TS. Tô Hoài Nam: “SME phải đi theo con đường phát triển xanh, phát triển số và phát triển bền vững”

14:25, 04/11/2025

Theo TS. Tô Hoài Nam, trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, các doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam chỉ có thể tồn tại và vươn lên nếu nắm bắt được ba xu thế chủ đạo: xanh hóa sản xuất, chuyển đổi số toàn diện và phát triển bền vững. Ông khẳng định, đó không chỉ là hướng đi tất yếu mà còn là cơ hội để SME khẳng định vị thế trong nền kinh tế tri thức.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động mạnh và sức ép cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) vẫn đang là lực lượng giữ vai trò then chốt trong tăng trưởng và ổn định kinh tế - xã hội của Việt Nam. Sự ra đời của Nghị quyết 68 được xem như bước tiến mới trong việc cụ thể hóa chủ trương phát triển khu vực kinh tế tư nhân, đặc biệt là khối SME.

Trao đổi với Tin học và Đời sống, TS. Tô Hoài Nam, Phó Chủ tịch Thường trực kiêm Tổng thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam (VINASME) đã chia sẻ những đánh giá sâu sắc về chính sách mới, thực trạng phát triển của SME, cùng những định hướng mang tính chiến lược để doanh nghiệp Việt vươn lên trong kỷ nguyên xanh và số hóa.

TS. Tô Hoài Nam, Phó Chủ tịch Thường trực kiêm Tổng thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam (VINASME).

PV: Thưa ông, thời gian qua khu vực kinh tế tư nhân, đặc biệt là SME, nhận được sự quan tâm mạnh mẽ của Đảng và Nhà nước với nhiều chính sách mới, trong đó có Nghị quyết 68. Theo ông, sự quan tâm này mang ý nghĩa thế nào đối với cộng đồng doanh nghiệp?

TS. Tô Hoài Nam: Có thể thấy sự quan tâm từ Đảng và Nhà nước đối với khu vực kinh tế tư nhân là hết sức mạnh mẽ, xuyên suốt. Trong đó, SME được xác định là trọng tâm và được cụ thể hóa trong Nghị quyết 68.

Việc tăng cường thực thi chính sách, pháp luật hỗ trợ SME có ý nghĩa mang tính chiến lược và mang yếu tố quyết định. Đây là sự khẳng định rõ ràng rằng kinh tế tư nhân là một trong những trụ cột, là động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường, của đất nước.

Điểm mới của Nghị quyết 68 là không chỉ mang tính định hướng, mà còn thể hiện cam kết mạnh mẽ của toàn bộ hệ thống chính trị trong việc tạo lập một môi trường phát triển bình đẳng, minh bạch, truyền cảm hứng và củng cố niềm tin cho đội ngũ doanh nhân. Đây chính là lực lượng trực tiếp góp phần ổn định xã hội, tạo việc làm và củng cố niềm tin vào thể chế.

Hiện nay, SME chiếm hơn 98% tổng số doanh nghiệp, tạo ra trên 70% việc làm và đóng góp hơn 50% GDP. Nếu tính thêm 5,2 triệu hộ kinh doanh cá thể thì vai trò của khu vực này đối với nền kinh tế là vô cùng lớn. Vì vậy, sự quan tâm của Đảng và Nhà nước sẽ giúp khu vực này nâng cao năng lực cạnh tranh, ổn định hơn trong sản xuất kinh doanh, từ đó góp phần giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô.

Về mặt pháp lý và thể chế, có thể nói Nghị quyết 68 đã mở ra một hành lang pháp lý thống nhất, với nhiều nội dung cụ thể và khả thi hơn so với trước đây. Điểm đáng chú ý là trong Nghị quyết này, bên cạnh những định hướng mang tính nguyên tắc, nhiều nội dung đã được thể hiện rất rõ ràng, trực diện, tập trung mạnh vào hiệu quả thực thi chính sách. Khi việc thực thi được cải thiện, môi trường kinh doanh sẽ trở nên thuận lợi hơn, đồng thời tạo ra các cơ chế hỗ trợ khu vực kinh tế tư nhân một cách trọng tâm, trọng điểm. Đây chính là điều kiện cần thiết để thúc đẩy khu vực kinh tế tư nhân phát triển mạnh mẽ và bền vững hơn trong giai đoạn tới.

Phần lớn các doanh nghiệp nhỏ và vừa đã nhận thức khá rõ tầm quan trọng của chuyển đổi số.

PV: Nghị quyết 68 được đánh giá là động lực thúc đẩy khu vực tư nhân, song để chính sách đi vào thực tiễn vẫn cần nhiều điều kiện. Theo ông, những nút thắt lớn nhất mà SME hiện nay đang gặp phải là gì?

TS. Tô Hoài Nam: Về những “nút thắt” lớn nhất của SME hiện nay, có thể nói là còn khá nhiều vấn đề, nhưng có ba điểm mang tính căn cơ và cần được giải quyết ngay.

