hàng không - sân bay. Học viện Hàng không Việt Nam, với tư cách thành viên của Hội, đảm nhận vai trò nhóm nghiên cứu nòng cốt, trực tiếp tổ chức điều tra, phân tích và tổng hợp.

Tiến sĩ Hải Hằng cho biết, ngoài lực lượng chuyên gia của Học viện, đề tài còn thu hút sự tham gia của nhiều nhà khoa học, nhà quản lý đến từ Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV), Tổng công ty Quản lý bay Việt Nam, Tổng công ty Hàng không Việt Nam, các Cảng vụ hàng không và các tập đoàn, doanh nghiệp đầu tư trong lĩnh vực hạ tầng sân bay.

Từ nguồn lực đó, nhóm đã xây dựng cấu trúc nghiên cứu gồm 17 chuyên đề, bao quát từ cơ sở lý luận, kinh nghiệm quốc tế cho tới phân tích thực trạng và đề xuất nhóm giải pháp, chính sách.

Theo bà Hằng, hội thảo lần này nhằm đạt ba mục tiêu: bước đầu tổng kết kết quả triển khai đề tài; đánh giá những nội dung nhóm nghiên cứu đã thực hiện; và lắng nghe thêm ý kiến từ các bên liên quan để hoàn thiện báo cáo phản biện.

z7281359593162_0c7a52bb4e562773cdcacd35a7059d04.jpgTiến sĩ Nguyễn Thị Hải Hằng, Phó Chủ tịch Hội Khoa học và Công nghệ Hàng không Việt Nam, Giám đốc Học viện Hàng không Việt Nam, trình bày báo cáo đề dẫn tại hội thảo.

Bối cảnh mới, thách thức mới đối với quy hoạch sân bay

Phân tích bối cảnh quốc tế, Tiến sĩ Nguyễn Thị Hải Hằng cho rằng Việt Nam đang ở trong một khu vực có cục diện địa chính trị phức tạp, kéo theo sự dịch chuyển mạnh mẽ của các chuỗi cung ứng toàn cầu, trong đó có lĩnh vực hàng không.

Bà dẫn ví dụ về một tập đoàn bảo dưỡng tàu bay lớn trong khu vực đã đăng ký đầu tư tại Cảng hàng không Vân Đồn, với định hướng xây dựng nơi đây thành trung tâm bảo dưỡng quy mô toàn cầu, phục vụ các hãng hàng không lớn như United Airlines. Riêng giai đoạn đầu, nhà đầu tư dự kiến cần tới khoảng 1.000 kỹ sư và kỹ thuật viên bảo dưỡng làm việc tại Việt Nam.

Một yếu tố quan trọng khác là cam kết Net Zero vào năm 2050. Từ khoảng năm 2030, ngành hàng không sẽ phải bước vào giai đoạn thực hiện bắt buộc các chỉ tiêu trung gian, tạo áp lực lớn về chuyển đổi năng lượng, sử dụng nhiên liệu hàng không bền vững (SAF).

Trong khi đó, chi phí nhiên liệu xanh hiện cao gấp 2,5 - 3 lần nhiên liệu truyền thống, đặt ra bài toán cạnh tranh không dễ giải đối với các hãng hàng không Việt Nam trên các đường bay quốc tế, nhất là khi tương lai gần, đường sắt tốc độ cao có thể chia sẻ đáng kể thị phần vận tải nội địa.

Song song với đó là làn sóng cách mạng công nghệ với sự xuất hiện của các mô hình vận tải mới như thiết bị bay không người lái (UAV), phương tiện bay điện cất hạ cánh thẳng đứng (eVTOL), kinh tế tầm thấp… làm thay đổi sâu sắc bức tranh vận tải và logistics. Những biến động này, theo nhóm nghiên cứu, cần được phản ánh đầy đủ hơn trong các kịch bản quy hoạch và chính sách hiện hành.

Ở trong nước, giai đoạn 2021 - 2030 được Đảng và Nhà nước xác định là thời kỳ tăng tốc, trong đó hệ thống văn bản pháp lý cơ bản về phát triển cảng hàng không - sân bay đã được ban hành. Cách tiếp cận của các cơ quan tư vấn khi xây dựng Quyết định 648 được đánh giá là có nhiều đổi mới, song thực tiễn triển khai cho thấy quy hoạch phải liên tục điều chỉnh, thậm chí trong một năm có thể có tới hai lần cập nhật. Điều này đặt ra yêu cầu xem xét lại cơ sở khoa học, mức độ dự báo và khả năng thích ứng của quy hoạch với biến động thị trường.

Bốn thách thức hiện hữu

Từ kết quả nghiên cứu ban đầu, Tiến sĩ Hằng cho biết nhóm chuyên gia đã chỉ ra bốn thách thức lớn đối với phát triển hệ thống cảng hàng không - sân bay Việt Nam hiện nay:

Thứ nhất là thiếu vốn và các vướng mắc trong cơ chế đối tác công - tư (PPP). Dù khung pháp lý đã hình thành nhưng nhiều quy định liên quan đến định giá tài sản công, chia sẻ rủi ro, bảo đảm doanh thu… còn khiến nhà đầu tư e ngại.

