Luật Công nghiệp Công nghệ số: Bệ phóng cho Việt Nam vươn tầm trong kỷ nguyên số
Việt Nam chính thức trở thành quốc gia đầu tiên ban hành Luật Công nghiệp Công nghệ số - bước đi đột phá nhằm kiến tạo thể chế, mở đường cho doanh nghiệp công nghệ phát triển mạnh mẽ trong nước và vươn ra quốc tế. Với hàng loạt chính sách ưu đãi, hỗ trợ toàn diện, luật không chỉ tạo nền móng vững chắc cho chuyển đổi số quốc gia, mà còn định vị Việt Nam trong chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu.
Tạo nền pháp lý đột phá cho chuyển đổi số quốc gia
Trong bối cảnh công nghệ số là động lực chính của tăng trưởng kinh tế toàn cầu, việc Việt Nam thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số (CNCNS) vào ngày 14/6/2025 với 92,26% đại biểu tán thành là dấu mốc quan trọng. Không chỉ là đạo luật chuyên ngành, đây còn là công cụ thể chế hóa các nghị quyết chiến lược của Đảng, như Nghị quyết số 57-NQ/TW và 68-NQ/TW, nhằm thúc đẩy phát triển công nghệ số trong nước một cách chủ động, đồng bộ và bền vững.
Luật CNCNS đóng vai trò kim chỉ nam cho toàn bộ ngành công nghiệp công nghệ số, góp phần giải bài toán lớn: Làm thế nào để công nghệ số trở thành động lực chủ đạo của nền kinh tế. Từ định hướng đến hành động cụ thể, luật tạo hành lang pháp lý cho doanh nghiệp công nghệ phát triển sản phẩm “Make in Vietnam”, tăng cường tự chủ công nghệ và chủ động hội nhập quốc tế.
Quốc hội khóa XV, tại Kỳ họp thứ 9 ngày 14/6/2025 đã thông qua Luật CNCNS với 441/445 đại biểu tán thành, đạt tỷ lệ 92,26%. (Ảnh Bộ KH&CN)
Một trong những điểm nhấn của luật là tạo môi trường thuận lợi về thủ tục hành chính và ưu đãi đầu tư. Các dự án CNCNS được giảm thuế thu nhập doanh nghiệp nhiều năm, hỗ trợ từ Quỹ đầu tư phát triển, ưu tiên “luồng xanh” hải quan và phân cấp thẩm quyền cấp phép khu công nghiệp CNCNS cho địa phương. Những chính sách này giúp tiết kiệm chi phí, thời gian và gia tăng sức hút đầu tư trong và ngoài nước.
Đặc biệt, Luật CNCNS khuyến khích mạnh mẽ phát triển hạ tầng số như trung tâm dữ liệu, mạng 5G, điện toán đám mây - nền tảng cho việc triển khai chuyển đổi số sâu rộng. Song song đó, sản phẩm công nghệ nội địa được ưu tiên sử dụng trong các dự án nhà nước, từ đó tạo thị trường đầu ra ổn định cho doanh nghiệp Việt Nam.
Luật cũng đặt ra những mục tiêu cụ thể như tăng số lượng doanh nghiệp CNCNS lên 150.000 vào năm 2035, hình thành các doanh nghiệp lớn có khả năng dẫn dắt thị trường, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và khởi nghiệp sáng tạo phát triển. Qua đó, Việt Nam không chỉ là thị trường tiêu thụ công nghệ mà còn là nơi sản xuất và sáng tạo ra công nghệ.
Thúc đẩy sáng tạo, hội nhập và nâng tầm vị thế
Không chỉ dừng lại ở xây dựng cơ sở hạ tầng và hỗ trợ doanh nghiệp, Luật CNCNS đi sâu vào các lĩnh vực cốt lõi của nền kinh tế số, từ làm chủ công nghệ lõi, phát triển nhân lực, đến quản lý trí tuệ nhân tạo (AI) và tài sản số - những trụ cột tương lai của thế giới số.
Trong lĩnh vực AI, luật lần đầu tiên đưa ra khung pháp lý đảm bảo phát triển bền vững và có trách nhiệm. Các hệ thống AI được phân loại theo mức độ rủi ro, với yêu cầu chặt chẽ về minh bạch, kiểm soát của con người và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Đây là bước tiến lớn trong đảm bảo tính nhân văn, an toàn và phù hợp với thông lệ quốc tế trong ứng dụng AI tại Việt Nam.
