Vai trò của phương tiện truyền thông đại chúng trong việc cung cấp thông tin về chính sách an sinh xã hội cho người dân
Trong bối cảnh chuyển đổi số sâu rộng và tiến trình hiện đại hóa quản trị quốc gia được đẩy mạnh, truyền thông đại chúng giữ vai trò then chốt trong việc kết nối Nhà nước với người dân, đặc biệt trong lĩnh vực chính sách an sinh xã hội, nơi mọi quyết định quản lý đều tác động trực tiếp đến đời sống cộng đồng.
1. Mở đầu
Sự phát triển của công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và các nền tảng truyền thông mới đã làm thay đổi căn bản cách thức Nhà nước hoạch định, truyền đạt và thực thi chính sách, biến truyền thông từ kênh thông tin một chiều thành không gian đối thoại hai chiều giữa chính quyền và công dân. Có thể nói, trong kỷ nguyên truyền thông số, sức mạnh của chính sách không chỉ nằm ở nội dung đúng đắn mà còn ở năng lực truyền thông và khả năng tạo đồng thuận xã hội thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng.
Ở Việt Nam, Đảng và Nhà nước luôn xác định an sinh xã hội là một trong những trụ cột của phát triển bền vững. Nghị quyết số 15-NQ/TW (2012) và Chiến lược phát triển an sinh xã hội giai đoạn 2021–2030 đã nhấn mạnh nhiệm vụ “bảo đảm an sinh xã hội toàn dân, không để ai bị bỏ lại phía sau”[1]. Tuy nhiên, hiệu quả thực thi các chính sách này phụ thuộc rất lớn vào khả năng truyền thông hóa chính sách tức là việc chuyển hóa các quy định, chủ trương khô khan thành thông tin dễ hiểu, gần gũi và có sức thuyết phục đối với người dân.
Trong điều kiện hiện nay, hệ thống phương tiện truyền thông đại chúng (báo in, phát thanh, truyền hình, báo điện tử, mạng xã hội, nền tảng video ngắn, podcast...) đang giữ vai trò như cầu nối hai chiều giữa Nhà nước và nhân dân. Một mặt, truyền thông giúp phổ biến thông tin chính sách nhanh chóng, kịp thời và minh bạch; mặt khác, phản ánh ý kiến, kỳ vọng và khó khăn của người dân trong quá trình thụ hưởng chính sách. Đặc biệt, trong lĩnh vực an sinh xã hội, nơi mà mỗi quyết định chính sách đều ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của con người, vai trò định hướng của truyền thông đại chúng càng trở nên quan trọng, vừa giúp củng cố niềm tin xã hội, vừa góp phần nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các cơ quan công quyền.
Từ những cơ sở lý luận và thực tiễn nêu trên, bài viết tập trung phân tích vai trò của các phương tiện truyền thông đại chúng trong việc cung cấp thông tin về chính sách an sinh xã hội cho người dân, làm rõ cơ sở lý luận, thực trạng truyền thông hiện nay và cuối cùng là đề xuất các giải pháp nhằm phát huy tối đa sức mạnh của truyền thông đại chúng trong việc lan tỏa giá trị nhân văn, củng cố đồng thuận xã hội và góp phần nâng cao hiệu quả thực thi chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay.
Sinh viên phường Cầu Giấy chủ động tìm hiểu các chính sách an sinh xã hội thông qua phương tiện truyền thông đại chúng.
2. Cơ sở lý luận
Truyền thông đại chúng là “hệ thống có tổ chức, được thiết kế để sản xuất và phổ biến các thông điệp đến công chúng lớn, đa dạng, ẩn danh bằng công nghệ truyền dẫn”[2]. Đặc trưng nổi bật của truyền thông đại chúng là tính đại chúng, tính lan tỏa và tính định hướng xã hội. Xét dưới bình diện truyền thông chính sách truyền thông đại chúng được hiểu là quá trình truyền tải thông tin từ một chủ thể nhất định (cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân...) đến công chúng rộng lớn thông qua các phương tiện trung gian như báo chí, phát thanh, truyền hình, internet và mạng xã hội. Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, phạm vi của truyền thông đại chúng không chỉ giới hạn ở báo chí truyền thống mà còn mở rộng sang các nền tảng số, nơi người dân vừa là người tiếp nhận vừa là người sản xuất nội dung, góp phần tạo nên dòng chảy thông tin đa chiều trong xã hội hiện đại.
