Đô thị thông minh – Từ quy hoạch đến quản trị hiệu quả

21:31, 04/11/2025

Trong kỷ nguyên số, đô thị thông minh không chỉ là hình ảnh của những tòa nhà phủ cảm biến hay hệ thống giám sát hiện đại. Đô thị thông minh là một mô hình phát triển tổng hợp, nơi dữ liệu, công nghệ và con người hòa quyện để kiến tạo không gian sống bền vững, đáng tin cậy và nhân văn.

Khái niệm “đô thị thông minh” đã trở thành tâm điểm của chiến lược phát triển đô thị toàn cầu trong hơn một thập kỷ qua. Từ châu Âu đến châu Á, các thành phố đang tìm cách sử dụng công nghệ, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu để giải quyết những thách thức ngày càng phức tạp: quá tải dân số, tắc nghẽn giao thông, biến đổi khí hậu, cạn kiệt năng lượng và quản trị đô thị kém hiệu quả. Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng đó. Trong các nghị quyết, quy hoạch và đề án gần đây, “đô thị thông minh” được xem là hướng đi chiến lược cho tiến trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, là con đường để các thành phố như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh hay Đà Nẵng vươn lên tầm khu vực.

 

Những yêu cầu quản lý, điều hành cũng như cung cấp dịch vụ.

Thế nhưng, để hiểu đúng bản chất của “thông minh” trong đô thị là điều không dễ. Một thành phố không thể được xem là thông minh chỉ vì có vài hệ thống camera giám sát hay cổng dịch vụ công trực tuyến. “Thông minh” không nằm ở công nghệ riêng lẻ, mà ở cách các thành tố - từ quy hoạch, hạ tầng, con người đến thể chế - được kết nối và vận hành bằng dữ liệu, hướng tới phục vụ cuộc sống con người một cách hiệu quả hơn.

Theo định nghĩa được Chính phủ Việt Nam nêu trong Đề án phát triển đô thị thông minh bền vững đến năm 2025, định hướng đến 2030, đô thị thông minh là mô hình đô thị “lấy khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo làm động lực phát triển chủ đạo, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, chất lượng sống và năng lực cạnh tranh”. Nói cách khác, công nghệ chỉ là công cụ; điều cốt lõi vẫn là cách thành phố tổ chức, điều hành và tương tác với người dân.

Đằng sau đó là sáu nhóm yếu tố trọng tâm quyết định thành công của một đô thị thông minh. Trước hết là thể chế và quản trị, nền tảng để các sáng kiến có thể thực thi. Nếu khung pháp lý thiếu tính mở, thiếu quy định về chia sẻ dữ liệu hoặc bảo vệ quyền riêng tư, mọi hệ thống công nghệ dù hiện đại cũng khó phát huy tác dụng. Thứ hai là hạ tầng số, bao gồm mạng viễn thông, trung tâm dữ liệu, cảm biến IoT, điện toán đám mây, và hệ thống an ninh mạng - chính là “xương sống” để đô thị vận hành trơn tru. Thứ ba là dữ liệu, được xem như nguồn tài nguyên mới, nơi các quyết định quy hoạch, đầu tư và vận hành đều dựa trên phân tích thời gian thực. Bên cạnh đó là dịch vụ thông minh, bao trùm từ giao thông, năng lượng, điện nước đến hành chính công, giáo dục, y tế. Cùng với đó, môi trường và sinh thái đô thị cần được tích hợp trong mọi giai đoạn, hướng đến phát triển xanh, giảm phát thải và thích ứng khí hậu. Cuối cùng là an toàn dữ liệu và niềm tin số, điều kiện tiên quyết để người dân sẵn sàng tham gia vào các nền tảng thông minh.

 

Các Yếu tố.

Một câu hỏi đặt ra là: đô thị thông minh là kết quả của quy hoạch hay là công cụ để hỗ trợ quy hoạch? Thực tế, đó là một mối quan hệ hai chiều. Ở giai đoạn đầu, đô thị thông minh là kết quả của quy hoạch tốt – nơi hạ tầng được chuẩn bị kỹ, mật độ dân cư, giao thông và dịch vụ xã hội được phân bổ hợp lý. Nhưng khi hạ tầng dữ liệu và công nghệ phát triển, chính đô thị thông minh lại trở thành công cụ giúp quy hoạch “thông minh” hơn. Nhờ mô hình dữ liệu không gian ba chiều (Digital Twin), cảm biến IoT và trí tuệ nhân tạo, các nhà quy hoạch có thể dự báo xu hướng dân số, giao thông hay biến đổi khí hậu để điều chỉnh kế hoạch phát triển. Quy hoạch đô thị từ chỗ là bản vẽ tĩnh trở thành quy trình động, được cập nhật và hiệu chỉnh liên tục dựa trên dữ liệu thực.