Khoa học công nghệ sẽ có những bước phát triển vượt bậc khi Luật CNCNS ra đời.
Về tài sản số - một lĩnh vực đang nổi lên với tiềm năng to lớn, luật đã xác lập định nghĩa và phân loại rõ ràng giữa tài sản ảo, tài sản mã hóa theo mục đích và công nghệ sử dụng. Đây là lần đầu tiên Việt Nam có khung pháp lý chính thức cho tài sản số, mở ra cơ hội phát triển các sản phẩm tài chính công nghệ, đồng thời bảo vệ người dùng và thu hút đầu tư quốc tế.
Song hành với phát triển công nghệ là bài toán nhân lực. Luật CNCNS có các chính sách mạnh mẽ nhằm xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao: miễn thuế thu nhập cá nhân trong 5 năm cho chuyên gia công nghệ, cấp visa 5 năm cho chuyên gia nước ngoài, hỗ trợ tài chính đào tạo trong nước, cho phép luân chuyển cán bộ nhà nước sang doanh nghiệp công nghệ... Những giải pháp này không chỉ thu hút nhân tài mà còn giúp hình thành đội ngũ chuyên gia có khả năng làm chủ công nghệ chiến lược.
Một điểm mới quan trọng khác là cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox), cho phép doanh nghiệp thử nghiệm công nghệ mới trong phạm vi giới hạn, dưới sự giám sát của cơ quan quản lý. Điều này đặc biệt hữu ích với các startup, khi họ cần không gian sáng tạo nhưng vẫn an toàn về mặt pháp lý.
Luật cũng nhấn mạnh đến việc hình thành hệ sinh thái công nghiệp công nghệ số với chuỗi cung ứng, doanh nghiệp phụ trợ, liên kết giữa doanh nghiệp lớn và nhỏ. Các chính sách ưu đãi đầu tư, miễn giảm thuế, hỗ trợ nghiên cứu phát triển… được áp dụng nhằm thúc đẩy toàn hệ thống phát triển, không để ai bị bỏ lại phía sau trong hành trình số hóa quốc gia.
Việc triển khai chương trình “Make in Vietnam” được luật hóa, là đòn bẩy để các sản phẩm công nghệ Việt khẳng định tên tuổi trên trường quốc tế. Sản phẩm nội địa được ưu tiên mua sắm công, hỗ trợ mở rộng thị trường nước ngoài và xúc tiến thương mại toàn diện. Đồng thời, Nhà nước xây dựng mạng lưới đại diện CNCNS tại các thị trường trọng điểm nhằm hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam hội nhập hiệu quả, từ đó hình thành các thương hiệu toàn cầu.
Từ giám sát hiệu quả đến phát triển tiêu chuẩn kỹ thuật, Luật CNCNS còn đề cao tính minh bạch và trách nhiệm. Các hệ thống dữ liệu ngành được kết nối trực tuyến, hỗ trợ Nhà nước đánh giá chính xác tình hình, từ đó có chính sách điều chỉnh kịp thời. Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế giúp sản phẩm Việt Nam nâng cao độ tin cậy và khả năng cạnh tranh trên toàn cầu.
Việc ban hành Luật CNCNS không chỉ là bước tiến về thể chế, mà còn thể hiện khát vọng mạnh mẽ của Việt Nam trong việc định hình vị thế mới trên bản đồ công nghệ toàn cầu. Với cách tiếp cận toàn diện, từ hạ tầng, doanh nghiệp, nhân lực đến thể chế thử nghiệm và quản lý rủi ro, Luật CNCNS sẽ là động lực trọng yếu để Việt Nam bứt phá trong kỷ nguyên số.
Từ một quốc gia đang phát triển, Việt Nam đang từng bước trở thành trung tâm sáng tạo công nghệ của khu vực. Với Luật CNCNS làm nền móng pháp lý, nền kinh tế số Việt Nam hứa hẹn sẽ bứt tốc, đưa doanh nghiệp nội vươn xa, nâng cao năng lực cạnh tranh và góp phần cải thiện chất lượng sống cho người dân trong một xã hội số toàn diện, thông minh và bền vững.