Mức độ tiếp cận thông tin là thước đo, đo lường, đánh giá về khả năng đọc, xem, nghe, ghi chép, hiểu thông tin của người dân hay có thể được hiểu là mức độ mà một cá nhân, nhóm hoặc cộng đồng có thể tiếp cận, tiếp nhận, sử dụng và khai thác các thông tin cần thiết một cách đầy đủ, kịp thời và phù hợp, nhằm phục vụ cho nhu cầu học tập, công việc, ra quyết định, tham gia xã hội hoặc phát triển cá nhân. Trong truyền thông chính sách, mức độ tiếp cận thông tin không chỉ dừng ở việc người dân “biết” chính sách, mà quan trọng hơn là họ “hiểu”, “tin tưởng” và “thực thi” chính sách đó trong đời sống. Vì vậy, việc đo lường mức độ tiếp cận thông tin chính sách là cơ sở để đánh giá hiệu quả của hoạt động truyền thông chính sách trong thực tiễn.
Chính sách an sinh xã hội là tổng thể các chủ trương, biện pháp, công cụ và hoạt động của Nhà nước nhằm bảo đảm mức sống tối thiểu, hỗ trợ, trợ giúp và bảo vệ các nhóm yếu thế trong xã hội, góp phần ổn định và phát triển kinh tế - xã hội. An sinh xã hội bao gồm bốn trụ cột: bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội, dịch vụ xã hội cơ bản và thị trường lao động hiệu quả
Ở Việt Nam, chính sách an sinh xã hội được xác định là “một bộ phận cấu thành của hệ thống chính sách xã hội”, có vai trò then chốt trong việc thực hiện mục tiêu “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”[3]. Các chính sách như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, trợ cấp thất nghiệp, chăm sóc sức khỏe nhân dân, hỗ trợ người yếu thế đều nằm trong phạm vi của an sinh xã hội. Từ góc độ truyền thông, an sinh xã hội không chỉ là chính sách kỹ thuật, hành chính, mà còn là chính sách xã hội mang tính nhân văn sâu sắc, đòi hỏi công tác truyền thông phải được tiến hành thường xuyên, có định hướng và phù hợp với từng nhóm đối tượng.
Trong hoạt động truyền thông chính sách, phương tiện truyền thông đại chúng được chia thành nhiều loại hình với đặc điểm và phạm vi ảnh hưởng khác nhau. Có thể kể đến 10 loại hình phổ biến: báo in, phát thanh, truyền hình, báo điện tử, cổng thông tin điện tử, mạng xã hội, podcast, nền tảng video (như YouTube, TikTok), ấn phẩm truyền thông trực quan (infographic, poster, brochure) và các hình thức truyền thông trực tiếp như tọa đàm, đối thoại chính sách. Mỗi loại hình có thế mạnh riêng, báo chí truyền thống có tính chuẩn mực, độ tin cậy cao; trong khi truyền thông số có ưu thế lan tỏa nhanh, tính tương tác mạnh mẽ. Sự phối hợp giữa các loại hình này tạo nên hệ sinh thái truyền thông toàn diện, giúp chính sách an sinh xã hội được phổ biến sâu rộng và hiệu quả đến các nhóm công chúng khác nhau.
Truyền thông chính sách là quá trình cung cấp, giải thích, vận động và phản hồi thông tin liên quan đến quá trình hoạch định, thực thi và đánh giá chính sách công, nhằm bảo đảm sự hiểu biết, đồng thuận và tham gia của người dân. Quá trình này chỉ thực sự hiệu quả khi “được triển khai song hành với chu trình chính sách” - tức là xuất hiện ở mọi giai đoạn: nhận diện vấn đề, hoạch định, thực thi và giám sát, phản hồi. Trong chính sách an sinh xã hội, truyền thông đại chúng là cầu nối hai chiều giữa Nhà nước và người dân. Một mặt, nó giúp chính quyền truyền đạt nhanh chóng, chính xác và nhất quán thông tin chính sách, đảm bảo người dân hiểu đúng, làm đúng và ủng hộ. Mặt khác, thông qua các kênh phản hồi công khai (báo chí, mạng xã hội, diễn đàn công dân), truyền thông giúp cơ quan quản lý nắm bắt dư luận, phát hiện bất cập và điều chỉnh chính sách kịp thời.
