Huế thí điểm hệ thống cọc tiền chai nhựa
Huế đang thí điểm mô hình cọc tiền chai nhựa Đặt cọc - hoàn trả (Deposit-Return System - DRS). Theo đó, người mua trả thêm 1.000 đồng và được nhận lại khi hoàn vỏ.
Thành phố Huế vừa trở thành đô thị đầu tiên ở Việt Nam, đồng thời là địa phương tiên phong của Đông Nam Á, thí điểm mô hình đặt cọc–hoàn trả (Deposit–Return System, DRS) đối với bao bì đồ uống. Theo cơ chế này, mỗi sản phẩm đồ uống tham gia chương trình sẽ kèm “cọc” 1.000 đồng; khi người tiêu dùng mang vỏ chai nhựa/lon đã dùng đến điểm thu hồi, khoản tiền đặt cọc sẽ được hoàn trả.
Một người dân thử nghiệm hoàn vỏ tại máy. Ảnh: TTXVN
Giai đoạn đầu, máy thu hồi vỏ tự động được lắp tại sảnh E Trường Đại học Khoa học Huế và đã vận hành từ ngày 14/9; một máy khác dự kiến đưa vào hoạt động tại chung cư Nera Garden (khu đô thị Phú Mỹ An) từ ngày 20/9. Riêng với các chai/lon có mã vạch thuộc danh mục thí điểm, người hoàn vỏ nhận lại 1.000 đồng tiền cọc và thêm 100 đồng “bán ve chai”; với chai/lon ngoài danh mục, máy vẫn chấp nhận nhưng chỉ chi trả phần “bán ve chai”.
Chương trình do dự án “Huế – Đô thị giảm nhựa ở miền Trung Việt Nam” tổ chức, với sự tài trợ của WWF–Na Uy thông qua WWF–Việt Nam, phối hợp nhà trường và chính quyền địa phương. Mục tiêu là thử nghiệm tính khả thi của DRS, nâng cao nhận thức, đặc biệt trong giới trẻ, về phân loại rác tại nguồn và tiêu dùng có trách nhiệm; đồng thời thu thập bài học để xem xét nhân rộng mô hình.
DRS trên thế giới được xem là công cụ thực thi hiệu quả cơ chế Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) trong quản lý bao bì sau sử dụng. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy mô hình đã vận hành thành công tại hơn 40 quốc gia ở châu Âu, Mỹ, Trung Đông và châu Phi. Tại Na Uy, tỷ lệ quay vòng lon nhôm và chai nhựa đạt đến khoảng 92,3%. Với bối cảnh Việt Nam, nghiên cứu được trích dẫn cho rằng nếu quy định mức cọc 1.000–2.000 đồng mỗi đơn vị bao bì, tỷ lệ thu gom có thể đạt 80–90%, qua đó giảm đáng kể thất thoát nhựa ra môi trường.
Thực trạng hiện nay, chai nhựa và lon nhôm chiếm phần lớn bao bì đồ uống dùng một lần ở Việt Nam, song tỷ lệ thu gom/tái chế vẫn còn khiêm tốn, khoảng 50% và thường bị giảm chất lượng do nhiễm bẩn khi lẫn với rác sinh hoạt. DRS hướng đến thay đổi “điểm rơi” của hành vi: biến vỏ chai/lon thành “tài sản có cọc”, khiến người tiêu dùng có động lực tự nhiên để hoàn trả, từ đó tạo dòng nguyên liệu tái chế sạch hơn cho doanh nghiệp, giảm chi phí phân loại sau phát sinh.
Khía cạnh kinh tế–môi trường của thí điểm tại Huế cũng đáng chú ý. Việc tăng tỷ lệ thu hồi bao bì sẽ góp phần cắt giảm lượng rác phải chôn lấp/đốt và giảm phát thải khí nhà kính. Ước tính quy mô quốc gia, nếu đạt được biên thu gom cao hơn nhờ DRS, có thể giảm hàng trăm nghìn tấn CO₂ tương đương mỗi năm. Thí điểm ở Huế vì thế không chỉ là câu chuyện đổi chai lấy tiền nhỏ lẻ mà là phép thử của một cơ chế thị trường – chính sách cùng lúc: đặt cọc tạo “tín hiệu giá” cho bao bì đã qua sử dụng, còn hoàn trả khép kín vòng đời vật liệu theo hướng kinh tế tuần hoàn.
Về vận hành, thiết bị thu hồi do một doanh nghiệp công nghệ RVM triển khai, có khả năng nhận diện mã vạch, nghiền/cắt nhỏ để tối ưu khâu logistics và lưu trữ. Đây là cấu phần kỹ thuật quan trọng giúp giảm chi phí vận chuyển, nâng hiệu quả chuỗi thu gom – tái chế. Dù khâu kỹ thuật không phải “đũa thần”, nhưng kết hợp với cơ chế cọc–hoàn, hệ thống có thể kích hoạt nguồn cung PET/nhôm sạch, đều đặn hơn cho các nhà tái chế.
Từ góc nhìn chính sách, Huế đang đặt ra một tiền lệ chính quyền–nhà trường–doanh nghiệp–tổ chức quốc tế cùng bắt tay để giải quyết ô nhiễm nhựa theo cách dựa trên khuyến khích kinh tế, thay vì chỉ trông đợi vào tuyên truyền hay xử phạt. Nếu kết quả thí điểm cho thấy tỷ lệ hoàn vỏ cao, chi phí quản trị hợp lý và mức độ ủng hộ xã hội tốt, mô hình có thể được mở rộng sang các điểm tiêu thụ lớn như bến xe, ga tàu, khu ký túc xá, trung tâm thương mại… và làm cơ sở tham chiếu khi cơ quan trung ương hoàn thiện các quy định chi tiết về EPR bao bì.
Ở cấp độ người dùng, trải nghiệm “đặt cọc–hoàn trả” cần đơn giản, nhanh chóng và minh bạch. Tuyên truyền nên tập trung vào ba điểm chính: (i) lợi ích trực tiếp – nhận lại tiền cọc ngay; (ii) lợi ích cộng đồng – giảm rác thải, sạch đẹp cảnh quan; (iii) lợi ích dài hạn – tạo nguồn nguyên liệu tái chế chuẩn hóa, hỗ trợ doanh nghiệp trong chuỗi giá trị xanh. Khi các điểm thu hồi đủ dày, người dân sẽ hình thành thói quen: uống xong – hoàn vỏ – nhận tiền, giống như gửi vỏ chai nhận tiền ở nhiều nước phát triển.