Chuyển đổi số tại Việt Nam từ tầm nhìn đến thành tựu
Chuyển đổi số (CĐS) đã trở thành xu thế tất yếu đối với mọi quốc gia, trong đó có Việt Nam. Từ một quốc gia đang phát triển, Việt Nam đang nỗ lực chuyển mình để trở thành “quốc gia số”, nơi công nghệ, dữ liệu và đổi mới trở thành động lực chính trong tăng trưởng kinh tế và cải thiện chất lượng sống.
Nhân dịp Xuân Ấy Tỵ 2025, chúng ta cùng điểm lại những dấu ấn trong hành trình chuyển đổi số của Việt Nam, qua đó nhắc lại tầm nhìn, những bước tiến quan trọng, các thách thức đã vượt qua, cũng như những con số ấn tượng minh chứng cho sự thay đổi lớn lao này.
Tầm nhìn và Chiến lược Chuyển đổi số của Việt Nam
Việt Nam xác định CĐS là chìa khóa để nâng cao năng suất lao động, cung cấp tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Quyết định số 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ ban hành ngày 3/6/2020 về “Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” đã vạch ra tầm nhìn và chiến lược CĐS quốc gia đến năm 2030. Tầm nhìn này không chỉ nhằm đưa Việt Nam trở thành quốc gia số mà còn đặt mục tiêu dẫn đầu trong việc thử nghiệm các công nghệ và mô hình mới.
Chính phủ xác định "mục tiêu kép": vừa phát triển Chính phủ số, kinh tế số, xã hội số ở trình độ cao; vừa hình thành các doanh nghiệp công nghệ số Việt Nam mạnh, có năng lực cạnh tranh toàn cầu - Ảnh: VGP/Nhật Bắc
Chiến lược CĐS của Việt Nam tập trung vào ba trụ cột chính: chính phủ số, kinh tế số, và xã hội số. Đây là một cách tiếp cận toàn diện nhằm đảm bảo rằng mọi thành phần trong xã hội đều tham gia và hưởng lợi từ tiến trình này. Đặc biệt, Chính phủ đã nhấn mạnh sự cần thiết của việc xây dựng môi trường số an toàn, tối ưu hóa quy trình, tăng tự động hóa và số hóa dữ liệu trong quản trị, nhất là trong các lĩnh vực như hành chính công, y tế, giáo dục và tư pháp.
Chương trình này cũng nhấn mạnh vai trò trung tâm của doanh nghiệp trong chuyển đổi kinh tế số, xem doanh nghiệp như động lực chính cho sự đổi mới và tăng trưởng. Với quyết tâm mạnh mẽ từ các cấp lãnh đạo, quá trình này được thúc đẩy bởi các chính sách hỗ trợ, các kế hoạch hành động cụ thể, và sự cam kết từ cộng đồng doanh nghiệp cũng như người dân.
Những bước tiến quan trọng và kết quả đạt được
Chính phủ điện tử và Chính phủ số
Chính phủ số là trụ cột quan trọng trong quá trình hành động CĐS của Việt Nam. Những cải tiến vượt bậc về hạ tầng công nghệ và cải cách thủ tục hành chính đã đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có Chỉ số Phát triển Chính phủ điện tử (EGDI) cao. Theo báo cáo Khảo sát Chính phủ điện tử năm 2024 của Liên Hợp Quốc, Việt Nam xếp hạng 71/193 quốc gia, tăng 15 bậc so với năm 2022. Đây là lần đầu tiên Việt Nam được xếp vào nhóm EGDI ở vị trí cao nhất kể từ khi bắt đầu tham gia đánh giá EGDI của Liên hợp quốc năm 2003, với 0,7709 điểm, cao hơn trung bình của thế giới (0,6382), châu Á (0,6990) và Đông Nam Á (0,6928).
So với năm 2022, chỉ số EGDI của Việt Nam đã tăng 13.6%, với các chỉ số thành phần đều có sự tăng trưởng về giá trị và xếp hạng, đặc biệt là về xếp hạng HCI và giá trị TII. Cụ thể:
- Chỉ số Hạ tầng viễn thông (TII): đạt 0.8780, xếp thứ 67, tăng 7 bậc so với năm 2022.