3. Thực trạng cung cấp chính sách an sinh xã hội cho người dân thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng
Trong giai đoạn 2020–2025, cùng với tiến trình chuyển đổi số quốc gia, các phương tiện truyền thông đại chúng ở Việt Nam đã có những bước phát triển mạnh mẽ, trở thành kênh chủ lực trong phổ biến, định hướng và giám sát việc thực thi chính sách an sinh xã hội. Hệ thống báo chí, truyền thông của Nhà nước với hơn 800 cơ quan báo chí, hàng nghìn trang thông tin điện tử[4] cùng các nền tảng mạng xã hội do các bộ, ngành và địa phương vận hành đã góp phần chuyển tải nhanh chóng, kịp thời những nội dung cốt lõi của chính sách đến với người dân.
Thực tế, các phương tiện truyền thông truyền thống như báo in, phát thanh và truyền hình vẫn giữ vai trò nòng cốt trong việc truyền tải các thông điệp chính sách chính thống. Đài truyền hình Việt Nam tiếp tục duy trì vai trò định hướng dư luận, giúp người dân hiểu rõ hơn về quyền lợi và nghĩa vụ trong các chính sách bảo hiểm xã hội, y tế, trợ giúp người nghèo, bảo vệ trẻ em, người yếu thế. Đặc biệt, trong giai đoạn 2021-2025, các cơ quan báo chí trung ương và địa phương đã phối hợp chặt chẽ với Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ( nay chuyển chức năng nhiệm vụ về trực thuộc Bộ Nội Vụ), Bảo hiểm Xã hội Việt Nam, Bộ Y tế để tổ chức hàng nghìn bản tin, phóng sự, tọa đàm chuyên đề về an sinh xã hội, góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của chính sách này.
Song song với đó, các nền tảng truyền thông số đang nổi lên như công cụ phổ biến chính sách hiệu quả, phù hợp với đặc điểm truyền thông thời đại 4.0. Việc sử dụng mạng xã hội như Facebook, TikTok, YouTube, Zalo, Fanpage “Cổng Thông tin Chính phủ”, “Bảo hiểm xã hội Việt Nam”, hay “Bộ Y tế Việt Nam” giúp lan tỏa thông tin chính sách nhanh chóng, linh hoạt và tương tác hai chiều. Các sản phẩm truyền thông như infographic, video ngắn, motion graphic hay livestream tọa đàm trực tuyến đã trở thành xu hướng truyền tải chính sách mới, giúp người dân - đặc biệt là giới trẻ - tiếp cận thông tin dễ hiểu, hấp dẫn và có tính lan tỏa cao. Điển hình như trong chiến dịch truyền thông về “Chiến lược quốc gia bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân đến năm 2030, tầm nhìn 2045”, Bộ Y tế đã triển khai đồng bộ từ cổng thông tin điện tử, fanpage Facebook giúp truyền tải chính sách bằng ngôn ngữ sinh động, gần gũi với công chúng trẻ.
Tuy nhiên, thực tiễn cũng cho thấy một số hạn chế đáng lưu ý. Thứ nhất, nội dung truyền thông vẫn còn nặng về tuyên truyền, thiếu yếu tố tương tác và giải thích chính sách theo nhu cầu tiếp nhận đa dạng của công chúng. Thứ hai, nguồn nhân lực truyền thông chính sách tại cơ sở chưa được đào tạo bài bản, dẫn đến việc truyền tải thông tin còn khô cứng, thiếu tính thuyết phục. Thứ ba, sự chênh lệch về khả năng tiếp cận thông tin giữa các vùng miền, đặc biệt giữa khu vực đô thị và nông thôn, vẫn là thách thức lớn. Một số nhóm yếu thế - như người cao tuổi, lao động phi chính thức, đồng bào dân tộc thiểu số - vẫn chưa được hưởng lợi đầy đủ từ các kênh thông tin chính sách do hạn chế về kỹ năng số và điều kiện hạ tầng truyền thông.
