Điều khoản dịch vụ của Zalo: Khi “bấm đồng ý” không còn là lựa chọn tự nguyện
Việc Zalo cập nhật điều khoản dịch vụ và buộc người dùng chấp thuận để tiếp tục sử dụng không chỉ là câu chuyện pháp lý, mà còn phơi bày rõ quyền lực đặc biệt của một nền tảng đã ăn sâu vào đời sống số của hàng chục triệu người Việt.
Trong nhiều năm qua, Zalo không đơn thuần là một ứng dụng nhắn tin. Với hàng chục triệu người dùng thường xuyên, nền tảng này đã trở thành kênh liên lạc mặc định trong công việc, gia đình, trường học, thậm chí trong hoạt động của nhiều cơ quan, tổ chức. Chính vị thế “quá quen thuộc” ấy khiến mỗi thay đổi từ Zalo, dù chỉ là một thông báo cập nhật điều khoản, cũng có thể tạo ra hiệu ứng xã hội rộng lớn hơn nhiều so với các nền tảng khác.

Các điều khoản Zalo buộc người dùng đồng ý để tiếp tục sử dụng phần mềm đang gây lo ngại về quyền riêng tư. Ảnh: Thanh niên
Những ngày gần đây, khi người dùng mở ứng dụng và được yêu cầu xác nhận điều khoản mới, phản ứng không chỉ dừng ở sự tò mò. Nhiều người bắt đầu đọc kỹ hơn phần nội dung vốn trước đây thường bị bỏ qua. Lần này, điều khiến họ dừng lại không phải là văn bản dài dòng, mà là cảm giác quyền riêng tư và quyền lựa chọn của mình đang bị đặt vào thế yếu. Việc đồng ý trở thành điều kiện bắt buộc nếu muốn tiếp tục sử dụng dịch vụ, còn từ chối đồng nghĩa với nguy cơ bị khóa và xóa tài khoản sau một khoảng thời gian nhất định.
Trong bối cảnh đó, quyền lực nền tảng của Zalo bộc lộ rất rõ. Về lý thuyết, người dùng luôn có quyền lựa chọn: Đồng ý hoặc không sử dụng dịch vụ. Nhưng trên thực tế, lựa chọn “không sử dụng” gần như không tồn tại với nhiều người. Công việc trao đổi qua Zalo, nhóm lớp học của con cái, thông báo từ cơ quan, tổ dân phố, thậm chí cả các giao dịch sinh hoạt hằng ngày đều gắn với ứng dụng này. Việc rời bỏ Zalo không chỉ là xóa một tài khoản, mà kéo theo nguy cơ bị gián đoạn kết nối xã hội.
Chính sự phụ thuộc đó tạo ra một thế cân bằng lệch. Khi nền tảng giữ vai trò trung tâm trong hệ sinh thái giao tiếp, quyền thương lượng của người dùng gần như bằng không. Dù có lo lắng, nghi ngại hay không hài lòng, phần lớn vẫn phải bấm “đồng ý” để duy trì nhịp sống quen thuộc. Sự phản ứng vì thế mang tính cảm xúc nhiều hơn là hành động, thể hiện qua các cuộc tranh luận trên mạng xã hội nhưng hiếm khi dẫn tới làn sóng rời bỏ thực sự.
Nếu đặt Zalo bên cạnh các nền tảng quốc tế như Google hay Meta, có thể thấy điểm khác biệt không nằm hoàn toàn ở nội dung điều khoản, mà ở vị trí của nền tảng trong đời sống người dùng. Google hay Meta cũng thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân, nhưng chúng tồn tại trong một hệ sinh thái đa lựa chọn hơn. Người dùng có thể dùng email của nhà cung cấp khác, nhắn tin qua ứng dụng khác, hoặc phân tán nhu cầu trên nhiều nền tảng. Với Zalo, lựa chọn thay thế ở Việt Nam không dễ dàng, nhất là trong các mối quan hệ công việc và hành chính.