- Chỉ số Nguồn nhân lực (HCI): đạt 0.7267, xếp thứ 79, tăng 36 bậc so với năm 2022.
- Chỉ số Dịch vụ trực tuyến (OSI): đạt 0.7081, xếp thứ 75, tăng 01 bậc so với năm 2022.
Về giá trị, EGDI tăng trưởng 13.6%, trong đó TII là chỉ số chính tăng trưởng mạnh nhất so với năm 2022 với 25.9%; tiếp đến là OSI với 9.2%; HCI tăng trưởng 5.3%. Trong 3 chỉ số chính, TII của Việt Nam được xếp ở mức Rất Cao; OSI và HCI được xếp ở mức Cao.
Cổng dịch vụ công quốc gia đã phục vụ hàng triệu người dân và doanh nghiệp, giảm thiểu thời gian và chi phí cho các thủ tục hành chính. Trong bảng Chỉ số tham gia điện tử (EPI) năm 2024, Việt Nam đạt 0.6027, xếp thứ 72 trên thế giới, cao hơn mức trung bình của thế giới (gần 0.5). Điều này cho thấy sự nỗ lực của Chính phủ và các Bộ, ngành trong việc tăng cường sự tham gia của người dân vào các dịch vụ công trực tuyến.
Với kết quả xếp hạng vượt bậc này, Việt Nam đã hoàn thành mục tiêu đặt ra năm 2024 về xếp hạng chính phủ điện tử tăng ít nhất 05 bậc tại Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 05/01/2024 của Chính phủ về những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia năm 2024; đồng thời thể hiện sự chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ và nỗ lực của các cơ quan nhà nước trong việc xây dựng Chính phủ điện tử hướng tới Chính phủ số, tạo nền tảng cho phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.
Kinh tế số
Kinh tế số Việt Nam là một trong những điểm sáng ở khu vực Đông Nam Á. Theo Bộ Thông tin và Truyền thông, năm 2023, kinh tế số đóng góp khoảng 16,5% GDP của cả nước. Việt Nam đã hai năm liên tiếp giữ tốc độ tăng trưởng kinh tế số cao nhất của khu vực. Các lĩnh vực như thương mại điện tử, du lịch số và thanh toán số đều tăng trưởng mạnh mẽ. Báo cáo EconomicSEA cho thấy, Việt Nam đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế số 19% vào năm 2023, cao gấp 3,5 lần tốc độ tăng trưởng GDP.
Các nền tảng thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki hay các ứng dụng thanh toán số như MoMo, ZaloPay đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của người dân. Sự phát triển mạnh mẽ của nền tảng này không chỉ tạo ra cơ hội làm việc mới mà còn giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) mở rộng thị trường trong nền kinh tế số.
Theo báo cáo của Bộ Công Thương, vào tháng 9 đầu năm 2024, tổng doanh thu trên các sàn thương mại điện tử tại Việt Nam đạt 227.000 tỷ đồng, tăng 38% so với cùng kỳ năm trước. Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, thương mại điện tử mở ra cơ hội tiếp cận thị trường rộng hơn và giảm thiểu các hoạt động chi phí. Theo thống kê, có tới 93% doanh nghiệp vừa và nhỏ, siêu nhỏ cho thấy họ không thể xuất khẩu nếu không có điện tử thương mại.
Các ứng dụng thanh toán số như MoMo và ZaloPay cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thanh toán không dùng tiền mặt, tạo thuận lợi cho cả người mua và người bán. Theo số liệu của doanh nghiệp, cuối năm 2023, 2,5 triệu người dùng thanh toán qua MoMo cho hơn 90% dịch vụ hành chính công. Có 4.260 trường học, 148 bệnh viện trên toàn quốc chấp nhận thanh toán học phí, viện phí qua MoMo. Sự tiện lợi và an toàn của các phương thức thanh toán này đã thúc đẩy người tiêu dùng chuyển từ thanh toán tiền mặt sang thanh toán điện tử, góp phần thúc đẩy nền kinh tế số phát triển.