Thứ hai, thiếu kết nối giao thông đồng bộ, điển hình như dự án Cảng hàng không quốc tế Long Thành, một công trình được chuẩn bị hơn 20 năm, song hiện vẫn còn không ít khoảng trống về hệ thống giao thông kết nối với các đô thị và trung tâm kinh tế lân cận.

Thứ ba là khoảng trống pháp lý đối với các công nghệ mới và khai thác không gian tầng thấp, khi chủ trương đã có nhưng khung quy định cụ thể chưa kịp hoàn thiện.

Thứ tư là hạ tầng chưa được số hóa và xanh hóa đầy đủ, chưa gắn chặt với lộ trình chuyển đổi số quốc gia và cam kết Net Zero 2050.

Khi hoàn thành toàn bộ các giai đoạn, sân bay Long Thành hướng tới công suất 100 triệu hành khách/năm, được kỳ vọng lọt vào nhóm 16 “siêu sân bay” hiện đại nhất thế giới và trở thành trung tâm trung chuyển quốc tế của Đông Nam Á. Riêng trong giai đoạn 1, sân bay đạt công suất 25 triệu lượt hành khách và 1,2 triệu tấn hàng hóa mỗi năm.Sân bay Long Thành đang hoàn thiện những hạng mục kỹ thuật cuối cùng để đón đón chuyến bay đầu tiên vào ngày 19/12.

Bên cạnh đó, nhóm nghiên cứu cũng nêu năm phát hiện nổi bật, bao gồm: Tác động tiềm tàng của đường sắt tốc độ cao lên thị phần vận tải hàng không nhưng chưa được tích hợp đầy đủ trong dự báo; các nút thắt trong thể chế PPP và phân cấp; sự thiếu vắng mô hình đô thị sân bay rõ ràng cho các dự án lớn như Long Thành, Gia Lâm; việc kinh tế không gian tầng thấp chưa được chú trọng đúng mức; và yêu cầu chuyển đổi xanh trong hệ thống cảng hàng không - sân bay mới được thể chế hóa ở mức còn đơn giản.

Trên cơ sở phân tích, nhóm nghiên cứu đề xuất năm trụ cột để tiếp tục hoàn thiện chính sách đầu tư phát triển cảng hàng không - sân bay trong thời gian tới. Cụ thể:

Hoàn thiện khung pháp lý và kinh tế không gian tầng thấp, bao gồm sửa đổi, bổ sung Luật Hàng không dân dụng, các quy định về PPP, cơ chế định giá tài sản công, cơ chế thử nghiệm (sandbox) cho các phương tiện vận tải mới.

Kiến tạo mô hình đô thị sân bay và tiêu chuẩn hóa sân bay, đặc biệt đối với các dự án trọng điểm quốc gia, bảo đảm hài hòa giữa phát triển hạ tầng, đô thị và dịch vụ.

Tích hợp hiệu quả giữa hàng không và các phương thức vận tải khác, nhất là đường sắt tốc độ cao, nhằm tối ưu hóa lưu lượng hành khách và hàng hóa, tránh cạnh tranh triệt tiêu.

Đột phá về hạ tầng số và quản trị thông minh, thúc đẩy số hóa toàn diện trong quản lý, khai thác cảng hàng không.

Đổi mới cơ chế tài chính địa phương, khuyến khích huy động nguồn lực xã hội hóa vào các dự án sân bay, nhất là tại các vùng khó khăn nhưng có ý nghĩa chiến lược.

z7281359569788_1b38eed93db35c1fb062357c26fc2657.jpgCác chuyên gia thảo luận tại hội thảo.

Chương trình hội thảo còn có các tham luận chuyên sâu của Tiến sĩ Mai Thị Hằng (Học viện Hàng không Việt Nam) về tổng quan chính sách đầu tư phát triển hệ thống cảng hàng không; Thạc sĩ Nguyễn Thành Nam (ACV) về quản lý tài nguyên phục vụ quy hoạch sân bay; Thạc sĩ Đỗ Hồng Trường (Hội Khoa học và Công nghệ Hàng không Việt Nam) về phát triển hàng không chung ở Việt Nam; cùng phần thảo luận mở với sự tham gia của đại biểu các bộ, ngành, địa phương và doanh nghiệp.

Toàn bộ ý kiến tại hội thảo sẽ được nhóm nghiên cứu tổng hợp, hoàn thiện báo cáo phản biện gửi tới các cơ quan có thẩm quyền. Các khuyến nghị được kỳ vọng đóng góp vào việc xây dựng những chính sách khả thi, giúp hệ thống cảng hàng không - sân bay Việt Nam hiện đại, thông minh, xanh và mang bản sắc trí tuệ Việt Nam, trở thành bệ đỡ vững chắc cho quá trình “cất cánh” của nền kinh tế trong giai đoạn mới.