Khoa học và công nghệ: Động lực trung tâm của chuyển đổi xanh
Chuyển đổi xanh đang định hình mô hình phát triển của thế kỷ XXI, trở thành thước đo năng lực cạnh tranh của các quốc gia trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt. Khoa học và công nghệ (KH&CN) giữ vai trò quyết định khi tạo ra những đột phá về năng lượng tái tạo, pin lưu trữ, hydrogen xanh và công nghệ giảm phát thải. Từ kinh nghiệm của Hàn Quốc, Việt Nam có thể tham khảo để đề xuất các định hướng chiến lược nhằm thúc đẩy chuyển đổi xanh, hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050.

Xu thế toàn cầu và vai trò quyết định của KH&CN
Biến đổi khí hậu đang gây thiệt hại nghiêm trọng cho kinh tế – xã hội toàn cầu với rủi ro tổn thất có thể vượt 5% GDP mỗi năm nếu không có hành động mạnh mẽ (theo The Global Risks Report 2024 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới). Thiên tai giai đoạn 2020–2022 gây thiệt hại hơn 600 tỷ USD trên toàn cầu, trong khi hàng chục triệu người đứng trước nguy cơ nghèo đói. Cùng lúc, xu hướng chuyển đổi xanh mở ra cơ hội phát triển mới, dự kiến tạo 14 triệu việc làm trong năng lượng sạch vào năm 2030 và đóng góp thêm 4% GDP toàn cầu nếu các quốc gia đạt mục tiêu Net Zero.

Chuyển đổi xanh gắn với KH&CN đang tạo ra cơ hội vàng cho kinh tế bền vững.
Theo báo cáo của Viện KH&CN Việt Nam-Hàn Quốc (VKIST) tại Hội thảo Đột phá phát triển KH,CN thúc đẩy chuyển đổi xanh và phát triển bền vững, trước sức ép và cơ hội này, nhiều nền kinh tế lớn đã triển khai chiến lược xanh toàn diện và đặt mục tiêu trung hòa carbon vào giai đoạn 2050–2060. EU khởi động European Green Deal (2019) hướng tới trung hòa carbon năm 2050, đồng thời thành lập Quỹ Chuyển đổi Công bằng trị giá 55 tỷ euro hỗ trợ ngành công nghiệp và người lao động. Hoa Kỳ ban hành Đạo luật IRA với gói hỗ trợ hơn 370 tỷ USD cho khí hậu, năng lượng sạch và công nghệ lưu trữ. Nhật Bản triển khai Chiến lược Tăng trưởng Xanh (2020) bao gồm 14 lĩnh vực ưu tiên như hydrogen, pin thế hệ mới và công nghệ thu giữ – lưu trữ carbon (CCUS). Trung Quốc cam kết đạt đỉnh phát thải vào năm 2030 và trung hòa carbon vào 2060, đồng thời đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo, với điện mặt trời và điện gió chiếm hơn 50% công suất toàn cầu; riêng năm 2022 nước này đã đầu tư trên 500 tỷ USD vào năng lượng sạch, tương đương hơn một nửa tổng đầu tư toàn cầu.
KH&CN trở thành nhân tố định hình toàn bộ quá trình chuyển đổi. Chi phí điện mặt trời giảm 85% giai đoạn 2010–2022; điện gió giảm trên 50% nhờ tiến bộ vật liệu và thiết kế turbine. Công suất điện tái tạo toàn cầu đã đạt 3.700 GW, chiếm gần 30% tổng công suất điện. Các công nghệ lưu trữ pin lithium-ion mật độ cao, pin dòng vanadium tuổi thọ trên 20 năm, pin sodium-ion chi phí thấp đang xử lý bài toán gián đoạn năng lượng tái tạo.
Hydrogen xanh nổi lên như giải pháp phi carbon cho các ngành khó giảm phát thải. Chi phí sản xuất đã giảm từ hơn 10 USD/kg xuống 4–6 USD/kg và có thể chạm mức 1,5–2 USD/kg vào 2030. Kinh tế tuần hoàn và công nghệ thu giữ – lưu trữ carbon (CCUS) cũng đóng vai trò quan trọng khi tỷ lệ thu hồi vật liệu pin có thể đạt tới 95% và chi phí CCUS giảm mạnh còn 50–60 USD/tấn CO₂.
Nhờ KH&CN, chuyển đổi xanh trở thành quá trình có tính khả thi, giúp các quốc gia vừa giảm phát thải, vừa tạo ra các ngành công nghiệp mới mang tính cạnh tranh toàn cầu.
Kinh nghiệm của Hàn Quốc và hàm ý chính sách cho Việt Nam
Hàn Quốc – quốc gia gần như hoàn toàn phụ thuộc năng lượng nhập khẩu – đã đặt công nghệ xanh làm trụ cột chiến lược từ hơn 15 năm trước. Chiến lược Tăng trưởng xanh Quốc gia đặt mục tiêu tăng tỷ trọng đầu tư công nghệ xanh lên 30% vào năm 2030, gắn với các trọng tâm: nâng cao tự chủ năng lượng, thúc đẩy công nghiệp xanh và cải thiện chất lượng sống.
Trong năng lượng tái tạo, kế hoạch Renewable Energy 3020 giúp công suất điện mặt trời tăng mạnh, đạt 29,5 GW vào năm 2024; mục tiêu 72 GW điện mặt trời và gió vào năm 2030 đang được triển khai, trong đó 12 GW là điện gió ngoài khơi.
Hydrogen là lĩnh vực nổi bật nhất. Hydrogen Economy Roadmap 2019 đặt mục tiêu sản xuất 6,2 triệu tấn/năm vào 2040, cùng 1.200 trạm nạp. Bốn công nghệ điện phân AEL, PEMWE, AEMWE, SOEC được nghiên cứu đồng thời. Các dự án pilot tại Ulsan, Incheon đang xây dựng chuỗi giá trị hydrogen hoàn chỉnh từ sản xuất đến ứng dụng trong công nghiệp và giao thông.
Hàn Quốc cũng là trung tâm pin lớn của thế giới, chiếm hơn 25% thị phần toàn cầu với ba tập đoàn LG Energy Solution, Samsung SDI và SK On. Công nghệ pin thế hệ mới, từ NCM hàm lượng Ni cao đến pin thể rắn, được đầu tư bài bản; mục tiêu thu hồi 95% cobalt và 80% lithium từ pin thải loại đến 2030 thể hiện rõ tầm nhìn kinh tế tuần hoàn. Hệ sinh thái công nghệ xanh của Hàn Quốc hoàn chỉnh nhờ mô hình hợp tác chặt chẽ giữa Chính phủ – viện nghiên cứu – doanh nghiệp, cùng cơ chế tài chính, ưu đãi thuế và luật hóa lưới điện thông minh từ rất sớm.
Tại COP26 (Glasgow, 2021), Việt Nam cam kết đạt mức phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050. Đây được xem là bước ngoặt lịch sử, thể hiện quyết tâm chính trị cao và cam kết hội nhập sâu rộng của Việt Nam vào tiến trình chuyển đổi xanh toàn cầu. Tuy nhiên, để thực hiện mục tiêu này, Việt Nam cần chuyển đổi xanh sâu rộng trong các lĩnh vực: năng lượng, công nghiệp, giao thông vận tải, nông nghiệp và tiêu dung.