Dù còn những điểm nghẽn, không thể phủ nhận rằng truyền thông đại chúng đã góp phần quan trọng trong việc nâng cao hiểu biết, củng cố niềm tin và khuyến khích người dân tham gia vào các chương trình an sinh xã hội. Thông qua sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan báo chí, cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức xã hội, thông tin chính sách an sinh đã được truyền tải ngày càng linh hoạt, dễ hiểu và gần gũi với đời sống cộng đồng. Theo khảo sát của Ban Tuyên giáo Trung ương (2023), đa số người dân đánh giá báo chí và mạng xã hội là những nguồn cung cấp thông tin chính sách an sinh xã hội đáng tin cậy. Đặc biệt sau đại dịch COVID-19, nhận thức xã hội về tầm quan trọng của hệ thống an sinh được nâng cao, người dân chủ động hơn trong việc tham gia bảo hiểm, chăm sóc sức khỏe và hợp tác với các chương trình phúc lợi của Nhà nước[5]. Như vậy, truyền thông đại chúng không chỉ là “cầu nối thông tin” giữa Nhà nước và nhân dân, mà còn là “nguồn lực mềm” của quản trị công, góp phần hình thành sự đồng thuận xã hội, lan tỏa tinh thần nhân văn và bảo đảm tính bền vững trong quá trình thực thi chính sách an sinh quốc gia.
Từ thực tiễn đó có thể thấy, phương tiện truyền thông đại chúng đã trở thành một trụ cột quan trọng trong hệ thống quản trị chính sách an sinh xã hội tại Việt Nam, không chỉ giúp lan tỏa thông tin mà còn tạo dựng lòng tin, khơi dậy tinh thần trách nhiệm xã hội của người dân. Tuy nhiên, để phát huy tối đa vai trò này, hoạt động truyền thông chính sách cần được đầu tư bài bản, gắn với chiến lược truyền thông quốc gia, lấy người dân làm trung tâm và khai thác hiệu quả các nền tảng truyền thông mới.
4. Vai trò của truyền thông đại chúng trong cung cấp thông tin chính sách an sinh xã hội cho người dân
Trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế sâu rộng, truyền thông đại chúng đóng vai trò then chốt trong việc lan tỏa, giải thích và cụ thể hóa các chính sách an sinh xã hội đến từng nhóm công dân. Đây không chỉ là quá trình truyền tải thông tin từ Nhà nước đến người dân, mà còn là hoạt động định hướng dư luận, củng cố niềm tin và khuyến khích sự tham gia của toàn xã hội vào quá trình thực thi chính sách. Với đặc trưng lan tỏa nhanh, phạm vi tiếp cận rộng và tính đa dạng phương thức, các phương tiện truyền thông đại chúng như báo chí, truyền hình, phát thanh, cổng thông tin điện tử và mạng xã hội đang trở thành “mạch máu” kết nối giữa chính quyền và công chúng trong lĩnh vực an sinh xã hội.
Thứ nhất, truyền thông đại chúng góp phần nâng cao nhận thức cho người dân thông qua việc cung cấp và phổ biến thông tin chính sách.
Thời gian qua, các cơ quan truyền thông Việt Nam đã thực hiện tốt chức năng “dân chủ hóa” thông tin chính sách, giúp người dân dễ tiếp cận và dễ hiểu. Chẳng hạn, trong chiến dịch tuyên truyền bảo hiểm xã hội tự nguyện và bảo hiểm y tế toàn dân, các đơn vị như Báo Nhân Dân, Thông tấn xã Việt Nam, Bảo hiểm xã hội Việt Nam đã phối hợp triển khai truyền thông đa nền tảng với nhiều hình thức sinh động như phóng sự, tọa đàm trực tuyến, infographic, video ngắn. Nhờ đó, mức độ nhận biết về chính sách an sinh đã gia tăng rõ rệt, đặc biệt ở nhóm lao động phi chính thức và vùng nông thôn.
Cùng với đó, sự phát triển của truyền thông số đã mở rộng phạm vi tiếp cận thông tin. Các kênh như VTV, VOV, Báo Lao Động, VietnamPlus, VnExpress tận dụng nền tảng mạng xã hội (Facebook, TikTok, Zalo, YouTube) để lan tỏa thông điệp “An sinh cho mọi người, không ai bị bỏ lại phía sau” bằng ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu. Việc truyền tải hình ảnh Nhà nước đồng hành cùng nhân dân đã giúp định hướng nhận thức, củng cố niềm tin và tăng cường đồng thuận xã hội, từ đó nâng cao hiệu quả thực thi chính sách.
