Chống hàng giả bằng truy xuất số: Doanh nghiệp Việt đối mặt thử thách mới
Thị trường hàng hóa Việt Nam đối mặt thực tế đáng lo: sản phẩm thật vẫn có thể là hàng giả, người tiêu dùng dễ bị quảng cáo hoa mỹ đánh lừa. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ thống truy xuất nguồn gốc trong bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và nâng cao trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp.
Sáng 19/11, hoa hậu Nguyễn Thúc Thùy Tiên, Nguyễn Thị Thái Hằng (Hằng Du Mục, Chủ tịch HĐQT Công ty Cổ phần Tập đoàn Chị Em Rọt) và Phạm Quang Linh (Quang Linh Vlogs, thành viên HĐQT) đã bị đưa ra xét xử về tội Lừa dối khách hàng theo khoản 2 Điều 198 Bộ luật Hình sự.
Theo cáo trạng, các bị cáo biết rõ Công ty Asia, đơn vị đảm nhận gia công và đóng gói sản phẩm kẹo Kera, không có vùng nguyên liệu đạt chuẩn VietGAP; kết quả kiểm nghiệm cho thấy hàm lượng chất xơ trong kẹo chỉ đạt 0,935% (tương đương 0,03g trong mỗi viên), thấp hơn rất nhiều so với những gì họ quảng cáo.
Các bị cáo cũng không biết kẹo Kera được sản xuất từ nguyên liệu nào, có đúng là từ 10 loại bột rau củ quả sạch theo tiêu chuẩn VietGAP hay không, nhưng vẫn xây dựng kịch bản, quay video giới thiệu “vùng nguyên liệu”, “quy trình sản xuất” và khẳng định sai sự thật rằng kẹo Kera được làm từ 10 loại rau củ quả tươi tại các nông trại VietGAP ở Đà Lạt và Đắk Lắk.
Tin vào những lời quảng bá của các KOL, 56.385 người tiêu dùng đã mua 129.617 hộp kẹo Kera, với tổng số tiền 17,5 tỷ đồng.
Vụ việc gây chú ý này là minh chứng rõ ràng cho sự cần thiết của một hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm, giúp người tiêu dùng có thông tin kiểm chứng và tránh bị đánh lừa bởi những lời quảng cáo được “tô vẽ” quá mức.

Sáng 19/11, hoa hậu Nguyễn Thúc Thùy Tiên, Hằng Du Mục và Quang Linh Vlogs bị xét xử tội Lừa dối khách hàng theo khoản 2 Điều 198 Bộ luật Hình sự.
Truy xuất nguồn gốc bảo vệ người tiêu dùng
Thị trường Việt Nam đang đối mặt với thực tế cay đắng: sản phẩm có doanh nghiệp thật, địa chỉ thật, tem chống giả thật vẫn có thể là hàng giả. Khi đó, vấn đề không chỉ là kiểm soát nguồn đã đủ chưa mà là ai chịu trách nhiệm trước pháp luật và người tiêu dùng. Câu hỏi mà ông Đỗ Hồng Trung, Phó Chánh Văn phòng Thường trực Ban Chỉ đạo 389 Quốc gia, đặt ra tại Diễn đàn Tương lai số Việt Nam 2025 chính là lời cảnh tỉnh dành cho toàn bộ hệ thống quản lý và doanh nghiệp.
Thực tế kiểm tra thời gian qua cho thấy một nghịch lý đáng lo ngại: hàng giả cũng có thông tin nguồn gốc xuất xứ, thậm chí có thể truy xuất được. Công nghệ vốn được kỳ vọng tạo ra minh bạch thì nay bị chính các đối tượng lợi dụng để che giấu hành vi vi phạm. Ông Trung chỉ rõ rằng nếu sử dụng blockchain hay bất kỳ công nghệ hiện đại nào để truy xuất nguồn gốc thì các đối tượng làm giả cũng có thể tận dụng chính công nghệ đó để lừa dối người tiêu dùng.
