Khởi nghiệp Công nghệ số Việt Nam: Tận dụng cơ hội, sẵn sàng vươn ra biển lớn
Trong bối cảnh Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 (CMCN 4.0) đang tác động sâu rộng và làm thay đổi cục diện của nhiều ngành nghề trên toàn cầu, công nghệ số đã và đang khẳng định vai trò là động lực chủ chốt, thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
Đối với mọi quốc gia, công nghệ số giờ đây chính là thước đo quan trọng để đánh giá sức mạnh và vị thế trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, an ninh - quốc phòng. Không nằm ngoài xu thế đó, Việt Nam đã chứng kiến một làn sóng phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ (startup).
Các startup này được xem là động lực tăng trưởng kinh tế quan trọng , góp phần đưa đất nước phát triển giàu mạnh, hùng cường trong kỷ nguyên mới. Dù hành trình này có nhiều triển vọng và cơ hội rộng mở, nhưng cũng tồn tại không ít thách thức đòi hỏi sự chung sức của toàn xã hội, đặc biệt là sự hỗ trợ từ Đảng và Nhà nước.
Bức tranh toàn cảnh: Hệ sinh thái khởi nghiệp số Việt Nam phát triển vượt bậc
Khái niệm "khởi nghiệp" lần đầu tiên xuất hiện chính thức trong dự thảo văn kiện Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XII (năm 2016), đánh dấu một cột mốc quan trọng, mở ra kỷ nguyên mới cho hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam. Kể từ đó đến nay, lĩnh vực này đã có những bước phát triển ấn tượng.

Dây chuyền sản xuất sản phẩm thiết bị công nghệ Việt Nam. Ảnh: TTXVN.
Về quy mô và tốc độ tăng trưởng: Hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ số tại Việt Nam đã phát triển ngày càng lớn mạnh, trở thành điểm sáng thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Theo thống kê, Việt Nam có hơn 3.800 doanh nghiệp startup (tính đến năm 2024) và sở hữu 4 "kỳ lân" công nghệ là VNG, VNPay, Momo và Sky Mavis. Nếu tính chung toàn ngành, Việt Nam có gần 74.000 doanh nghiệp công nghệ số đang hoạt động.
Về đóng góp kinh tế: Tổng doanh thu công nghiệp công nghệ số của Việt Nam năm 2024 ước đạt 152 tỷ USD, tăng trưởng ấn tượng 35,7% so với năm 2019. Nền kinh tế số năm 2024 chiếm khoảng 18,3% GDP, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm vượt 20%, cao gấp 3 lần tốc độ tăng trưởng GDP cả nước và dẫn đầu khu vực Đông Nam Á.
Về thu hút đầu tư: Các startup công nghệ liên tục thu hút nguồn vốn đầu tư lớn. Năm 2021, lĩnh vực này đạt kỷ lục với 1,35 tỷ USD vốn đầu tư, nổi bật là thương vụ Tiki gọi vốn thành công 258 triệu USD. Tính đến năm 2024, tổng vốn đầu tư vào các startup Việt Nam lên đến 1,2 tỷ USD.
Về nhân lực và thị trường quốc tế: Lực lượng lao động trong ngành công nghệ số đã đạt hơn 1,67 triệu người, tăng hơn 50% so với năm 2019. Đáng chú ý, gần 1.900 doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam đã vươn ra thị trường quốc tế, đạt doanh thu 11,5 tỷ USD (tính đến hết năm 2023), tăng 53% so với năm 2022.
Về đổi mới sáng tạo: Những thành tựu này đã góp phần nâng cao chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu của Việt Nam. Năm 2024, Việt Nam xếp thứ 44/133 quốc gia, tăng 2 bậc so với 2023 và tăng 32 bậc so với 2013. Đặc biệt, Việt Nam có 3 chỉ số đứng đầu thế giới là: Nhập khẩu công nghệ cao; Xuất khẩu công nghệ cao và Xuất khẩu hàng hóa sáng tạo.
Với những con số ấn tượng trên, Việt Nam hiện được xếp vào nhóm những môi trường khởi nghiệp năng động hàng đầu châu Á và đứng thứ ba trong khối ASEAN, chỉ sau Indonesia và Singapore.
Những cơ hội đang rộng mở
Sự phát triển mạnh mẽ của startup công nghệ số đến từ việc Việt Nam đang nắm bắt được nhiều cơ hội thuận lợi cả trong và ngoài nước.
Xu hướng chuyển đổi số mạnh mẽ trong nước: Nhu cầu chuyển đổi số trong mọi lĩnh vực tại Việt Nam đang tạo ra một thị trường nội địa tiềm năng và rộng lớn cho các sản phẩm, dịch vụ công nghệ. Các startup công nghệ đang ghi dấu ấn ở nhiều lĩnh vực như: FinTech (Công nghệ tài chính): Thay đổi cách tiếp cận dịch vụ ngân hàng và thanh toán trực tuyến; EdTech (Công nghệ giáo dục): Cá nhân hóa trải nghiệm học tập và tăng cường khả năng tiếp cận tri thức; HealthTech (Công nghệ y tế): Nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe qua hồ sơ bệnh án điện tử, khám chữa bệnh từ xa; AgriTech (Nông nghiệp thông minh): Ứng dụng IoT, AI để tối ưu hóa chuỗi sản xuất và phân phối.