Xã hội số
Xã hội số đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, với Internet và các thiết bị thông minh phát triển làm thay đổi sâu sắc cách người dân làm việc, học tập và giải trí. Theo báo cáo của UNICEF, 83% trẻ em từ 12-13 tuổi và 93% trẻ em từ 14-15 tuổi sử dụng Internet, cho thấy sự phổ biến rộng rãi của công nghệ trong đời sống hàng ngày.
Trong lĩnh vực giáo dục, các lớp học trực tuyến đã trở nên phổ biến, đặc biệt sau đại dịch COVID-19. Nhiều trường học và trung tâm đào tạo đã áp dụng hình thức học tập này, giúp học sinh và sinh viên tiếp cận kiến thức một cách linh hoạt và hiệu quả.
Về lĩnh vực y tế, sự phát triển của các giải pháp số đã tạo ra những bước đột phá quan trọng, giúp cải thiện khả năng tiếp theo và nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Dịch vụ chữa bệnh từ xa (telemedicine) đã trở thành một trong những giải pháp nổi bật, đặc biệt hữu ích trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Theo Bộ Y tế, tính đến cuối năm 2023, hơn 1.500 cơ sở y tế tại Việt Nam đã phát triển hệ thống khám chữa bệnh từ xa, kết nối bệnh viện tuyến trung tâm với các cơ sở y tế tuyến huyện và xã hội. Nhờ đó, hàng triệu dân ở vùng sâu, vùng xa có thể được tiếp cận với các bác sĩ chuyên khoa hàng đầu mà không cần phải chuyển xa xôi.
Bên cạnh đó, các ứng dụng chăm sóc sức khỏe trực tuyến cũng đang phát triển mạnh mẽ. Các nền tảng như eDoctor, VOV BACSI24 hay IVIE cho phép người dùng đặt lịch hẹn, nhận tư vấn y tế và theo dõi sức khỏe một cách dễ dàng. Một điểm sáng khác trong chuyển đổi số y tế là ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Dữ liệu lớn) vào kỳ vọng và điều trị. Các bệnh viện lớn tại Việt Nam như Bệnh viện Bạch Mai hay Bệnh viện Chợ Rẫy đã áp dụng các công nghệ này trong phân tích hình ảnh y khoa, phát hiện sớm các bệnh nguy hiểm như ung thư hay tim mạch, giúp tăng cường khả năng điều trị thành công.
Ngoài ra, hệ thống quản lý hồ sơ sức khỏe điện tử đang dần phát triển rộng rãi trên toàn quốc. Tính đến năm 2023, hơn 30 triệu hồ sơ sức khỏe cá nhân đã được số hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc theo dõi và quản lý sức khỏe của người dân.
Chuyển đổi số trong doanh nghiệp
Chuyển đổi số (CĐS) đang trở thành xu hướng tất yếu và là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp doanh nghiệp Việt Nam. Theo báo cáo thường niên Chuyển đổi số doanh nghiệp Việt Nam năm 2023, khoảng 47% doanh nghiệp đã bắt đầu phát triển khai các giải pháp số hóa trong hoạt động kinh doanh.
Các doanh nghiệp Công nghệ số Việt Nam hãy đi vào các ngành, các lĩnh vực để sáng tạo các ứng dụng số, giúp Chuyển đổi số, phát triển KTS cho các ngành và lĩnh vực.
Đáng chú ý, khảo sát đã cho thấy 98% doanh nghiệp tham gia tin rằng CĐS sẽ mang lại hiệu quả tích cực cho hoạt động kinh doanh của họ.
Ngoài ra, trong lĩnh vực sản xuất, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã ứng dụng công nghệ Internet vạn vật (IoT) để theo dõi chuỗi cung ứng và cải tiến quy trình sản xuất. Một ví dụ điển hình là Công ty Vinamilk, đơn vị tiên phong áp dụng công nghệ tự động hóa và IoT trong các trang trại bò sữa, giúp giám sát và quản lý chất lượng sữa một cách hiệu quả.