Theo ông Nguyễn Đức Lê, Cục Quản lý và Phát triển Thị trường trong nước, Bộ Công Thương, bảo vệ người tiêu dùng phải bắt đầu từ việc xác định rõ nguồn gốc sản phẩm, ai là người sản xuất, ai chịu trách nhiệm pháp lý khi sản phẩm gây hại. Truy xuất nguồn gốc không phải là hình thức mang tính tượng trưng mà là cơ sở pháp lý quan trọng để xử lý các hành vi gian lận, bảo đảm quyền lợi chính đáng cho người tiêu dùng.
Việc ứng dụng các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo, big data và Internet vạn vật không chỉ là xu hướng mà là yêu cầu bắt buộc. Nếu dữ liệu được phân tích ngay từ giai đoạn doanh nghiệp đăng ký định danh sản phẩm, cơ quan quản lý có thể phát hiện vi phạm ngay từ đầu thay vì chờ đến khi sản phẩm đã tràn ra thị trường và người tiêu dùng phản ánh mới xử lý. Trong bối cảnh chính sách chuyển trọng tâm từ tiền kiểm sang hậu kiểm, công nghệ chính là công cụ hỗ trợ quan trọng để giảm rủi ro, nhưng chỉ khi đi kèm với ý thức tuân thủ nghiêm túc từ phía doanh nghiệp và trách nhiệm giám sát của cơ quan quản lý.
Chính sách thông thoáng cũng kéo theo rủi ro rõ ràng. Doanh nghiệp được tạo điều kiện thuận lợi nhưng người tiêu dùng và cơ quan quản lý phải chịu áp lực nhiều hơn. Ông Lê nhấn mạnh mô hình này tạo điều kiện cho doanh nghiệp nhưng đồng thời tiềm ẩn rủi ro cho người tiêu dùng và công tác quản lý nhà nước, bởi khi doanh nghiệp lợi dụng kẽ hở để né trách nhiệm, công nghệ và chính sách đều trở nên vô hiệu.
Từ phía Bộ Nông nghiệp và Môi trường, ông Nguyễn Bảo Trung khẳng định truy xuất nguồn gốc không chỉ phục vụ xuất khẩu mà còn là tuyến phòng thủ bảo vệ thị trường trong nước, bảo vệ người tiêu dùng và những doanh nghiệp làm ăn chân chính.
Việc ứng dụng AI, blockchain trong truy xuất nguồn gốc hàng hóa, đặc biệt là nông, lâm, thủy sản, phù hợp nhờ tính toàn vẹn, bất biến và minh bạch của dữ liệu. Tuy nhiên, thực tế triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc trong các lĩnh vực nông nghiệp và môi trường vẫn còn nhiều khó khăn. Sản xuất manh mún, nhỏ lẻ, nhiều hộ cá thể, ít hợp tác xã và chi phí duy trì, cập nhật dữ liệu cao là rào cản lớn đối với cá nhân, hợp tác xã và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Cuộc chiến chống hàng giả không thể chỉ dựa vào công nghệ. Minh bạch phải đi kèm với trách nhiệm pháp lý, ý thức tuân thủ và giám sát nghiêm túc từ doanh nghiệp và cơ quan quản lý. Nếu thiếu những yếu tố này, mọi hệ thống truy xuất nguồn gốc chỉ còn là hình thức. Bảo vệ người tiêu dùng vẫn là thước đo cuối cùng cho mọi chính sách, là tiêu chí để đánh giá hiệu quả quản lý nhà nước và sự nghiêm minh của pháp luật.

Hệ thống truy xuất nguồn gốc trong bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và nâng cao trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp.
Liên thông dữ liệu là chìa khóa bảo vệ thị trường và người tiêu dùng
Theo các chuyên gia, một hệ thống truy xuất nguồn gốc hàng hóa hoàn chỉnh không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn là trụ cột để bảo vệ người tiêu dùng và nâng cao năng lực quản lý nhà nước. Khi có dữ liệu minh bạch, cơ quan quản lý có thể giám sát nguồn gốc, kiểm soát việc tuân thủ các quy định, quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa trước khi đưa ra lưu thông trên thị trường. Người tiêu dùng nhờ đó được bảo vệ ngay từ giai đoạn lựa chọn sản phẩm, có cơ sở để đưa ra quyết định sáng suốt, tránh rơi vào bẫy quảng cáo hoa mỹ hay chiêu trò hàng giả tinh vi.