Sự quan tâm và hỗ trợ từ Chính phủ: Đảng và Nhà nước ta đặc biệt quan tâm và đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách để phát triển công nghiệp công nghệ số. Nổi bật là Nghị quyết số 23-NQ/TW của Bộ Chính trị, định hướng xây dựng chính sách phát triển công nghiệp quốc gia. Chính phủ cũng tích cực xây dựng hành lang pháp lý thuận lợi, điển hình là việc xây dựng Luật Công nghiệp Công nghệ số và việc Quốc hội thông qua Luật Dữ liệu (hiệu lực từ 1/7/2025). Song song đó, nhiều chương trình hỗ trợ thực tiễn được triển khai như tài trợ, cung cấp tín dụng ưu đãi, xây dựng các trung tâm khởi nghiệp, vườn ươm công nghệ, và các chương trình xúc tiến thương mại.
Nguồn nhân lực dồi dào và nhạy bén: Việt Nam có nguồn nhân lực dồi dào, với dân số trẻ, nhạy bén với công nghệ và cái mới. Đặc biệt, số người trong độ tuổi lao động gấp đôi số người trong độ tuổi phụ thuộc. Đây là tiềm năng to lớn để các doanh nghiệp khởi nghiệp chiêu mộ nhân tài, xây dựng đội ngũ vững kinh nghiệm. Chất lượng nguồn nhân lực cũng đang dần được cải thiện nhờ các mô hình đào tạo phối hợp giữa doanh nghiệp và trường đại học.
Sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu: Sau đại dịch Covid-19, nhiều công ty đa quốc gia đã dịch chuyển hoạt động sản xuất từ những nước có tình trạng bất ổn sang Việt Nam. Tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam 9/2023 đạt gần 20,21 tỷ USD, tăng 7,7% so với cùng kỳ, cho thấy sự tin tưởng của các nhà đầu tư nước ngoài. Điều này mở ra nhiều cơ hội hợp tác, giao lưu và chuyển giao công nghệ cho các doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam.
Thị trường quốc tế rộng lớn: Thị trường công nghệ thế giới đang có nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam. Đặc biệt, khu vực ASEAN với dân số hơn 650 triệu người, đang trong giai đoạn chuyển đổi số mạnh mẽ, là "sân chơi" đầy tiềm năng. Thương mại điện tử tại khu vực dự kiến đạt 1.000 tỷ USD vào năm 2030, mở ra cơ hội "vàng" cho doanh nghiệp Việt. Hiệp định Khung về Kinh tế Kỹ thuật số ASEAN (DEFA) sắp tới được kỳ vọng sẽ là "cú hích" mạnh mẽ, thúc đẩy hợp tác và hội nhập số trong khu vực.
Những thách thức và rào cản cần vượt qua
Bên cạnh những triển vọng và cơ hội, khởi nghiệp công nghệ số tại Việt Nam cũng đối mặt với không ít khó khăn, thách thức. Nếu gỡ bỏ được những rào cản này, việc Việt Nam có tên trên bản đồ công nghệ số thế giới là điều hoàn toàn khả thi.
Cạnh tranh gay gắt và sự phụ thuộc vào thị trường
Các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong khu vực ASEAN như Myanmar (nhân công giá rẻ) hay Singapore (hỗ trợ mạnh mẽ từ nhà nước). Trung Quốc cũng đang tăng cường hỗ trợ kinh phí cho doanh nghiệp công nghệ, đặt mục tiêu trở thành công xưởng công nghệ toàn cầu.
Trong khi đó, trình độ công nghệ của doanh nghiệp Việt nhìn chung còn thấp. Ngành công nghiệp số vẫn còn phụ thuộc nhiều vào thị trường nước ngoài. Mặc dù Việt Nam đứng thứ 2 thế giới về xuất khẩu điện thoại, thứ 5 về linh kiện máy tính, nhưng có tới 89% giá trị linh kiện là nhập khẩu. Điển hình như Samsung, trong số 176 đối tác cấp I tại Bắc Ninh, có tới 164 là doanh nghiệp nước ngoài. Sự phụ thuộc này khiến doanh nghiệp dễ bị ảnh hưởng bởi các rủi ro toàn cầu như chiến tranh thương mại hay dịch bệnh.
Rào cản về tài chính và nguy cơ bị thâu tóm
Hơn 90% doanh nghiệp công nghệ số tại Việt Nam là doanh nghiệp vừa và nhỏ, tiềm lực đầu tư cho R&D còn hạn chế. Các startup gặp khó khăn trong việc huy động vốn do số lượng quỹ đầu tư mạo hiểm lớn còn ít, các ngân hàng e ngại rủi ro và yêu cầu tài sản đảm bảo. Thủ tục hành chính phức tạp cũng cản trở vốn đầu tư nước ngoài. Khi tiềm lực tài chính không đủ, các doanh nghiệp Việt rất dễ có nguy cơ bị chi phối, phụ thuộc, thậm chí bị thâu tóm bởi nhà đầu tư nước ngoài, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành.
