Thách thức và cơ hội khi chuyển giao công nghệ có yếu tố sở hữu trí tuệ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, chuyển giao công nghệ (CGCN) đang trở thành một kênh quan trọng giúp các doanh nghiệp tại những nước đang phát triển như Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất và đổi mới sáng tạo.
Cơ hội nâng cao năng lực nội tại
Một trong những lợi ích rõ ràng nhất của CGCN gắn với SHTT là giúp doanh nghiệp hoặc quốc gia nhận chuyển giao tiếp cận tri thức tiên tiến mà không phải đầu tư từ đầu vào nghiên cứu và phát triển (R&D), vốn tốn kém và rủi ro cao.
Một ví dụ điển hình là thương vụ hợp tác giữa Tập đoàn VinFast (Việt Nam) và Bosch (Đức), một tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới. Bosch không chỉ cung cấp linh kiện, mà còn chuyển giao công nghệ điều khiển điện tử và hỗ trợ kỹ thuật để VinFast phát triển xe điện theo tiêu chuẩn quốc tế. Nhờ đó, VinFast rút ngắn đáng kể thời gian phát triển sản phẩm và bước đầu khẳng định tên tuổi trên thị trường quốc tế.
Ngoài ra, các trường đại học và viện nghiên cứu ở Việt Nam cũng có cơ hội thương mại hóa các kết quả nghiên cứu của mình thông qua hợp tác với doanh nghiệp, đặc biệt qua mô hình “spin-off” hoặc start-up công nghệ, nơi mà tài sản trí tuệ đóng vai trò là vốn chính ban đầu.
Chuyển giao công nghệ gắn với SHTT giúp tối ưu hoạt động R&D (Ảnh minh họa)
Thách thức trong đàm phán và kiểm soát quyền SHTT
Tuy nhiên, CGCN có yếu tố SHTT cũng kéo theo không ít thách thức pháp lý và kỹ thuật. Trước tiên, không ít doanh nghiệp Việt chưa có đủ kiến thức và kỹ năng đàm phán để làm rõ ai là chủ sở hữu sáng chế sau CGCN, quyền sử dụng kéo dài bao lâu, có thể chuyển nhượng tiếp hay không.
Nếu không cẩn thận, bên nhận chuyển giao có thể chỉ được “thuê dùng” công nghệ mà không có quyền cải tiến hay sử dụng lâu dài. Theo một báo cáo của Tổ chức Sở hữu trí tuệ Thế giới (WIPO) năm 2023, nhiều công ty ở châu Á, đặc biệt là Ấn Độ và Việt Nam, gặp khó khăn khi đàm phán quyền sử dụng phần mềm công nghiệp do điều khoản ràng buộc về mã nguồn và cập nhật phiên bản do bên cung cấp kiểm soát.
Một rủi ro lớn khác là nguy cơ vi phạm bản quyền và pháp lý quốc tế nếu các quyền SHTT không được xác định rõ ràng. Chuyển giao công nghệ không đi kèm chuyển nhượng đầy đủ hoặc hợp pháp quyền sở hữu trí tuệ có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý nghiêm trọng, đặc biệt khi công nghệ liên quan đã được đăng ký bản quyền, sáng chế hoặc kiểu dáng công nghiệp tại các thị trường quốc tế.
Doanh nghiệp cần tìm hiểu, xác minh thận trọng các thông tin sở hữu trí tuệ đối với các công nghệ được chuyển giao (Ảnh minh họa)
Nếu bên nhận chuyển giao sử dụng công nghệ mà không xác minh kỹ quyền sở hữu hoặc không có quyền khai thác hợp pháp, rất dễ vướng vào các vụ kiện tụng, làm ảnh hưởng đến uy tín, tài chính và khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu. Điều này đặc biệt đáng lưu ý trong các lĩnh vực như thiết kế sản phẩm, phần mềm, công nghệ chế biến thực phẩm hoặc dược phẩm, nơi quyền SHTT thường được bảo hộ nghiêm ngặt.
Trước mỗi hợp đồng CGCN, các bên cần có sự thẩm định pháp lý kỹ lưỡng, bao gồm việc kiểm tra tình trạng đăng ký quyền SHTT ở các quốc gia liên quan để tránh việc vô tình sử dụng công nghệ đang trong phạm vi bảo hộ độc quyền của bên thứ ba.
Về mặt chính sách, Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về SHTT. Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2022 đã bổ sung nhiều quy định rõ ràng hơn về quyền trong hợp đồng chuyển giao công nghệ, bảo vệ dữ liệu phi cá nhân, cũng như cơ chế giải quyết tranh chấp.
Tuy nhiên, theo Báo cáo Đổi mới sáng tạo Toàn cầu (Global Innovation Index) 2023 do WIPO công bố, chỉ số "mức độ thương mại hóa tài sản trí tuệ" của Việt Nam vẫn ở mức trung bình, xếp hạng 48 trên 132 quốc gia. Nguyên nhân chính là do năng lực đàm phán, đánh giá giá trị tài sản trí tuệ và cơ chế bảo hộ chưa đồng đều.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam cần tiếp tục nâng cao năng lực pháp lý và hiểu biết về SHTT cho cộng đồng doanh nghiệp, thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu, đặc biệt cho bộ phận R&D và pháp chế trong doanh nghiệp. Các trường đại học và viện nghiên cứu cũng cần thiết lập các đơn vị chuyên trách chuyển giao công nghệ, hoạt động như cầu nối giữa khối nghiên cứu và thị trường.
Một khía cạnh quan trọng khác là cần xây dựng hệ thống định giá tài sản trí tuệ minh bạch và khoa học, giúp quá trình đàm phán trong hợp đồng CGCN rõ ràng và công bằng hơn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc thương mại hóa kết quả nghiên cứu.
Chuyển giao công nghệ có yếu tố sở hữu trí tuệ là một xu hướng tất yếu trong tiến trình hội nhập và đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, để lật ngược thành cơ hội thay vì rủi ro, Việt Nam cần đầu tư bài bản vào hạ tầng pháp lý, nhân lực chất lượng cao và cơ chế định giá, bảo hộ SHTT phù hợp. Chỉ khi đó, các tài sản vô hình mới thực sự trở thành đòn bẩy tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp và quốc gia.