Tại Việt Nam, quá trình này đang diễn ra mạnh mẽ. Từ thập niên 2010, nhiều tập đoàn công nghệ như IBM, Oracle, Microsoft, cùng các nhà tư vấn đã vào giới thiệu và tư vấn “đô thị thông minh”. Họ không chỉ mang giải pháp công nghệ, họ giới thiệu các phương pháp đánh giá hiện trạng, xây dựng lộ trình và căn cứ mức độ trưởng thành của đô thị Việt Nam.  Từ năm 2018, nhiều địa phương đã khởi động xây dựng đô thị thông minh. Đà Nẵng, Bình Dương, Quảng Ninh, Thừa Thiên – Huế, TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội là những cái tên tiên phong. Mỗi nơi có hướng đi riêng, nhưng điểm chung là đều tập trung vào bốn trụ cột: chính quyền số, kinh tế số, hạ tầng số và xã hội số. Đà Nẵng với trung tâm giám sát điều hành đô thị thông minh IOC được xem là mô hình mẫu. Bình Dương gia nhập Mạng lưới Cộng đồng thông minh thế giới (ICF). Còn Hà Nội - trung tâm chính trị và hành chính quốc gia - đang từng bước xây dựng hệ thống quản trị hiện đại, lấy dữ liệu làm nền tảng cho mọi quyết sách.

Thủ đô đặt mục tiêu đến năm 2030 trở thành đô thị thông minh toàn diện, hướng tới phục vụ người dân tốt hơn. Các dự án lớn như BRG Smart City ở Đông Anh, khu đô thị Nam Thăng Long mở rộng hay Smart City Tây Hồ Tây đang được định hướng trở thành khu đô thị kiểu mẫu về quản lý, hạ tầng và tiện ích thông minh. Thành phố cũng triển khai hệ thống camera, đèn tín hiệu giao thông điều khiển bằng AI, trung tâm điều hành an ninh mạng, nền tảng phản ánh hiện trường 24/7 và cổng dữ liệu mở. Trong lĩnh vực hành chính, người dân có thể làm thủ tục, nộp hồ sơ, theo dõi tiến độ và nhận kết quả trực tuyến; dữ liệu được chia sẻ giữa các sở ngành để tránh trùng lặp và tiết kiệm thời gian.

Công nghệ trí tuệ nhân tạo đang mở ra một giai đoạn mới. Nếu như trước đây, các cảm biến chỉ thu thập thông tin, thì nay với AI, hệ thống có thể tự học, dự báo và ra quyết định. Trong giao thông, AI có thể phân tích dòng xe theo thời gian thực để điều chỉnh tín hiệu đèn, giảm tắc nghẽn. Trong thoát nước, hệ thống cảm biến mưa và mực nước có thể kích hoạt bơm tự động, hạn chế ngập úng. Trong quản lý điện năng, AI hỗ trợ cân bằng phụ tải, cảnh báo sự cố và tối ưu tiêu thụ. Digital Twin cho phép chính quyền mô phỏng mọi kịch bản – từ mở rộng tuyến đường, xây dựng khu dân cư mới đến tác động của mưa lớn hay ô nhiễm không khí – trước khi thực hiện trên thực tế.

Điện toán biên, mạng 5G và công nghệ blockchain cũng đang dần được tích hợp. 5G giúp truyền dữ liệu thời gian thực giữa hàng triệu thiết bị, còn blockchain bảo đảm tính minh bạch và bảo mật trong quản lý dữ liệu. Các tập đoàn công nghệ lớn như Viettel, VNPT, FPT, CMC, cùng nhiều doanh nghiệp nước ngoài như Siemens, Hitachi, Qualcomm, Huawei đã và đang đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực này tại Việt Nam. FPT hợp tác với Nvidia xây dựng trung tâm AI quy mô lớn; Viettel phát triển nền tảng dữ liệu đô thị tích hợp cho nhiều tỉnh thành; VNPT triển khai giải pháp quản trị hạ tầng, an ninh mạng và phân tích hành vi giao thông. Những bước đi đó đang tạo nền móng cho hệ sinh thái công nghệ quốc gia phục vụ phát triển đô thị thông minh.