Để phát huy hơn nữa vai trò này, cần tăng cường năng lực truyền thông chuyên biệt về chính sách xã hội, đẩy mạnh phối hợp giữa cơ quan báo chí, quản lý nhà nước và tổ chức xã hội, đồng thời ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn (Big Data) để xác định công chúng mục tiêu, bảo đảm thông tin truyền tải chính xác, kịp thời và có chiều sâu.
Thứ hai, truyền thông đại chúng tạo dựng niềm tin xã hội đối với chính sách an sinh.
Niềm tin là yếu tố nền tảng quyết định hiệu quả thực thi chính sách. Các phương tiện truyền thông, bằng việc công khai, minh bạch hóa thông tin, góp phần củng cố lòng tin của người dân vào nỗ lực của Nhà nước trong việc bảo đảm phúc lợi xã hội. Khi báo chí phản ánh trung thực quá trình ban hành và triển khai chính sách, phỏng vấn chuyên gia, công bố kết quả giám sát, thì người dân cảm thấy chính sách không phải là khẩu hiệu, mà là hành động cụ thể vì lợi ích cộng đồng. Đặc biệt, trong giai đoạn dịch COVID-19, truyền thông đã đóng vai trò trấn an dư luận, minh bạch hóa các gói hỗ trợ và lan tỏa tinh thần “không ai bị bỏ lại phía sau” – qua đó củng cố niềm tin vào năng lực điều hành của Chính phủ. Trung ương đến địa phương đã phối hợp chặt chẽ với Ban Chỉ đạo Quốc gia phòng, chống dịch COVID-19 để triển khai chiến dịch truyền thông quy mô toàn quốc như “Thông điệp 5K”, “Ở nhà vẫn vui”, “Vaccine – Lá chắn bảo vệ cộng đồng”. Báo chí chính thống trở thành “nguồn thông tin an toàn”, giúp người dân phân biệt giữa tin thật và tin giả, đồng thời củng cố niềm tin xã hội trong giai đoạn khủng hoảng.
Bên cạnh đó các chiến dịch truyền thông chính trị xã hội gần đây như “Chuyển đổi số quốc gia”, “Không gian mạng lành mạnh cho trẻ em”, “Toàn dân tham gia bảo vệ an ninh Tổ quốc” đã góp phần củng cố sự đồng thuận giữa các chủ thể xã hội, hướng người dân tới mục tiêu phát triển chung. Những chiến dịch này được triển khai đa nền tảng - từ báo in, truyền hình, phát thanh đến mạng xã hội - giúp mở rộng phạm vi tiếp cận, đồng thời tăng cường đối thoại công dân và niềm tin vào các chính sách quốc gia.
Thông qua việc minh bạch hóa thông tin, phản ánh trung thực và lan tỏa giá trị tích cực, truyền thông đại chúng tại Việt Nam đã chứng minh vai trò không thể thay thế trong việc xây dựng niềm tin công chúng và duy trì sự ổn định xã hội. Trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế sâu rộng, việc phát huy sức mạnh của truyền thông như một “hệ thống điều tiết niềm tin xã hội” sẽ là nhân tố then chốt để bảo đảm hiệu quả thực thi chính sách và củng cố nền tảng phát triển bền vững của quốc gia.
Nhờ phương tiện truyền thông đại chúng, người cao tuổi đã nắm rõ được các chính sách an sinh xã hội.
Thứ ba, truyền thông đại chúng thúc đẩy tính tích cực xã hội trong việc tham gia và giám sát thực hiện chính sách.
Thông tin không chỉ dừng lại ở việc phổ biến mà còn khơi gợi sự chủ động, trách nhiệm công dân. Khi người dân được tiếp cận thông tin đầy đủ và chính xác, họ có điều kiện tham gia phản hồi, góp ý và giám sát việc thực thi chính sách an sinh xã hội. Các chuyên mục tương tác, diễn đàn trực tuyến, talkshow hay chiến dịch truyền thông cộng đồng đã trở thành kênh để người dân nêu ý kiến, từ đó giúp cơ quan quản lý kịp thời điều chỉnh chính sách. Chương trình “Dân hỏi – Chính quyền trả lời” (VOV), chương trình này đã tiếp nhận hơn 3.200 ý kiến từ người dân, trong đó khoảng 82% được trả lời hoặc xử lý chính thức. Qua đó, những kiến nghị của công dân không chỉ được lắng nghe mà còn được chuyển hóa thành giải pháp, buộc chính quyền và các cơ quan thực thi chính sách phải xem xét, sửa đổi hoặc giải quyết các vấn đề tồn đọng. Ở TP.HCM, chương trình này đã trở thành “kênh giám sát trực tiếp của cử tri” đối với hoạt động của HĐND và UBND thành phố (VOV, 2025)[6]. Theo cách này, truyền thông đại chúng không chỉ là “người truyền tin” mà còn là “người khơi gợi hành động xã hội”, biến đối tượng thụ hưởng thành chủ thể đồng sáng tạo chính sách.
