Doanh nghiệp Việt Nam trước bước chuyển lớn trong quản trị nguồn vốn

15:50, 07/09/2025

Trong bức tranh quản trị doanh nghiệp Việt Nam hiện nay, công nghệ thông tin, chuyển đổi số đã trở thành một phần tất yếu. Sau nhiều năm đầu tư cùng sự phát triển của Cách mạng Công nghiệp lần thứ 4, phần lớn các công ty đã có trong tay hệ thống ERP, phần mềm kế toán, CRM, HRM, SCM, cùng nhiều giải pháp quản lý sản xuất, dịch vụ hay hợp đồng. Về mặt tổ chức, doanh nghiệp cũng không thiếu các phòng ban chức năng: phòng Kế toán, phòng Tài chính, phòng Đầu tư, thậm chí cả kiểm toán nội bộ. Thế nhưng, giữa tất cả những mảnh ghép ấy lại thiếu một bộ phận trọng yếu: bộ phận quản trị nguồn vốn.

 

 

Chức năng của một hệ thống quản trị nguồn vốn cơ bản.

Hiện nay, công việc liên quan đến dòng tiền và thanh khoản vẫn thường được kế toán kiêm nhiệm, với các báo cáo hợp nhất trên Excel rồi chuyển cho CFO. Điều này dẫn đến hệ quả khó tránh: dữ liệu bị phân tán ở nhiều hệ thống khác nhau, thiếu chuẩn hóa, khiến việc tổng hợp gặp nhiều sai sót và mất thời gian. Doanh nghiệp khó có được cái nhìn hợp nhất và theo thời gian thực về tình hình tài chính. Việc dự báo dòng tiền, nếu có, vẫn chỉ dựa trên những công thức Excel cơ bản, thiếu hoàn toàn các kịch bản giả định để đánh giá tác động khi thị trường biến động. Trong khi đó, ngân hàng đã mở API, cung cấp kết nối host-to-host, thì đa phần doanh nghiệp vẫn tải sao kê, nhập tay từng dòng giao dịch và đối chiếu thủ công.

Bức tranh trở nên đáng lo ngại hơn khi xét đến quản trị rủi ro. Các công cụ phòng ngừa biến động tỷ giá hay lãi suất vốn đã phổ biến từ lâu trên thế giới thì ở Việt Nam gần như chưa được áp dụng. Doanh nghiệp vì vậy dễ bị động, đặc biệt khi có các khoản vay ngoại tệ hoặc phải nhập khẩu quy mô lớn. Nguyên nhân không chỉ nằm ở chi phí triển khai các hệ thống quản trị nguồn vốn quốc tế (TMS) vốn rất cao, hay sự thiếu hụt của các giải pháp trong nước còn chưa hoàn chỉnh, mà còn đến từ năng lực con người. CFO và kế toán trưởng trong doanh nghiệp Việt Nam phần lớn được đào tạo từ nền tảng kế toán – kiểm toán truyền thống, chưa quen với cách tiếp cận treasury hiện đại vốn mang nặng tính chiến lược và dự báo.

Dẫu vậy, không thể phủ nhận những tín hiệu tích cực đã xuất hiện. Nhiều tập đoàn hàng đầu như Vingroup, Masan, EVN, Viettel, Hòa Phát hay Vietnam Airlines đã bắt đầu triển khai hoặc thí điểm các hệ thống quản trị nguồn vốn. Các giải pháp được lựa chọn khá đa dạng, từ Kyriba, FIS, SAP TRM của quốc tế cho tới FAST Treasury hay MISA AMIS của Việt Nam. Đồng thời, Ngân hàng Nhà nước cũng đang khuyến khích mạnh mẽ việc áp dụng ngân hàng mở (Open Banking) và ngân hàng số thông qua API, tạo điều kiện cho doanh nghiệp kết nối trực tiếp, tự động hóa dữ liệu dòng tiền và tiến gần hơn tới chuẩn mực quốc tế.

 

Nhiều công việc thủ công.

Nghị định 94/2025/NĐ-CP cho phép thử nghiệm Open API – mở cánh cửa cho kết nối ngân hàng–doanh nghiệp. Nghị định cho phép các tổ chức tín dụng và công ty Fintech thử nghiệm giải pháp chia sẻ dữ liệu qua giao diện lập trình ứng dụng mở (Open API), tạo điều kiện để ngân hàng và doanh nghiệp kết nối tự động, nhanh chóng và bảo mật hơn.