Tuy nhiên, đô thị thông minh không thể chỉ được nhìn như một dự án công nghệ. Nó là quá trình chuyển đổi quản trị đô thị. Công nghệ chỉ hiệu quả khi có dữ liệu chuẩn hóa, quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các sở ngành, và khi người dân thực sự được trao quyền sử dụng, phản hồi, giám sát. Nhiều chuyên gia nhận định: nếu dữ liệu đô thị bị “cát cứ” – mỗi ngành giữ một phần, không chia sẻ – thì đô thị sẽ “mù thông tin”. Do đó, cần sớm hình thành nền tảng dữ liệu đô thị thống nhất, kết nối các lớp thông tin về dân cư, đất đai, giao thông, năng lượng, môi trường, dịch vụ công, giúp chính quyền ra quyết định chính xác và nhanh chóng hơn.

Người dân được gì từ đô thị thông minh? Câu trả lời tưởng như đơn giản nhưng lại là thước đo thực chất nhất của mọi dự án. Một đô thị chỉ thật sự “thông minh” khi người dân được hưởng lợi từ những thay đổi cụ thể: giao thông thông suốt hơn, thủ tục hành chính nhanh hơn, nguồn nước sạch ổn định hơn, môi trường trong lành hơn và dịch vụ công dễ tiếp cận hơn. Khi người dân có thể tra cứu tình trạng kẹt xe trước khi ra khỏi nhà, nộp hồ sơ chỉ bằng vài cú nhấp chuột, thanh toán điện nước không cần đến quầy, hay phản ánh sự cố đô thị và được chính quyền phản hồi trong thời gian ngắn, họ không chỉ tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn cảm thấy được tôn trọng trong vai trò là “người chủ” của thành phố. Đô thị thông minh còn giúp tăng tính minh bạch – mọi thông tin quy hoạch, dự án, ngân sách đều có thể được công khai trực tuyến, tạo niềm tin xã hội. Quan trọng hơn, nó khuyến khích người dân tham gia vào việc giám sát, đề xuất và đồng sáng tạo giải pháp, giúp chính quyền trở nên gần gũi, hiệu quả hơn.

 

Đô thị thông minh không chỉ là công nghệ.

Song song với công nghệ và hạ tầng, giáo dục là nền tảng mềm của đô thị thông minh – yếu tố định hình mức độ “thông minh thật sự” của một thành phố. Bởi suy cho cùng, mọi hệ thống dù hiện đại đến đâu cũng chỉ là công cụ; điều làm nên một đô thị đáng sống là con người có tri thức, kỹ năng và ý thức sử dụng chúng một cách sáng tạo, bền vững.

Trong đô thị thông minh, giáo dục không chỉ nằm trong lớp học, mà diễn ra ở quy mô toàn xã hội. Người dân cần được trang bị kỹ năng số, hiểu biết về an ninh mạng, bảo mật dữ liệu, đồng thời có tinh thần hợp tác và chia sẻ thông tin vì lợi ích cộng đồng. Khi một người dân biết phản ánh sự cố đô thị, cập nhật dữ liệu môi trường, hay tham gia đánh giá dịch vụ công qua nền tảng số, họ đã trở thành một “cảm biến xã hội” – mắt xích quan trọng của hệ thống thông minh.

Ở cấp chuyên môn, giáo dục về quy hoạch, hạ tầng và quản trị dữ liệu đô thị giữ vai trò then chốt. Các trường đại học và viện nghiên cứu cần hình thành các chương trình liên ngành kết hợp công nghệ thông tin, quản trị đô thị, kinh tế và môi trường để đào tạo thế hệ kỹ sư, chuyên viên và nhà hoạch định chính sách hiểu được ngôn ngữ của dữ liệu và công nghệ. Họ là lực lượng thiết kế và duy trì “bộ não” của thành phố trong tương lai.

Giáo dục cũng phải trở thành động lực cho đổi mới. Khi sinh viên, doanh nghiệp khởi nghiệp và chính quyền cùng tham gia phát triển giải pháp cho các vấn đề cụ thể như giao thông, năng lượng hay rác thải, đô thị trở thành một “phòng thí nghiệm sống” (living lab) cho sáng tạo. Ở đó, mỗi người học không chỉ học để hành nghề, mà học để kiến tạo cộng đồng của mình.

Với Việt Nam, việc đưa giáo dục đô thị thông minh vào chiến lược quốc gia, từ phổ thông đến đại học, là bước đi cần thiết để hình thành công dân số, nguồn nhân lực số và quản trị số. Một thành phố chỉ thật sự thông minh khi mỗi người dân đều biết học, biết tham gia và biết chia sẻ. Chính giáo dục, hơn bất kỳ công nghệ nào, mới là yếu tố giúp đô thị tiến hóa bền vững, biến “thông minh kỹ thuật” thành “thông minh xã hội”, nơi tri thức con người trở thành hạ tầng quý giá nhất.

 

Giáo dục là yếu tố then chốt.

