Doanh nghiệp khoa học công nghệ Việt Nam - Sức bật mới từ chiến lược dài hạn
Sau nhiều năm thăm dò và thử nghiệm chính sách, Việt Nam đang bước vào giai đoạn “nâng cấp hệ sinh thái” doanh nghiệp khoa học và công nghệ (KHCN) với khát vọng định hình vị thế mới trên bản đồ đổi mới sáng tạo khu vực.
Chính sách mở lối, từ định hướng đến khát vọng
Sự thay đổi từ tư duy “hỗ trợ có điều kiện” sang “kiến tạo chủ động” không chỉ thể hiện qua các chính sách quốc gia tầm nhìn đến 2030, mà còn được chứng minh bằng những con số, dự án cụ thể và làn sóng đầu tư mạnh mẽ từ các tập đoàn công nghệ toàn cầu. Vấn đề đặt ra là, làm sao để duy trì đà bứt phá này bằng một chiến lược nhất quán, minh bạch và có trọng tâm?

Trung tâm Điều hành mạng (NOC) - nơi quản lý, điều hành, giám sát toàn bộ hệ thống trong Data Center của Viettel
Bức tranh hệ sinh thái doanh nghiệp khoa học công nghệ (KHCN) tại Việt Nam đang dần thay đổi về chất. Một trong những dấu mốc chiến lược là việc Chính phủ ban hành Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2030, theo Quyết định 569/QĐ-TTg. Trong đó, mục tiêu tăng chi tiêu cho KH, CN lên 1,5 - 2% GDP, với tỷ trọng đầu tư từ khu vực doanh nghiệp chiếm tới 65 - 70%, phản ánh rõ xu thế chuyển dịch vai trò từ Nhà nước sang khu vực tư nhân.
Điểm nổi bật của chiến lược này chính là cách tiếp cận mới, thay vì “làm thay”, Nhà nước đóng vai trò kiến tạo thể chế và môi trường thuận lợi, nhường không gian cho doanh nghiệp chủ động đổi mới. Điều này tiếp tục được cụ thể hóa trong Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo vừa được Quốc hội thông qua ngày 27/6/2025. Luật đã thể chế hóa Nghị quyết số 57-NQ/TW, Nghị quyết số 68-NQ/TW; kế thừa các nội dung cốt lõi trong Nghị quyết số 193/2025/QH15, đồng thời có quy định thông thoáng, mạnh mẽ, đột phá hơn, hướng đến tăng quyền tự chủ cho các tổ chức nghiên cứu, đồng thời khuyến khích việc thương mại hóa các kết quả khoa học thông qua mô hình doanh nghiệp KHCN gắn với viện, trường.
Đây là bước đi thể hiện rõ tầm nhìn dài hạn của Việt Nam trong việc định hình mô hình “doanh nghiệp làm trung tâm của đổi mới sáng tạo” - một mô hình từng giúp Hàn Quốc, Phần Lan hay Israel bứt phá ngoạn mục từ các nền kinh tế phụ thuộc vào công nghiệp truyền thống.
Theo chuẩn quốc tế, doanh nghiệp KHCN không chỉ đơn thuần là tổ chức sản xuất - kinh doanh, mà còn là chủ thể tạo ra tri thức mới, làm chủ công nghệ và thương mại hóa kết quả nghiên cứu. Điểm nhận diện rõ nét của mô hình này là đầu tư bài bản cho hoạt động nghiên cứu - phát triển (R&D), với tỷ lệ chi thường xuyên từ 2-5% doanh thu. Doanh nghiệp KHCN sở hữu hoặc ứng dụng sáng chế, giải pháp công nghệ tiên tiến, đồng thời có đội ngũ kỹ sư, chuyên gia giàu năng lực, đóng vai trò dẫn dắt đổi mới. Các sản phẩm, dịch vụ mà họ cung cấp đều có hàm lượng công nghệ cao, được phát triển từ nội lực nghiên cứu hoặc tiếp thu, cải tiến từ kết quả chuyển giao. Mô hình này có thể bắt nguồn từ các viện, trường (spin-off), là các công ty công nghệ tư nhân, start-up đổi mới sáng tạo hoặc tập đoàn lớn với trung tâm R&D chuyên sâu. Tại nhiều quốc gia, doanh nghiệp chỉ được công nhận là KHCN khi đáp ứng đủ các tiêu chí chuyên môn và được cơ quan chức năng xác nhận. Trong bối cảnh chuyển đổi số và cạnh tranh toàn cầu, đây chính là lực lượng tiên phong, góp phần định hình tương lai công nghiệp hóa trên nền tảng tri thức và sáng tạo.