Bên cạnh đó, ngành thương mại cũng ghi nhận sự chuyển mình mạnh mẽ. Các tập đoàn lớn như Thế Giới Di Động, FPT Retail hay Vingroup đã tích cực đầu tư vào các nền tảng số để cải thiện trải nghiệm khách hàng. Nhiều doanh nghiệp đã tiên phong ứng dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và blockchain vào quy trình vận hành và quản lý. Chẳng hạn, việc kết hợp AI với blockchain giúp đưa ra những phân tích và dự đoán chính xác, phục vụ cho công tác lên kế hoạch và phát triển của doanh nghiệp.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, việc ứng dụng AI và blockchain đang mở ra một kỷ nguyên mới của sản xuất nông nghiệp hiệu quả, bền vững và minh bạch. Sự phát triển của hệ sinh thái khởi nghiệp nông nghiệp công nghệ cao, cùng với sự hỗ trợ từ chính phủ và các nhà đầu tư, đang tạo ra môi trường thuận lợi cho sự đổi mới và phát triển.
Những thách thức và giải pháp
Dù đạt được nhiều thành tựu, hành trình CĐS của Việt Nam không hề dễ dàng. Các thách thức lớn bao gồm nhận thức, hạ tầng, chi phí và an ninh mạng.
Nhận thức và kỹ năng số
Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa thực sự nhận thức được vai trò quan trọng của CĐS. Họ e ngại về chi phí đầu tư, đồng thời thiếu hụt đội ngũ nhân lực có kỹ năng công nghệ.
Để giải quyết vấn đề này, Chính phủ đã tổ chức nhiều chương trình đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức cho doanh nghiệp. Đồng thời, các trường đại học và tổ chức giáo dục cũng đẩy mạnh đào tạo nhân lực công nghệ thông tin, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
Hạ tầng công nghệ
Mặc dù đã có những bước tiến đáng kể, nhưng hạ tầng công nghệ ở một số khu vực nông thôn, miền núi vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu. Điều này làm hạn chế khả năng tiếp cận công nghệ của người dân tại các vùng xa.
Chính phủ đang đầu tư mạnh mẽ vào mạng 5G và cải thiện hạ tầng kỹ thuật. Các chương trình phát triển hạ tầng số tại các vùng khó khăn được ưu tiên triển khai.
Chi phí đầu tư
Chi phí đầu tư vào CĐS là rào cản lớn đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Chính phủ đã đưa ra các chính sách hỗ trợ tài chính, giảm thuế và cung cấp các khoản vay ưu đãi để giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn này.
An ninh mạng
Sự gia tăng các mối đe dọa an ninh mạng là một thách thức không thể xem nhẹ. Các vụ tấn công mạng, đánh cắp dữ liệu cá nhân, và lừa đảo trực tuyến đang diễn ra ngày càng phổ biến.
Để đối phó, Việt Nam đã xây dựng các chính sách, quy định về an ninh mạng và thành lập các trung tâm ứng phó sự cố an ninh mạng quốc gia. Các doanh nghiệp cũng được khuyến khích nâng cao năng lực bảo vệ dữ liệu.
Kết luận
Hành trình chuyển đổi số của Việt Nam là minh chứng sống động cho tinh thần đổi mới và khát vọng vươn lên của Việt Nam. Hành trình ấy đã và đang trở thành một trong những động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc gia. Với tầm nhìn chiến lược rõ ràng, từ việc áp dụng công nghệ vào các cơ quan nhà nước đến các doanh nghiệp, Việt Nam đã không ngừng tăng cường và phát triển các giải pháp số, từ đó mang lại những thay đổi mang tính đột phá trong nhiều lĩnh vực.
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số vẫn còn gặp phải nhiều thách thức, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ khi thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực có kỹ năng. Dù vậy, các chính sách hỗ trợ, cũng như sự quan tâm của chính phủ trong việc xây dựng môi trường thuận lợi cho chuyển đổi số, đã và đang tạo điều kiện cho các doanh nghiệp vượt qua những khó khăn này.
Tóm lại, hành trình chuyển đổi số tại Việt Nam từ tầm nhìn đến thành tựu đã thể hiện rõ sự quyết tâm và nỗ lực không ngừng của cả chính phủ và doanh nghiệp. Đây là quá trình mang tính dài hạn và yêu cầu sự đổi mới sáng tạo liên tục. Việt Nam đang đi đúng hướng để trở thành một quốc gia phát triển mạnh mẽ trong nền kinh tế số toàn cầu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân và xây dựng một nền kinh tế bền vững.