Tự chủ sản xuất chip: Chiến lược an ninh cho quá trình chuyển đổi số của Việt Nam
Trong kỷ nguyên số, công nghệ bán dẫn đã trở thành nền tảng của mọi ngành công nghiệp hiện đại, đóng vai trò như "bộ não" của thế giới. Từ thiết bị dân dụng, xe điện, trí tuệ nhân tạo (AI) cho đến hệ thống quốc phòng, tất cả đều phụ thuộc vào những con chip.
Cuộc cạnh tranh địa chính trị khốc liệt mang tên "chip war" đã cho thấy sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu tiềm ẩn những rủi ro lớn về an ninh và kinh tế. Trước bối cảnh đó, việc bảo đảm an ninh và tự chủ công nghệ sản xuất chip của Việt Nam, đặc biệt trong quá trình chuyển đổi số quốc gia đang diễn ra mạnh mẽ, trở thành một nhiệm vụ cấp bách và hàng đầu.
Nỗi lo từ sự phụ thuộc: Nguy cơ an ninh và kinh tế
Theo các chuyên gia, nếu một quốc gia không làm chủ được công nghệ bán dẫn, rủi ro sẽ vô cùng lớn. Về kinh tế, chỉ cần một biến động nhỏ trong chuỗi cung ứng toàn cầu – như dịch bệnh hay căng thẳng thương mại – có thể khiến hàng loạt ngành sản xuất bị tê liệt, ảnh hưởng trực tiếp đến GDP, việc làm và ổn định xã hội.
Nguy hiểm hơn, sự phụ thuộc vào nguồn chip nhập khẩu còn đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia. Đại tá, TS Lê Hải Triều, Viện trưởng Viện kỹ thuật điện tử nghiệp vụ thuộc Cục công nghiệp an ninh (Bộ Công an) nhấn mạnh, mọi hệ thống quân sự hiện đại đều phụ thuộc vào linh kiện bán dẫn. Nếu nguồn cung bị cắt, khả năng phòng thủ sẽ suy giảm. Quan trọng hơn, các con chip nhập khẩu có thể bị cài "lỗ hổng bảo mật" (backdoor), tạo nguy cơ xâm nhập trái phép và làm lộ dữ liệu quốc gia.
Ông Trần Kim Chung, Chủ tịch HĐQT Tập đoàn CT Group, cũng đồng tình với quan điểm này và cảnh báo về nguy cơ thất thoát dữ liệu quốc gia, cũng như việc không thể chủ động trong những tình huống khẩn cấp nếu không tự chủ được sản xuất.
Tự chủ có chọn lọc: Hướng đi thực tế cho Việt Nam
Trước những rủi ro đó, việc tự chủ sản xuất chip là một yêu cầu tất yếu. Tuy nhiên, các chuyên gia đều nhận định, Việt Nam khó có thể cạnh tranh trực tiếp ở phân khúc bán dẫn siêu tiên tiến đòi hỏi vốn đầu tư khổng lồ và công nghệ hàng đầu thế giới. Thay vào đó, chúng ta cần một lộ trình thực tế và có chọn lọc, tập trung vào những mảng thị trường ngách, thiết thực và gắn liền với nhu cầu trong nước.
Một số lĩnh vực tiềm năng đã được các chuyên gia đề xuất:
Chip cho IoT và hạ tầng 6G: Tập trung vào vi mạch công suất thấp và trung bình cho các thiết bị vạn vật kết nối, cảm biến, thiết bị thông minh. Đây là lĩnh vực có thị trường rộng lớn và phù hợp với năng lực hiện tại của Việt Nam.
Chip an ninh và quốc phòng: Phát triển các mạch bảo mật phục vụ chính phủ điện tử, định danh thông minh, quốc phòng và máy bay không người lái (UAV). Đây là thế mạnh của Việt Nam nhờ kinh nghiệm trong lĩnh vực an ninh mạng.
Chip cho ngành năng lượng và xe điện: Tập trung vào các bộ quản lý pin, điều khiển động cơ, chuyển đổi năng lượng, phù hợp với định hướng phát triển công nghiệp xanh của quốc gia.
Chip chuyên dụng: Phát triển các mạch tích hợp chuyên dụng (ASIC/FPGA) cho giao thông thông minh và các ứng dụng AI tại biên.
Đại tá Lê Hải Triều đề xuất tập trung sản xuất các dòng chip phổ biến, hiện đang được sử dụng rộng rãi trên thế giới như chip cho căn cước, hộ chiếu (chip EMV, eID, e-Passport). Ông cho biết, loại chip này vẫn sẽ được sử dụng trong tương lai ít nhất 20-25 năm nữa.
Hành động và giải pháp cụ thể
Nhận thức được tầm quan trọng của vấn đề, các cơ quan chức năng đã và đang có những bước đi cụ thể. Đại tá Lê Hải Triều cho biết, Bộ Công an đã giao Viện Kỹ thuật điện tử nghiệp vụ chủ trì xây dựng đề án "Nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ để làm chủ công nghệ vi mạch bán dẫn bảo đảm quốc phòng, an ninh" để trình Thủ tướng Chính phủ trong năm 2025.
Về phía doanh nghiệp, ông Trần Kim Chung, Chủ tịch HĐQT CT Group, khẳng định sự sẵn sàng hợp tác. Ông chia sẻ kinh nghiệm từ việc nghiên cứu, thiết kế thành công chip bán dẫn ADC (chuyển đổi dữ liệu từ analog sang kỹ thuật số) vừa qua. Tuy nhiên, ông cũng nhấn mạnh rằng để có một con chip vi xử lý (MCU) hoàn chỉnh phục vụ chuyển đổi số cần một quy trình phức tạp và mất ít nhất hai năm.
Vì vậy, ông Chung đề xuất các cơ quan chức năng như Bộ Công an, Bộ Quốc phòng nên sớm quyết định các dòng chip thiết yếu cần phải phát triển trong nước. Phía các doanh nghiệp, sẵn sàng hợp tác với các đơn vị nghiên cứu như Đại học Quốc gia Hà Nội để nỗ lực nghiên cứu, phát triển và đáp ứng nhu cầu này.
CT Group, với thế mạnh không chỉ làm chip mà còn cả bo mạch, sensor, máy bay không người lái (UAV), đã khẳng định khả năng sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của thị trường trong nước và vươn ra thế giới, điển hình là việc ký kết xuất khẩu 5.000 UAV sang Hàn Quốc.
Như vậy, có thể thấy, việc tự chủ sản xuất chip không phải là một mục tiêu xa vời với Việt Nam. Với một chiến lược tập trung, đầu tư dài hạn và sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà nước, các viện nghiên cứu và doanh nghiệp, Việt Nam hoàn toàn có thể tự chủ ở những phân khúc trọng yếu. Điều này không chỉ giúp bảo đảm an ninh công nghệ cho quá trình chuyển đổi số quốc gia mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.