![]() |
|
Data Center của Viettel tại Hòa Lạc là trung tâm dữ liệu lớn nhất tại Việt Nam |
Không dừng lại ở định hướng, các chính sách ưu đãi hiện hành của Việt Nam cũng cho thấy sự thực chất. Nghị định 13/2019/NĐ-CP tạo điều kiện để doanh nghiệp được miễn thuế thu nhập trong 4 năm đầu và giảm 50% trong 9 năm tiếp theo. Ngoài ra, doanh nghiệp còn được hỗ trợ vay vốn ưu đãi, thuê đất giá rẻ, tiếp cận các trung tâm nghiên cứu công lập và miễn phí đăng ký sở hữu trí tuệ. Quan trọng hơn cả là việc giảm thiểu các rào cản hành chính khi công nhận doanh nghiệp KHCN, chỉ yêu cầu sản phẩm từ kết quả nghiên cứu chiếm ít nhất 30% doanh thu, một ngưỡng có thể đạt được với các doanh nghiệp nhỏ và vừa có định hướng đổi mới.
Chính sách này nếu so sánh với các nước phát triển như Hà Lan (với chương trình Innovation Box) hay Úc (với ưu đãi R&D Tax Credit) tuy còn khiêm tốn về mặt quy mô hỗ trợ tài chính, nhưng đã có chiều sâu về cơ chế tiếp cận. Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam vẫn đang nỗ lực mở rộng không gian sáng tạo cho doanh nghiệp tư nhân, thì gói ưu đãi trên là cú hích cần thiết, mở ra cơ hội thật sự để khối doanh nghiệp nhỏ và vừa bước vào sân chơi đổi mới công nghệ.
Trên bản đồ khu vực, Việt Nam hiện đứng trong top 5 hệ sinh thái đổi mới sáng tạo năng động nhất ASEAN, bên cạnh Singapore, Malaysia, Thái Lan và Indonesia. Tuy nhiên, Việt Nam nổi bật ở tốc độ phát triển nhanh của các startup công nghệ và xu hướng dịch chuyển đầu tư quốc tế vào thị trường nội địa. Nếu như Hàn Quốc được coi là “quốc gia R&D”, còn Singapore là “ốc đảo startup tài chính”, thì Việt Nam đang xây dựng vị thế là “nơi thử nghiệm, tăng tốc và nhân rộng” các mô hình đổi mới sáng tạo gắn với nhu cầu thực tiễn của thị trường trong nước.
Tất nhiên, thách thức vẫn còn hiện hữu, đặc biệt là về chất lượng nhân lực, năng lực quản trị doanh nghiệp KHCN và hệ thống quỹ đầu tư chưa thật sự đồng hành lâu dài. Nhưng không thể phủ nhận rằng, chính sách đổi mới đang được triển khai đồng bộ từ trung ương đến địa phương, với điểm nhấn là sự chuyển dịch rõ rệt trong vai trò của khu vực tư nhân trong nền kinh tế sáng tạo.

Phối cảnh 3D Khu Tổ hợp Trung tâm nghiên cứu, sản xuất và đào tạo chuyên gia của FPT Software tại Thung lũng Quy Hòa
Đòn bẩy nào cho một thập niên bứt phá?
Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp đã vươn lên trở thành hình mẫu tiêu biểu cho mô hình khoa học và công nghệ hiện đại, thể hiện qua năng lực R&D, ứng dụng công nghệ tiên tiến và sở hữu tài sản trí tuệ. Trong số đó, FPT nổi bật với các trung tâm trí tuệ nhân tạo quy mô lớn, đi đầu trong ứng dụng AI và chuyển đổi số. Viettel không chỉ phát triển hạ tầng 5G, mà còn sở hữu trung tâm dữ liệu hiện đại nhất Việt Nam, hỗ trợ triển khai các nền tảng công nghệ lõi. VNG - “kỳ lân” đầu tiên - gây ấn tượng với các sản phẩm số có hàng triệu người dùng như Zalo, Zing MP3 hay ZaloPay. Trong khi đó, Selex Motors là đại diện xuất sắc của thế hệ start-up đổi mới sáng tạo với hệ sinh thái xe điện thông minh, pin hoán đổi và giải pháp IoT quản lý phương tiện. Bên cạnh đó, Bkav, một spin-off từ trường đại học, thể hiện năng lực làm chủ công nghệ trong lĩnh vực an ninh mạng và phần mềm nội địa. Các doanh nghiệp này không chỉ tập trung vào phát triển sản phẩm công nghệ cao mà còn góp phần hình thành hệ sinh thái KH&CN quốc gia thông qua hợp tác quốc tế, kết nối viện - trường và tham gia các khu công nghệ cao. Đây chính là lực lượng tiên phong thúc đẩy nền kinh tế tri thức Việt Nam hội nhập sâu rộng và bền vững.