Với Hà Nội, thách thức lớn nhất hiện nay vẫn là ngập úng, ùn tắc, ô nhiễm không khí và áp lực dân số. Trong bối cảnh đó, việc lựa chọn ưu tiên đầu tư vào các hệ thống giám sát giao thông, thoát nước, và môi trường thông minh là bước đi đúng hướng. Khi người dân cảm nhận được sự thay đổi rõ ràng đường thông thoáng hơn, hồ sơ hành chính nhanh hơn, khu phố sạch hơn họ sẽ tin tưởng và tham gia nhiều hơn. Mỗi ứng dụng nhỏ, như bản đồ điểm ngập, cảnh báo giao thông hay đăng ký điện nước trực tuyến, đều là một phần của bức tranh lớn về đô thị thông minh.

Vai trò của doanh nghiệp công nghệ trong tiến trình này ngày càng quan trọng. Họ không chỉ là nhà cung cấp thiết bị, mà còn là đối tác chiến lược cùng chính quyền thiết kế và vận hành hệ thống. Mối quan hệ công - tư (PPP) nếu được xây dựng minh bạch sẽ tạo ra động lực mạnh mẽ cho đổi mới. Đồng thời, cần khuyến khích các startup, viện nghiên cứu, trường đại học tham gia vào các dự án thử nghiệm, từ đó hình thành hệ sinh thái sáng tạo bản địa. Một đô thị chỉ thật sự thông minh khi nó biết học hỏi từ chính dữ liệu, con người và ý tưởng của mình.

Về lộ trình, các chuyên gia quy hoạch quốc tế khuyến nghị nên triển khai đô thị thông minh theo bốn giai đoạn: chuẩn bị, thí điểm, mở rộng và vận hành bền vững. Giai đoạn chuẩn bị là xây dựng khung thể chế, đánh giá hạ tầng và nguồn lực. Giai đoạn thí điểm là thử nghiệm các giải pháp tại khu vực nhỏ, chẳng hạn một quận hoặc một lĩnh vực cụ thể như giao thông hoặc cấp nước. Giai đoạn mở rộng là tích hợp và nhân rộng mô hình thành công. Cuối cùng là vận hành bền vững, khi dữ liệu được cập nhật liên tục và các quyết định được tự động hóa dựa trên phân tích thời gian thực. Đó là con đường mà nhiều thành phố như Singapore, Seoul, Tokyo, Amsterdam đã trải qua trước khi đạt tới mức “thông minh” toàn diện.

 

Hướng tới một đô thị thông minh.

Sau hơn một thập kỷ nỗ lực, Việt Nam nói chung và Hà Nội nói riêng đã đạt được những bước tiến đáng kể trong hành trình hướng tới đô thị thông minh. Từ những hệ thống thử nghiệm ban đầu, đến nay nhiều thành phố đã hình thành trung tâm điều hành tích hợp, cổng dữ liệu mở và các nền tảng dịch vụ công điện tử phủ khắp. Hạ tầng viễn thông, điện toán đám mây và mạng 5G phát triển mạnh mẽ, tạo nền móng cho các dịch vụ số. Sự tham gia ngày càng sâu của doanh nghiệp trong nước cho thấy năng lực công nghệ Việt Nam đang trưởng thành, đủ sức gánh vác những dự án quy mô lớn. Tuy nhiên, hành trình này vẫn còn dài. Đô thị thông minh đòi hỏi tầm nhìn bền vững, sự đầu tư liên tục và đặc biệt là niềm tin xã hội, nơi mỗi người dân đều thấy mình được thụ hưởng, được tham gia và được lắng nghe.

 

Nhiều yếu tố cần quản lý, liên kết.

Đô thị thông minh vì thế không phải đích đến, mà là hành trình dài hơi. Nó đòi hỏi tầm nhìn quy hoạch, khung pháp lý linh hoạt, sự phối hợp giữa Nhà nước - doanh nghiệp - người dân và trên hết là năng lực quản trị hiện đại. Mỗi bước tiến trong số hóa, trong minh bạch dữ liệu, trong việc người dân được phục vụ tốt hơn chính là một bước tiến tới “thông minh”. Với Việt Nam, hành trình ấy đang ở giai đoạn đầu, nhưng nếu đi đúng hướng, nó sẽ mở ra cơ hội vàng để tái cấu trúc đô thị, cải thiện chất lượng sống và khẳng định vị thế của các thành phố Việt Nam trong khu vực. Bởi lẽ, một đô thị chỉ thật sự thông minh khi nó không chỉ biết tự vận hành hiệu quả, mà còn biết lắng nghe, thấu hiểu và phục vụ con người - yếu tố thông minh nhất trong mọi đô thị.