Tuy nhiên, hiện nay hệ thống truy xuất nguồn gốc vẫn chưa thực sự phát huy tác dụng. Chưa có một cơ sở dữ liệu đồng bộ, thống nhất hay tiêu chuẩn chung giữa các ngành và địa phương. Thay vào đó, dữ liệu phân tán, không liên thông, khiến truy xuất nguồn gốc trở thành một thủ tục hình thức, chưa thực sự tạo ra lợi thế cạnh tranh cho hàng hóa Việt Nam trên thị trường trong nước và quốc tế. Tình trạng này không chỉ phản ánh sự chậm trễ trong chính sách mà còn là minh chứng cho việc thiếu đồng bộ giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người dân.
Ông Đỗ Hồng Trung cho rằng, muốn tối ưu hóa liên thông dữ liệu trong toàn chuỗi cung ứng, góp phần phát triển hoạt động thương mại trong thời kỳ kinh tế số, cần một cuộc đối thoại thực sự giữa nhà quản lý, nhà cung cấp nền tảng công nghệ, doanh nghiệp và người dân. Sự phối hợp này không chỉ là kỹ thuật mà còn là chiến lược, đảm bảo mọi bên liên quan hiểu rõ trách nhiệm của mình, từ việc thu thập, cập nhật đến xác thực dữ liệu.
Đồng quan điểm, ông Nguyễn Bảo Trung, Phó Cục trưởng Cục Chuyển đổi số và Thông tin Dữ liệu Tài nguyên Môi trường, nhấn mạnh rằng các cơ sở dữ liệu chuyên ngành của cơ quan quản lý nhà nước đang được hoàn thiện, và khi hoàn tất, cơ quan nhà nước sẽ trực tiếp xác thực thông tin dữ liệu trong hệ thống truy xuất nguồn gốc của doanh nghiệp. Đây là bước then chốt, bởi chỉ khi thông tin được xác thực, dữ liệu mới có giá trị, chất lượng sản phẩm mới được nâng cao và niềm tin của người tiêu dùng mới được củng cố.
Theo ông Trung, dự thảo Nghị định quy định về hoạt động định danh, xác thực và truy xuất nguồn gốc sản phẩm, hàng hóa đang được hoàn thiện, trong đó đã đề cập rõ trách nhiệm của các bên liên quan. Bộ Nông nghiệp và Môi trường sẽ tập trung xây dựng các quy định kỹ thuật, cơ sở dữ liệu chuyên ngành để kết nối và chia sẻ thông tin với các hệ thống truy xuất nguồn gốc khác, đồng thời kết nối với Trung tâm Mã số mã vạch quốc gia. Các doanh nghiệp công nghệ đóng vai trò cung cấp giải pháp kỹ thuật, trong khi hộ nông dân và doanh nghiệp sản xuất phải cập nhật dữ liệu thường xuyên và đầy đủ.
Ông Trung nhấn mạnh rằng việc triển khai một hệ thống truy xuất nguồn gốc thống nhất không thể làm riêng lẻ. Nó đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp công nghệ, doanh nghiệp sản xuất và chính những người nông dân, để dữ liệu thực sự được liên thông, kiểm soát chặt chẽ và phục vụ hiệu quả cho thị trường. Không có sự phối hợp này, mọi giải pháp kỹ thuật sẽ trở nên hình thức, và nguy cơ hàng giả, hàng kém chất lượng vẫn đe dọa thị trường và người tiêu dùng.
Trong bối cảnh kinh tế số, việc xây dựng cơ sở dữ liệu liên thông không chỉ là công cụ quản lý mà còn là chiến lược quốc gia để nâng cao năng lực cạnh tranh, bảo vệ quyền lợi người dân và tạo lập một thị trường minh bạch. Đây không phải là một nhiệm vụ kỹ thuật thuần túy mà là bài toán chính trị, pháp lý và kinh tế, đòi hỏi cam kết thực sự từ tất cả các bên liên quan.