Các báo cáo quốc tế củng cố thêm xu hướng này. PwC trong khảo sát toàn cầu năm 2025 với hơn 350 thủ quỹ (treasurer) cho thấy ngày càng nhiều doanh nghiệp chuyển sang mô hình quản trị tập trung, xây dựng in-house bank và triển khai thanh toán thời gian thực. Doanh nghiệp không còn xem treasury như hoạt động xử lý giao dịch mà đang nâng tầm thành một trung tâm thông tin chiến lược, giúp định hướng phân bổ vốn và giảm thiểu rủi ro. Deloitte cũng nhấn mạnh treasury đã và đang trở thành “trụ đỡ” của chiến lược quản trị tài chính, đóng vai trò then chốt trong quản lý thanh khoản và điều phối vốn toàn cầu. Cả hai tổ chức đều chỉ ra một điểm chung: doanh nghiệp nào đầu tư sớm và bài bản vào quản trị nguồn vốn sẽ giành lợi thế rõ rệt trong huy động vốn, giảm chi phí tài chính và nâng cao sức cạnh tranh.

Vậy bản chất của quản trị nguồn vốn là gì? Trái với cách hiểu giản đơn rằng đây chỉ là công việc của thủ quỹ, quản trị nguồn vốn chính là công cụ chiến lược giúp tập trung dòng tiền, tối ưu hóa thanh khoản, quản trị rủi ro tài chính, kiểm soát vay – gửi – đầu tư và nâng cao minh bạch tài chính. Ở góc độ hội nhập, một hệ thống quản trị nguồn vốn hiệu quả còn giúp doanh nghiệp tạo dựng niềm tin với nhà đầu tư, chuẩn bị cho IPO, M&A hay niêm yết trên thị trường quốc tế.

 

Ví dụ công việc hằng ngày của một người làm quản trị nguồn vốn.

Để thực hiện điều này, doanh nghiệp phải hợp nhất dữ liệu tài chính từ nhiều mảng, từ nhiều hoạt động của doanh nghiệp. Từ hệ thống ERP, kế toán với sổ cái, công nợ, doanh thu, chi phí, đến CRM, bán hàng với doanh thu theo thời gian thực và backlog hợp đồng; từ hệ thống ngân hàng cung cấp sao kê, số dư, hạn mức tín dụng, tỷ giá và lãi suất, đến hệ thống nhân sự với chi phí lương, thưởng, bảo hiểm; từ dữ liệu dự án, ngân sách đến dữ liệu thị trường tài chính về lãi suất tham chiếu, biến động tỷ giá và giá hàng hóa. Khi những “mạch máu” này được chuẩn hóa và kết nối thời gian thực, CFO mới có thể dự báo dòng tiền chính xác, tối ưu hóa phân bổ vốn, lập kế hoạch vay mượn và đầu tư, cũng như chủ động quản trị rủi ro.

Một hệ thống TMS hiện đại có thể cung cấp cho lãnh đạo doanh nghiệp cái nhìn toàn diện mà trước đây chưa từng có. Thay vì chờ báo cáo cuối tháng, CFO có thể nắm bắt tình hình tức thời với báo cáo vị thế tiền mặt hợp nhất theo ngày, theo dõi dự báo dòng tiền ngắn hạn theo tuần, hay xem báo cáo thanh khoản, chi phí vốn và hiệu suất đầu tư theo tháng. Những thông tin này giống như bảng điều khiển cockpit trên buồng lái máy bay, cho phép đưa ra quyết định chiến lược trong thời gian thực, thay vì ra quyết định muộn màng dựa trên dữ liệu quá khứ.

Thuật ngữ “treasury management” (quản trị nguồn vốn) theo định nghĩa từ Wikipedia là quản lý các khoản tiền, thanh khoản nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính, thị trường và đảm bảo nghĩa vụ tài chính. Treasury trùng ở một phần với quản trị tài chính, nhưng tập trung sâu vào thu – chi, đầu tư, vốn ngắn hạn và dài hạn. Trong khi đó, TMS (Treasury Management System) là phần mềm tự động hóa các hoạt động quản trị vốn: dòng tiền, tài sản, đầu tư, với mục tiêu bảo đảm an toàn tài chính và giảm thiểu rủi ro danh tiếng.