Khó khăn về dữ liệu và công nghệ khai thác
Dữ liệu là chìa khóa của kinh tế số. Tuy nhiên, việc chia sẻ và mở dữ liệu của các bộ ngành Việt Nam chưa phổ biến. Điều này gây khó khăn cho doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực AI hay phân tích dữ liệu lớn (Big Data). Thêm vào đó, sự tụt hậu về công nghệ khai thác dữ liệu khiến dữ liệu kinh tế - xã hội của Việt Nam đang bị các doanh nghiệp nước ngoài khai thác, tạo ra lợi thế cạnh tranh không bình đẳng và gây rủi ro về an ninh quốc gia.
Nỗi lo "chảy máu chất xám"
Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ mất lợi thế về nhân lực giá rẻ nhưng lại chưa hình thành được nguồn nhân lực chất lượng cao ổn định. Việc thu hút nhân tài công nghệ cao chưa đủ mạnh. Môi trường làm việc toàn cầu qua kết nối mạng khiến các biện pháp quản lý truyền thống không còn hiệu quả, dẫn đến nguy cơ mất lao động chất lượng cao vào tay các đối tác công nghệ nước ngoài.
Rào cản về pháp lý và thị trường
Việc thực thi pháp luật về sở hữu trí tuệ vẫn còn hạn chế, tỷ lệ vi phạm bản quyền phần mềm cao gây lo ngại cho nhà đầu tư. Các quy định về an ninh mạng, dù đã có Luật An ninh mạng, vẫn chưa hoàn thiện và gây ra một số khó khăn. Ngoài ra, nhiều nhà sáng lập trẻ còn hạn chế về kiến thức quản lý, kỹ năng xây dựng mối quan hệ kinh doanh và hiểu biết thị trường, dẫn đến khó khăn trong việc mở rộng quy mô.
Một số giải pháp trong giai đoạn tới
Để vượt qua thách thức và phát huy hết tiềm năng, đòi hỏi sự chung sức của toàn xã hội.
Về phía Nhà nước và các cơ quan quản lý: Cần tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý, tháo gỡ các điểm nghẽn và xây dựng môi trường cạnh tranh bình đẳng. Các bộ ngành cần đẩy mạnh việc chia sẻ và mở dữ liệu để doanh nghiệp khai thác. Đồng thời, tăng cường các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp vươn ra thế giới, kết nối với các đối tác quốc tế thông qua các hội nghị, diễn đàn và các Thương vụ Việt Nam ở nước ngoài.
Về phía các doanh nghiệp khởi nghiệp: Bản thân các startup cần chủ động nâng cao năng lực nội tại.
Xây dựng mô hình kinh doanh vững chắc: Cần nghiên cứu kỹ thị trường, phân tích nhu cầu khách hàng và kiểm chứng ý tưởng qua sản phẩm khả dụng tối thiểu trước khi mở rộng quy mô. Mô hình kinh doanh phải linh hoạt, sẵn sàng điều chỉnh theo biến động thị trường.
Quản lý tài chính và gọi vốn chuyên nghiệp: Chuẩn bị hồ sơ gọi vốn chuyên nghiệp với kế hoạch tài chính rõ ràng, minh bạch. Đa dạng hóa nguồn vốn từ các quỹ đầu tư thiên thần, gọi vốn cộng đồng (crowdfunding) và quản lý chi phí thông minh.
Phát triển nhân lực chất lượng cao: Đầu tư vào đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm (ngoại ngữ, tư duy sáng tạo). Tăng cường hợp tác với các cơ sở giáo dục và thu hút nhân tài, chuyên gia có kinh nghiệm.
Tận dụng hệ sinh thái: Tích cực kết nối với cố vấn, nhà đầu tư và các doanh nghiệp lớn để học hỏi kinh nghiệm, tận dụng nguồn lực và thị trường sẵn có.
Chiến lược vươn ra biển lớn: Học hỏi kinh nghiệm từ các "chiến binh" đi trước như Viettel Global, doanh nghiệp cần có chiến lược toàn diện: Đầu tư mạnh mẽ vào R&D, tập trung vào thị trường ngách, xây dựng thương hiệu quốc tế vững chắc và tuân thủ pháp luật quốc tế.
Hành trình chinh phục thị trường của các doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam đầy hứa hẹn nhưng cũng không ít gian nan. Với những cơ hội to lớn từ xu hướng chuyển đổi số, sự hỗ trợ của Chính phủ và tiềm năng của nguồn nhân lực, cùng với việc chủ động vượt qua các thách thức, các doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam hoàn toàn có thể khẳng định vị thế của mình trên bản đồ công nghệ thế giới, góp phần quan trọng vào sự nghiệp xây dựng nền kinh tế số toàn diện, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững của đất nước./.