Thứ nhất là khả năng tiếp cận vốn và tín dụng. Đây là điểm nghẽn đã kéo dài suốt nhiều năm. Các tiêu chí vay vốn vẫn còn khá cứng nhắc, yêu cầu tài sản thế chấp chiếm tỷ lệ cao, trong khi quy trình thẩm định ở các tổ chức tín dụng vẫn phức tạp. Hiện chúng ta đã có Quỹ bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp, nhưng quy mô và cơ chế vận hành lại hạn chế, nên doanh nghiệp rất khó tiếp cận được nguồn vốn kịp thời, đặc biệt là doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, vốn thường thiếu tài sản đảm bảo.

Thứ hai là năng lực hấp thụ và chuyển hóa chính sách. Nhiều doanh nghiệp chưa có đủ năng lực, kỹ năng và thông tin để tiếp cận các chính sách hỗ trợ. Sự thiếu liên kết giữa các cơ quan quản lý cũng khiến chính sách tốt nhưng không đến được đúng đối tượng cần thụ hưởng.

Thứ ba là chi phí tuân thủ và thủ tục hành chính. Dù Nhà nước đã có nhiều nỗ lực cải cách, nhưng thực tế các chi phí không chính thức vẫn tồn tại, cùng với đó là sự chồng chéo trong quy định và thiếu nhất quán giữa các ngành, các địa phương.

Ba yếu tố trên khiến nhiều doanh nghiệp vẫn phải đơn độc trên hành trình sản xuất, kinh doanh và phát triển của mình, chưa thể tham gia một hệ sinh thái hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp đúng nghĩa. Đây là hạn chế lớn cần sớm được tháo gỡ nếu chúng ta muốn khu vực kinh tế tư nhân phát triển mạnh và bền vững.

PV: Hiện nay, chuyển đổi số và phát triển doanh nghiệp công nghệ được xem là chìa khóa nâng cao năng lực cạnh tranh. Ông nhìn nhận thế nào về khả năng nắm bắt cơ hội này của SME?

TS. Tô Hoài Nam: Có thể nói rằng phần lớn SME đã nhận thức khá rõ tầm quan trọng của chuyển đổi số. Tỷ lệ doanh nghiệp hiểu rằng đây là “chìa khóa sống còn” để nâng cao năng suất, tăng sức cạnh tranh hiện nay là rất cao.

Tuy nhiên, từ nhận thức đến hành động vẫn là một hành trình đầy khó khăn. Mặc dù Việt Nam đang có nhiều yếu tố thuận lợi như hệ sinh thái công nghệ năng động, nhiều doanh nghiệp và tổ chức cung cấp giải pháp số với chi phí hợp lý. Thêm nữa là nhận thức chung trong xã hội cũng được nâng lên đáng kể trong vài năm gần đây, đặc biệt ở các lĩnh vực như thương mại điện tử, marketing, bán hàng và quản trị dữ liệu. Tuy nhiên, vẫn có điểm nghẽn vẫn nằm ở chính năng lực nội tại của SME.

Phần lớn các doanh nghiệp này thiếu vốn đầu tư, thiếu nhân lực công nghệ và đặc biệt là thiếu tư duy quản trị số từ cấp lãnh đạo. Nhiều người nhận thức được cần phải chuyển đổi số, rất quyết tâm, nhưng hiểu chưa đúng về bản chất. Họ vẫn cho rằng chuyển đổi số chỉ là ứng dụng phần mềm hay tin học hóa quy trình, trong khi thực tế, đó là một quá trình thay đổi toàn diện mô hình quản trị, mở rộng chuỗi giá trị và ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Để giải quyết vấn đề này, chúng tôi kiến nghị Chính phủ cần đẩy mạnh các chương trình chuyển đổi số cộng đồng, giúp doanh nghiệp tiếp cận các nền tảng số dùng chung, được tư vấn bởi chuyên gia, hỗ trợ chi phí đào tạo. Bên cạnh đó, các hiệp hội doanh nghiệp, đặc biệt là Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam, nên được trao vai trò lớn hơn trong công tác truyền thông, huấn luyện và kết nối doanh nghiệp với các giải pháp chuyển đổi số phù hợp.

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, SME cần nắm bắt được xu thế phát triển mới của thế giới, đó là phát triển xanh, phát triển số và phát triển bền vững.

PV: Theo ông, để cải thiện môi trường kinh doanh và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho SME, đặc biệt là trong tiếp cận vốn, đất đai và thủ tục hành chính, đâu là những giải pháp then chốt cần được triển khai trong thời gian tới?

TS. Tô Hoài Nam: Để cải thiện môi trường kinh doanh, tôi cho rằng không chỉ các cơ quan hoạch định chính sách mà Đảng, Nhà nước, cộng đồng doanh nghiệp đều có chung mong muốn là làm sao để SME phải phát triển bền vững. Muốn vậy, chính sách và cách làm phải có tính đột phá, đồng bộ và thực chất.