Những chính sách của Đảng và Nhà nước phát triển mô hình doanh nghiệp KHCN không chỉ dừng lại ở văn bản mà đã từng bước đi vào thực tiễn, với những kết quả đáng ghi nhận trong giai đoạn 2020 - 2025. Hệ sinh thái startup công nghệ tại Việt Nam đã cán mốc khoảng 4.000 doanh nghiệp, trong đó có hai kỳ lân công nghệ là Momo và Sky Mavis. Số doanh nghiệp định giá trên 100 triệu USD đã vượt mốc 10, phản ánh sự trưởng thành của thế hệ startup Việt sau gần một thập kỷ khởi nghiệp sôi động (Theo Báo cáo Thị trường khởi nghiệp đổi mới sáng tạo Việt Nam 2024).
Điều đáng chú ý là dòng vốn đầu tư vào lĩnh vực đổi mới sáng tạo năm 2024 đã đạt tới 2,3 tỷ USD, tăng mạnh ở nhóm thương vụ trung bình (100 - 300 triệu USD). Điều này cho thấy nhà đầu tư quốc tế không còn chỉ “thử nghiệm”, mà đã bắt đầu “cắm trụ” và đặt cược lâu dài vào thị trường Việt Nam.
![]() |
|
Triển lãm Giao thương Quốc tế ngành công nghiệp chế tạo FBC ASEAN 2025 được tổ chức tại Trung tâm Triển lãm Quốc gia Việt Nam thu hút nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước tham gia. |
Bên cạnh đó, hạ tầng công nghệ cũng đang được nâng cấp mạnh mẽ. Được biết, Trung tâm dữ liệu của Viettel tại Khu công nghệ cao Hòa Lạc đã trở thành trung tâm lớn nhất cả nước với công suất 30 MW và 60.000 máy chủ, đủ sức xử lý các tác vụ AI và điện toán hiệu năng cao (theo thông tin từ Viettel Group). Sự đầu tư bài bản này là minh chứng rõ ràng cho chiến lược lấy hạ tầng số làm nền tảng phát triển công nghệ cao và chuyển đổi số quốc gia.
Không thể không nhắc đến sự tham gia ngày càng sâu của các tập đoàn toàn cầu. Cuối năm 2024, Nvidia đã chính thức ký kết hợp tác chiến lược với Chính phủ Việt Nam, cùng FPT và VinBrain để xây dựng trung tâm R&D và trung tâm dữ liệu AI. Đây là lần đầu tiên một tập đoàn AI hàng đầu thế giới chọn Việt Nam là điểm đến chiến lược tại Đông Nam Á, mở ra cơ hội lớn về chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực và hình thành chuỗi giá trị nội địa. Cùng với đó, dự án FPT AI Centre tại Bình Định, với tổng vốn đầu tư 174 triệu USD, đang được kỳ vọng trở thành "thung lũng AI" của Việt Nam trong thập kỷ tới.
Ở góc độ ứng dụng công nghệ, hàng loạt startup như DotB (nền tảng quản lý giáo dục số sử dụng điện toán đám mây), hay Phenikaa-X (nền tảng giao thông tự hành) cho thấy tinh thần sáng tạo đang lan tỏa vào nhiều lĩnh vực thiết yếu của đời sống.
Tuy nhiên, để duy trì đà tăng trưởng này, Việt Nam đang phải đối diện với một số bài toán then chốt. Trước hết là vấn đề năng lượng. Trong khi nhiều tập đoàn công nghệ lớn yêu cầu nguồn điện xanh và ổn định, thì hệ thống điện quốc gia vẫn phụ thuộc đáng kể vào than và thủy điện. Cần một chiến lược năng lượng thông minh, ưu tiên năng lượng tái tạo để đáp ứng tiêu chuẩn ESG toàn cầu.