Tuy nhiên, để vai trò này được phát huy bền vững, cần một môi trường truyền thông có trách nhiệm: thông tin phản hồi của người dân phải được tiếp nhận, xử lý và trả lời công khai; truyền thông phải tránh hiện tượng “câu view, giật tít”, thông tin sai lệch làm mất niềm tin; cơ chế pháp lý, tổ chức và nguồn lực cho truyền thông chính sách phải được củng cố. Truyền thông chính sách hiệu quả chính là truyền thông có tính lắng nghe, chia sẻ, đối thoại và chịu trách nhiệm với cộng đồng.
Thứ tư, truyền thông đại chúng đóng vai trò trung gian trong giao tiếp giữa chính quyền và người dân.
Truyền thông chính sách trong quản trị hiện đại thể hiện bản chất “hai chiều”, như trước đây truyền thông chủ yếu mang tính “truyền đạt từ trên xuống” (top-down), thì trong bối cảnh xã hội thông tin hiện nay, nó ngày càng trở thành kênh đối thoại đa chiều, nơi chính quyền, người dân và các tổ chức xã hội cùng tham gia vào quá trình thảo luận, phản hồi và đồng kiến tạo chính sách.
Ở chiều từ trên xuống, truyền thông đại chúng giúp chính quyền phổ biến kịp thời và chính xác các chính sách an sinh, đặc biệt là những quy định mới có tác động trực tiếp đến đời sống dân sinh. Thông qua các chương trình chuyên đề, bản tin chính sách, talkshow truyền hình hay chuyên mục “Hỏi – đáp pháp luật”, báo chí đã làm rõ nội dung và mục tiêu của các chính sách, từ đó giúp người dân hiểu đúng, tin đúng và làm đúng.
Ở chiều từ dưới lên, truyền thông đại chúng là kênh phản ánh tâm tư, nguyện vọng, bức xúc và kiến nghị của người dân, giúp cơ quan quản lý kịp thời nắm bắt thực tiễn để điều chỉnh chính sách phù hợp. Các tòa soạn lớn như Báo Lao Động, Dân Trí, Thanh Niên thường xuyên mở chuyên mục “Bạn đọc phản ánh”, “Diễn đàn chính sách”, “Góc nhìn công dân”, tạo không gian công luận để người dân trực tiếp nêu vấn đề, chia sẻ trải nghiệm và góp ý cho chính sách. Nhiều vụ việc như chậm chi trả bảo hiểm thất nghiệp, bất cập trong thủ tục trợ cấp xã hội hay tình trạng lạm dụng quỹ BHYT đã được truyền thông phản ánh kịp thời, thúc đẩy cơ quan chức năng vào cuộc và ban hành biện pháp khắc phục.
Thứ năm, truyền thông đại chúng góp phần hình thành dư luận xã hội tích cực, định hướng giá trị nhân văn trong quá trình thực thi chính sách an sinh xã hội
Thông qua các chiến dịch truyền thông mang tính nhân văn như “Chung tay vì người nghèo”, “Tết ấm cho mọi nhà” hay “Bảo hiểm xã hội điểm tựa an sinh”, truyền thông đã lan tỏa tinh thần đoàn kết, chia sẻ, trách nhiệm cộng đồng những giá trị nền tảng của an sinh xã hội. Khi truyền thông làm tốt vai trò định hướng dư luận, xã hội sẽ hình thành bầu không khí đồng thuận, khích lệ hành động tích cực từ cả phía Nhà nước, doanh nghiệp và người dân.