Trước hết, về vốn, cần mở rộng quy mô và nâng cao hiệu lực của Quỹ bảo lãnh tín dụng, gắn trách nhiệm rõ ràng giữa các quỹ này với ngân hàng thương mại, đồng thời có áp lực nhất định từ Ngân hàng Nhà nước để thúc đẩy hoạt động. Các quỹ bảo lãnh cần được trao quyền chủ động hơn, khắc phục những hạn chế hiện nay.

Bên cạnh đó, cần phát triển các kênh huy động vốn phi ngân hàng như quỹ đầu tư mạo hiểm, thị trường vốn dành cho SME hay các chương trình phát hành trái phiếu quy mô nhỏ. Một hướng quan trọng khác là chấp nhận tài sản vô hình như sở hữu trí tuệ, dữ liệu, thương hiệu làm tài sản đảm bảo cho vay. Điều này phù hợp với tinh thần của nền kinh tế tri thức, nơi giá trị của tri thức, thương hiệu và dữ liệu cần được tôn trọng.

Về đất đai, cần đơn giản hóa thủ tục giao, cho thuê đất và minh bạch hóa cơ chế định giá. Chính phủ cũng nên phát triển các khu công nghiệp dành riêng cho SME với hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ đồng bộ. Đồng thời, đẩy nhanh tiến độ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền tài sản, giúp doanh nghiệp thuận lợi hơn trong việc huy động vốn.

Về thủ tục hành chính và thể chế, cần triển khai Chính phủ số, cơ chế một cửa điện tử cấp độ 4, cắt giảm điều kiện kinh doanh không cần thiết, chuyển mạnh từ “tiền kiểm” sang “hậu kiểm”. Cùng với đó là nâng cao trách nhiệm giải trình và trao thêm quyền hạn cho đội ngũ cán bộ, công chức, đi đôi với xử lý nghiêm các hành vi gây phiền hà, nhũng nhiễu doanh nghiệp.

Tôi cũng cho rằng cần thiết lập cơ chế đối thoại định kỳ bắt buộc giữa chính quyền, hiệp hội và doanh nghiệp, nơi mọi kiến nghị, sáng kiến, phản ánh được ghi nhận, theo dõi một cách cụ thể và giải quyết minh bạch.

PV: Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động, cạnh tranh gay gắt, ông có khuyến nghị gì để SME, đặc biệt là doanh nghiệp khởi nghiệp và doanh nghiệp công nghệ, có thể tận dụng tốt hơn các chính sách hỗ trợ, đồng thời nâng cao sức chống chịu và phát triển bền vững?

TS. Tô Hoài Nam: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, SME cần nắm bắt được xu thế phát triển mới của thế giới, đó là phát triển xanh, phát triển số và phát triển bền vững. Đây là hướng đi tất yếu để doanh nghiệp tồn tại và vươn lên.

Theo tôi, để thích ứng và phát triển trong bối cảnh này, SME, đặc biệt là doanh nghiệp khởi nghiệp, doanh nghiệp công nghệ cần tập trung vào ba định hướng lớn. Thứ nhất, doanh nghiệp phải tập trung vào giá trị cốt lõi và sự khác biệt của mình. Doanh nghiệp nhỏ không thể cạnh tranh bằng quy mô với doanh nghiệp lớn, mà phải bằng chất lượng, sáng tạo và bản sắc riêng. Mỗi doanh nghiệp cần nhận diện rõ điểm mạnh của mình để phát triển sản phẩm, dịch vụ mang giá trị gia tăng cao hơn. Trong quá trình đó, cần tận dụng tối đa các công cụ công nghệ số, thương mại điện tử để mở rộng thị trường, tiếp cận khách hàng và tìm kiếm đối tác mới.

Thứ hai, cần xây dựng năng lực chống chịu và thích ứng với biến động. Doanh nghiệp phải chủ động đa dạng hóa thị trường, chuỗi cung ứng, đồng thời quản trị tài chính một cách thận trọng và chắc chắn. Cùng với đó, cần đầu tư mạnh mẽ cho nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là đội ngũ am hiểu về công nghệ và quản trị, bởi đây chính là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh trong nền kinh tế tri thức. 

Thứ ba, doanh nghiệp phải phát triển theo hướng xanh và bền vững, tuân thủ các tiêu chuẩn ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị). Đây không còn là lựa chọn, mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc nếu muốn tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Việc áp dụng sớm các tiêu chí ESG không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng quy định, mà còn nâng cao uy tín, giá trị thương hiệu và hình ảnh chuyên nghiệp trên thị trường quốc tế.

Tôi muốn nhấn mạnh rằng, SME là lực lượng xương sống của nền kinh tế. Đảng, Nhà nước và cả thế giới đều công nhận vai trò này. Vì vậy, các SME cần tự tin, tự hào, tăng cường liên kết, hợp tác và đồng hành cùng nhau, cùng Nhà nước tạo nên một hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững. Khi từng doanh nghiệp vận hành tốt, sự liên kết trong cộng đồng doanh nghiệp mạnh lên, thì toàn hệ sinh thái sẽ hoạt động hiệu quả hơn, mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp, xã hội và đất nước trong kỷ nguyên mới.

Trân trọng cảm ơn ông!

Ngọc Mai thực hiện