Việt Nam cần xây dựng chiến lược công nghệ xanh với tầm nhìn dài hạn.
Từ kinh nghiệm Hàn Quốc, Việt Nam cần xây dựng chiến lược công nghệ xanh với tầm nhìn dài hạn đến 2030, 2040, 2050; coi hydrogen, pin lưu trữ, năng lượng tái tạo tiên tiến và hệ thống tích hợp thông minh là các trụ cột ưu tiên. Hydrogen xanh là lĩnh vực có tiềm năng lớn để khử carbon ngành thép, xi măng và vận tải; Việt Nam phải tập trung vào nghiên cứu vật liệu điện cực, màng dẫn ion, xúc tác phi kim quý và công nghệ lưu trữ – vận chuyển hydrogen lỏng, ammonia.
Trong công nghệ pin, Việt Nam cần nâng cao năng lực sản xuất vật liệu cathode/anode, phát triển pin sodium-ion, pin dòng, đồng thời xây dựng chuỗi tái chế quy mô công nghiệp. Ở năng lượng tái tạo, các công nghệ mới như pin mặt trời perovskite, turbine gió ngoài khơi phù hợp điều kiện Việt Nam, hay mô hình hybrid tích hợp mặt trời, gió, lưu trữ, hydrogen, cần có cơ chế đầu tư và thử nghiệm.
Để hiện thực hóa, Việt Nam phải phát triển hạ tầng R&D liên ngành; mở rộng hợp tác công – tư; xây dựng chương trình đào tạo nguồn nhân lực năng lượng mới; hoàn thiện khung pháp lý cho hydrogen, pin và tiêu chuẩn an toàn; thiết kế cơ chế tài chính xanh, ưu đãi thuế, tín dụng và định giá carbon nội địa. Đây là các yếu tố nền tảng để Việt Nam đẩy nhanh chuyển đổi xanh và tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia trong nền kinh tế carbon thấp.