Thứ hai là nguồn nhân lực. Mục tiêu đào tạo 50.000 kỹ sư thiết kế chip đến năm 2030 là rất tham vọng, nhưng khả thi nếu có sự phối hợp thực chất giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ hàng đầu. Giáo dục STEM cần được nâng cấp từ gốc, chứ không chỉ dừng lại ở các chương trình ngắn hạn hay phong trào.
Thứ ba là hệ thống quỹ đầu tư mạo hiểm trong nước cần được chuyên nghiệp hóa, minh bạch hóa để giữ chân các startup trong nước. Thực tế hiện nay cho thấy nhiều startup Việt vẫn phải đăng ký công ty ở Singapore để gọi vốn dễ hơn, một hiện tượng phản ánh sự thiếu hụt về “hạ tầng tài chính” cho đổi mới sáng tạo tại chính quê nhà.
Việt Nam đang đứng trước một cơ hội chưa từng có để bứt phá trong hệ sinh thái doanh nghiệp KHCN. Với nền móng thể chế đã được cải thiện, môi trường chính sách ngày càng thân thiện và dòng vốn toàn cầu đổ về mạnh mẽ, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo mới của Đông Nam Á. Nhưng điều kiện cần là các chính sách phải đi vào thực chất, được thực hiện nghiêm túc và nhất quán.
Và quan trọng hơn cả, thành công chỉ đến khi doanh nghiệp được tin tưởng là chủ thể trung tâm, nhà khoa học được tiếp sức và từng cá nhân trong hệ sinh thái công nghệ được truyền cảm hứng để phát triển, cống hiến. Khi ấy, mỗi kết quả sáng tạo không chỉ là sản phẩm công nghệ, mà còn là biểu hiện của một tinh thần dân tộc đổi mới, chủ động và bền vững.
![]() |
|
Công ty CP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) nổi bật như một hình mẫu tiêu biểu của doanh nghiệp khoa học công nghệ trong ngành dược. |
Bệ phóng mới cho doanh nghiệp KHCN
Việc Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 57-NQ/TW về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, cùng với Nghị quyết 68-NQ/TW về phát triển khu vực kinh tế tư nhân, đã tạo nên một cặp thể chế mang tính đột phá đối với hệ sinh thái doanh nghiệp khoa học và công nghệ tại Việt Nam. Đây không chỉ là hai văn kiện chiến lược quan trọng, mà còn là lời hiệu triệu mạnh mẽ đặt doanh nghiệp vào vị trí trung tâm của đổi mới - sáng tạo - tăng trưởng.
Nghị quyết 57 đã khẳng định rõ, phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là một đột phá chiến lược hàng đầu, trong đó doanh nghiệp là hạt nhân. Chủ trương “thể chế đi trước một bước” và xin nhấn mạnh lại, cam kết dành ít nhất 2% GDP cho KHCN, trong đó khu vực doanh nghiệp đảm nhiệm 65 - 70% tổng đầu tư, là động lực thúc đẩy doanh nghiệp KHCN mạnh dạn đầu tư vào nghiên cứu, công nghệ lõi và chuyển đổi số. Lần đầu tiên, khối doanh nghiệp tư nhân không chỉ là đối tượng được khuyến khích, mà là chủ thể kiến tạo hệ sinh thái đổi mới.
Cùng lúc, Nghị quyết 68 thể hiện bước chuyển quan trọng trong nhận thức về vai trò của doanh nghiệp tư nhân, khi xác lập mục tiêu đến năm 2030 phải có ít nhất 2 triệu doanh nghiệp tư nhân, đóng góp hơn 55% GDP và tạo ra 80% việc làm. Tinh thần “bình đẳng thực chất” giữa doanh nghiệp nhà nước và tư nhân được khẳng định, mở đường cho doanh nghiệp KH, CN phát triển mà không bị trói buộc bởi định kiến hay rào cản thể chế.
Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo, Nghị quyết 57 và Nghị quyết 68 đã tạo ra không gian mới, hoàn thiện thể chế, chính sách cho phát triển KHCN của Việt Nam, khích lệ đầu tư, phát triển sản phẩm công nghệ cao và đặc biệt là khuyến khích các doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị đổi mới sáng tạo. Khi triển khai trên thực tiễn, đây chính là bệ phóng chiến lược để doanh nghiệp KHCN Việt Nam không chỉ trụ vững trong nước mà còn vươn ra toàn cầu với vai trò tiên phong trong cuộc cách mạng công nghệ thế kỷ 21.