Sự “không thể thay thế” này trao cho Zalo một dạng quyền lực mềm, nơi chỉ một thay đổi trong điều khoản cũng đủ khiến cộng đồng xôn xao. Nó cho thấy ranh giới mong manh giữa dịch vụ công nghệ và hạ tầng xã hội. Khi một ứng dụng trở thành phương tiện liên lạc chủ yếu, vai trò của nó vượt ra ngoài khuôn khổ kinh doanh thông thường, dù về mặt pháp lý vẫn là một dịch vụ do doanh nghiệp cung cấp.
Từ góc nhìn người dùng, cảm giác bị “ép” chấp nhận điều khoản không hẳn đến từ nội dung pháp lý cụ thể, mà từ việc họ không có lựa chọn thực tế nào khác. Việc nền tảng đưa ra quyền rút lại sự đồng ý, nhưng đi kèm các điều kiện do chính doanh nghiệp đặt ra, càng làm gia tăng cảm giác bất cân xứng. Quyền được ghi nhận trên giấy tờ không đồng nghĩa với quyền có thể dễ dàng thực thi trong đời sống số.
Ở chiều ngược lại, Zalo cho rằng việc cập nhật điều khoản là cần thiết để tuân thủ quy định pháp luật mới về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Trong bối cảnh khung pháp lý ngày càng chặt chẽ, các nền tảng buộc phải minh bạch hơn về việc thu thập và xử lý dữ liệu. Tuy nhiên, sự minh bạch này lại vô tình phơi bày thực tế mà trước đây người dùng ít khi để ý: Dữ liệu cá nhân đã và đang là một phần không thể tách rời của mô hình vận hành dịch vụ.
Câu chuyện vì thế không chỉ xoay quanh Zalo, mà phản ánh một vấn đề rộng hơn của nền kinh tế số. Khi dữ liệu được xem như “tài nguyên mới”, các nền tảng lớn nắm trong tay lợi thế vượt trội so với người dùng cá nhân. Sự chênh lệch này càng rõ rệt ở những thị trường mà một ứng dụng chiếm ưu thế gần như tuyệt đối, như trường hợp Zalo tại Việt Nam.
Phản ứng của người dùng trong những ngày qua cho thấy một nghịch lý: Họ ngày càng ý thức hơn về quyền riêng tư, nhưng lại ngày càng khó thoát khỏi sự phụ thuộc vào các nền tảng số. Việc đọc điều khoản, tranh luận về dữ liệu cá nhân là dấu hiệu tích cực, nhưng chưa đủ để tạo ra thay đổi thực chất nếu không có thêm lựa chọn thay thế hoặc cơ chế bảo vệ cân bằng hơn.
Về lâu dài, câu hỏi đặt ra không chỉ là Zalo đúng hay sai trong việc cập nhật điều khoản, mà là xã hội cần nhìn nhận thế nào về quyền lực của các nền tảng công nghệ nội địa. Khi một ứng dụng trở thành “hạ tầng mềm” cho giao tiếp xã hội, trách nhiệm của doanh nghiệp không còn dừng ở việc tuân thủ pháp luật tối thiểu, mà còn liên quan đến niềm tin và cảm giác an toàn của hàng chục triệu người dùng.
Cuộc tranh luận quanh điều khoản Zalo vì thế có thể xem là một phép thử. Nó cho thấy người dùng Việt Nam đã bắt đầu đặt câu hỏi nhiều hơn về dữ liệu cá nhân, về quyền lựa chọn trong không gian số. Đồng thời, nó cũng phơi bày thực tế rằng trong mối quan hệ giữa nền tảng và người dùng, cán cân quyền lực vẫn nghiêng mạnh về phía doanh nghiệp, nhất là khi nền tảng đó đã trở thành một phần không thể thiếu của đời sống hàng ngày./.