Vai trò của truyền thông đại chúng trong việc cung cấp thông tin về chính sách an sinh xã hội không chỉ dừng ở việc truyền tải thông tin, mà còn nằm ở chức năng giáo dục, định hướng và gắn kết xã hội. Nó là “mạch máu” của hệ thống chính sách, bảo đảm cho chính sách đi vào đời sống một cách hiệu quả và nhân văn. Trong kỷ nguyên số, việc phát huy sức mạnh tổng hợp của báo chí truyền thống và nền tảng truyền thông mới sẽ là hướng đi tất yếu để nâng cao chất lượng truyền thông chính sách, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững, “không ai bị bỏ lại phía sau” mà Đảng và Nhà nước ta đã đặt ra.
5. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả khi cung cấp thông tin chính sách an sinh xã hội qua các phương tiện truyền thông đại chúng.
Một là hoàn thiện cơ chế phối hợp và định hướng truyền thông chính sách giữa cơ quan quản lý nhà nước và các phương tiện truyền thông đại chúng.
Nhà nước cần xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành, đặc biệt là Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Nội vụ với các cơ quan báo chí, đài phát thanh, truyền hình, nền tảng truyền thông số. Việc định hướng thống nhất về nội dung, cách thức tuyên truyền giúp tránh tình trạng sai lệch, giật gân hoặc thương mại hóa thông tin về an sinh xã hội. Các cơ quan chủ trì chính sách cần chủ động cung cấp dữ liệu chính xác, dễ hiểu, kịp thời để báo chí có căn cứ truyền tải đến người dân. Đồng thời, cần có cơ chế kiểm chứng thông tin đa chiều, phản hồi nhanh nhằm ngăn ngừa tin giả, tin sai lệch làm suy giảm niềm tin xã hội vào chính sách.
Hai là nâng cao chất lượng và chuyên môn hóa nội dung truyền thông về chính sách an sinh xã hội.
Các cơ quan báo chí cần tăng cường đào tạo đội ngũ phóng viên, biên tập viên, nhà báo có kiến thức vững vàng về lĩnh vực chính sách, kinh tế, xã hội, đặc biệt là chính sách an sinh. Nội dung truyền thông phải vừa có tính giáo dục, định hướng, vừa gần gũi, dễ tiếp cận với công chúng ở nhiều trình độ khác nhau. Việc ứng dụng các hình thức thể hiện đa dạng như phóng sự dữ liệu, infographic, podcast, livestream, video ngắn… sẽ giúp nâng cao khả năng tiếp nhận và ghi nhớ thông tin của người dân. Ngoài ra, cần có các chuyên mục thường kỳ về “hiểu đúng – thực hiện đúng” chính sách, góp phần duy trì tính liên tục trong truyền thông.
Ba là tăng cường truyền thông hai chiều và thúc đẩy tương tác xã hội.
Trong bối cảnh truyền thông số phát triển mạnh, người dân không chỉ là người tiếp nhận thụ động mà trở thành chủ thể tham gia phản hồi, giám sát và lan tỏa thông tin. Do đó, cần mở rộng các kênh tương tác trực tuyến như fanpage, cổng thông tin chính sách, ứng dụng di động của cơ quan nhà nước để người dân có thể đặt câu hỏi, gửi góp ý, nêu khó khăn khi thực hiện chính sách. Việc này không chỉ giúp chính quyền nắm bắt thực tiễn kịp thời mà còn tạo nên văn hóa đối thoại, củng cố niềm tin giữa Nhà nước và công dân.
Bốn là đổi mới hình thức và ngôn ngữ truyền thông theo hướng gần gũi, nhân văn, phù hợp từng nhóm đối tượng.
Các phương tiện truyền thông cần xác định rõ đặc điểm nhân khẩu học, nghề nghiệp, trình độ của từng nhóm công chúng như: người lao động, người cao tuổi, người nghèo, đồng bào dân tộc thiểu số, người khuyết tật… để xây dựng thông điệp phù hợp. Thông tin chính sách an sinh nên được truyền tải qua các câu chuyện người thật việc thật, các mô hình tốt, nhân vật truyền cảm hứng thay vì chỉ dừng ở tuyên truyền lý thuyết. Bên cạnh đó, việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu, hình ảnh sinh động và ngữ cảnh gần gũi sẽ giúp nội dung truyền thông có sức lan tỏa sâu rộng hơn.