Ở Việt Nam, nhiều giải pháp TMS hiện đã được triển khai, như OneMount Group cung cấp nền tảng C-Cash phát triển bởi Kyriba, với hỗ trợ tích hợp ngân hàng, ERP, dự báo, giao dịch ngoại hối..., trong đó PwC đảm nhiệm nội dung tư vấn và xây dựng kiến thức, đào tạo. FIS và SAP cũng có giải pháp QTNV cho doanh nghiệp và cũng đang giới thiệu rộng rãi tại Việt nam. Ngoài ra, rất nhiều giải pháp mã nguồn mở và giải pháp nội địa như MISA, FAST, Bravo cũng từng bước tạo dựng tích hợp dữ liệu doanh nghiệp, kết nối ngân hàng và thực hiện các báo cáo QTNV.

Một số giải pháp theo đánh giá năm 2022.

Câu hỏi đặt ra là khi nào doanh nghiệp thực sự cần TMS? Câu trả lời nằm ở quy mô và mức độ phức tạp của hoạt động tài chính. Một tập đoàn với ba công ty con trở lên, doanh thu hợp nhất từ vài nghìn tỷ đồng, quản lý hàng chục tài khoản ngân hàng khác nhau, và vẫn đang dựa vào Excel để hợp nhất báo cáo chắc chắn đã vượt ngưỡng. Với những doanh nghiệp như vậy, việc triển khai TMS không chỉ tối ưu chi phí vốn và vận hành nội bộ, mà còn là bước chuẩn bị cần thiết để hội nhập và nâng cao uy tín trên thị trường vốn.

Xu hướng toàn cầu cũng cho thấy quản trị nguồn vốn đang bước vào một kỷ nguyên mới. Thanh toán thời gian thực và ngân hàng mở cho phép giao dịch nhanh chóng, minh bạch và giảm thiểu gian lận. Các hệ thống TMS dựa trên nền tảng đám mây mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm chi phí triển khai. Trí tuệ nhân tạo và machine learning đang dần được áp dụng để dự báo dòng tiền chính xác hơn, phát hiện rủi ro tiềm ẩn và hỗ trợ phân tích kịch bản phức tạp. Blockchain mở ra khả năng tăng cường bảo mật và minh bạch trong giao dịch. Các yếu tố ESG và tài chính xanh được lồng ghép vào chiến lược vốn, phản ánh cam kết phát triển bền vững. Nhiều doanh nghiệp thậm chí thuê ngoài hoạt động treasury để tận dụng chuyên môn, đồng thời bảo đảm an toàn hệ thống trước nguy cơ tấn công mạng ngày càng gia tăng. Song song với đó, yêu cầu tuân thủ Basel III, IFRS và chống rửa tiền, cộng hưởng với biến động địa chính trị, càng khiến treasury trở thành năng lực sống còn.

Có thể khẳng định rằng quản trị nguồn vốn đã thoát khỏi vai trò phụ trợ để trở thành một công cụ chiến lược. Đối với doanh nghiệp Việt Nam, đây không chỉ là xu thế, mà là một yêu cầu cấp bách. Khi thị trường vốn ngày càng đòi hỏi tính minh bạch và tốc độ, doanh nghiệp nào đi sớm, chuẩn hóa dữ liệu và đầu tư đúng hệ thống sẽ có lợi thế vượt trội về khả năng huy động vốn, chi phí tài chính và năng lực ứng phó rủi ro. Ngược lại, những doanh nghiệp chậm chân sẽ tự đặt mình vào thế bị động, đối diện với rủi ro thanh khoản và bỏ lỡ cơ hội trên thị trường toàn cầu.

Quản trị nguồn vốn, vì thế, không còn là lựa chọn xa xỉ. Đó là bước chuyển cần thiết, một cuộc cải cách chiến lược, quyết định vị thế và khả năng tồn tại của doanh nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên tài chính số. PwC và Deloitte đều nhấn mạnh tầm quan trọng của chuyển đổi kỹ thuật số và kinh doanh để nâng cao khả năng dự đoán dòng tiền và minh bạch tài chính.