Năm là phát huy vai trò của truyền thông cơ sở và mạng xã hội cộng đồng.
Bên cạnh báo chí chính thống, hệ thống truyền thanh truyền hình cơ sở, các hội đoàn, tổ chức chính trị xã hội cần được huy động tham gia truyền thông chính sách. Đây là lực lượng có ưu thế trong việc tiếp cận người dân ở vùng sâu, vùng xa, đồng bào dân tộc thiểu số. Song song với đó, các nền tảng mạng xã hội (Facebook, Zalo, YouTube…) cần được định hướng trở thành công cụ truyền tải thông tin tích cực, chính thống, bằng cách xây dựng các kênh tuyên truyền chính thức, kết hợp với người ảnh hưởng có uy tín để mở rộng độ phủ thông tin.
Sáu là tăng cường đầu tư nguồn lực, công nghệ và chuyển đổi số trong công tác truyền thông chính sách.
Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn (Big Data) hay hệ thống quản trị truyền thông số sẽ giúp các cơ quan nhà nước nắm bắt nhanh xu hướng dư luận, đo lường hiệu quả truyền thông và điều chỉnh chiến lược phù hợp. Đồng thời, cần có chính sách tài chính ổn định cho hoạt động truyền thông chính sách, đảm bảo tính chuyên nghiệp, bền vững và minh bạch trong việc cung cấp thông tin đến người dân.
6. Kết luận
Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh hiện đại hóa, số hóa và hội nhập quốc tế, việc nâng cao hiệu quả truyền thông chính sách an sinh xã hội trở thành yêu cầu cấp thiết. Các phương tiện truyền thông đại chúng, với vai trò cầu nối giữa Nhà nước và nhân dân, không chỉ phổ biến, tuyên truyền chính sách mà còn góp phần hình thành nhận thức, niềm tin và thái độ tích cực của người dân đối với đường lối của Đảng và Nhà nước.
Thực tiễn cho thấy, hệ thống báo chí, truyền hình, phát thanh và các nền tảng truyền thông số đã giúp lan tỏa chính sách an sinh xã hội sâu rộng, giúp người dân nắm rõ quyền lợi, nghĩa vụ và các hỗ trợ thiết thực. Tuy nhiên, quá trình này vẫn còn hạn chế như tính tương tác hai chiều yếu, nội dung chưa đáp ứng được mức độ tiếp cận thông tin và chưa theo kịp bối cảnh mới.
Do đó, để phát huy tối đa vai trò của truyền thông đại chúng, cần có cách tiếp cận toàn diện và chiến lược, kết hợp giữa đổi mới nội dung, hình thức thể hiện, tăng cường cơ chế phối hợp liên ngành, ứng dụng công nghệ số, và nâng cao năng lực của đội ngũ làm công tác truyền thông chính sách. Chỉ khi truyền thông trở thành một cấu phần hữu cơ trong chu trình chính sách từ khâu hoạch định, thực thi đến giám sát, đánh giá thì mới có thể bảo đảm sự đồng thuận xã hội, khơi dậy tính chủ động, sáng tạo của người dân trong thực hiện chính sách an sinh. Truyền thông đại chúng không chỉ là “phương tiện đưa tin” mà còn là “nguồn lực phát triển”, góp phần kiến tạo một xã hội công bằng, văn minh, nơi mọi người dân đều có cơ hội được tiếp cận, thụ hưởng và tham gia vào quá trình xây dựng chính sách. Đây cũng chính là tiền đề quan trọng để Việt Nam hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, bảo đảm “không ai bị bỏ lại phía sau” trong tiến trình phát triển đất nước.
[1] Chiến lược phát triển an sinh xã hội giai đoạn 2021 - 2030
[2] Lý thuyết truyền thông đại chúng, Denis MCQuail, 2010
[3] Hiến pháp 2013, Điều 34
[4] Báo Tiền phong, 2024
[5] Ban Tuyên giáo Trung ương, 2023
[6]https://vov.vn/chinh-tri/dan-hoi-chinh-quyen-tra-loi-la-dien-dan-gan-ket-nguoi-dan-va-chinh-quyen-post1208903.vov?utm_source=chatgpt.com
Nhóm sinh viên lớp Truyền Thông Chính Sách K42 - Khoa Tuyên Truyền
Học viện Báo chí và Tuyên truyền

