Công nghệ truy xuất: Giải pháp bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng Việt Nam

09:32, 12/02/2025

Truy xuất nguồn gốc (TXNG), công nghệ truy xuất là một yêu cầu quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu hóa, giúp nâng cao tính minh bạch của chuỗi cung ứng và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (OECD, 2019). Việc áp dụng công nghệ TXNG không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng sản phẩm mà còn là yếu tố bắt buộc để đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu ở nhiều quốc gia (FAO, 2020).

Xu hướng sử dụng TXNG ở Việt Nam và thế giới

Trên thế giới, các nền kinh tế phát triển như Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản đã xây dựng hệ thống TXNG toàn diện trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và hàng hóa tiêu dùng. Theo báo cáo của GS1 (2021), hơn 75% doanh nghiệp tại EU sử dụng TXNG để tuân thủ quy định của Liên minh châu Âu về an toàn thực phẩm. Các công nghệ chủ yếu được áp dụng bao gồm blockchain, mã QR và RFID (Kumar & Srivastava, 2022).

Trại cá hồi Thức Mai tại xã Ngũ Chỉ Sơn, thị xã Sa Pa là cơ sở đầu tiên của Lào Cai tiến hành gắn tem truy xuất nguồn gốc cho trên 5.000 con cá tầm. Ảnh: TTXVN

Ở Việt Nam, việc triển khai TXNG đã có những bước tiến đáng kể, đặc biệt trong lĩnh vực nông sản và thực phẩm. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (2022), có khoảng 30% sản phẩm nông sản xuất khẩu của Việt Nam đã áp dụng TXNG. Tuy nhiên, việc triển khai vẫn còn gặp nhiều thách thức do thiếu cơ sở hạ tầng và chi phí đầu tư cao.

Công nghệ TXNG đã phát triển mạnh mẽ với nhiều giải pháp đa dạng giúp nâng cao tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Mã QR được sử dụng phổ biến nhờ chi phí thấp, dễ tích hợp vào nhãn sản phẩm và cung cấp thông tin nhanh chóng qua điện thoại thông minh. Công nghệ blockchain đảm bảo tính minh bạch cao nhờ vào cơ chế lưu trữ phi tập trung, chống giả mạo dữ liệu và tạo niềm tin lớn hơn cho người tiêu dùng. 

RFID cho phép theo dõi sản phẩm theo thời gian thực, phù hợp với ngành logistics và bán lẻ nhưng đòi hỏi chi phí đầu tư cao hơn. Trong khi đó, IoT đang được tích hợp vào TXNG để thu thập dữ liệu từ cảm biến trong quá trình sản xuất và vận chuyển, giúp cải thiện kiểm soát chất lượng và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Sự kết hợp của các công nghệ này giúp nâng cao hiệu quả truy xuất nguồn gốc, đồng thời tạo ra hệ sinh thái minh bạch và tin cậy hơn.

Việt Nam đã có một số hệ thống TXNG như Cổng truy xuất nguồn gốc quốc gia của Bộ KH&CN và các giải pháp của doanh nghiệp như Smartcheck, vCheck. Tuy nhiên, việc triển khai còn phân tán và chưa đồng bộ. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn trong việc áp dụng do hạn chế về tài chính và năng lực công nghệ. 

Ngoài ra, mức độ nhận thức của người tiêu dùng về TXNG còn chưa cao, dẫn đến tỷ lệ quét mã TXNG trên sản phẩm vẫn còn thấp. Chính phủ đã có những động thái tích cực thông qua Thông tư số 02/2024/TT-BKHCN, quy định về quản lý TXNG với các yêu cầu cụ thể về trường dữ liệu bắt buộc, bao gồm mã số TXNG, tên sản phẩm, thông tin nhà sản xuất, ngày sản xuất, hạn sử dụng, và quy trình sản xuất. Tuy nhiên, việc thực thi vẫn cần sự phối hợp giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người tiêu dùng để đảm bảo tính hiệu quả của hệ thống TXNG.

Giải pháp tối ưu cho Việt Nam

Để nâng cao hiệu quả TXNG, Việt Nam cần phát triển một hệ thống đồng bộ, tận dụng lợi thế của công nghệ số. Việc áp dụng blockchain trong TXNG có thể giúp tăng tính minh bạch, chống gian lận và tạo niềm tin với thị trường quốc tế. Các giải pháp như Smartcheck và vCheck đang cho thấy tiềm năng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ quy định TXNG và nâng cao giá trị thương hiệu. 

Tuy nhiên, cần có chính sách hỗ trợ về tài chính, đào tạo kỹ thuật và nâng cao nhận thức của doanh nghiệp để thúc đẩy quá trình triển khai. Chính phủ cũng nên xem xét áp dụng tiêu chuẩn quốc tế như GS1 để tăng khả năng kết nối hệ thống TXNG của Việt Nam với thị trường toàn cầu.

TXNG mang lại lợi ích lớn cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng. Đối với doanh nghiệp, công nghệ này giúp nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng, giảm thiểu rủi ro về chất lượng sản phẩm, và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Người tiêu dùng có thể dễ dàng truy cập thông tin về nguồn gốc sản phẩm, giúp họ đưa ra quyết định mua sắm thông minh hơn. 

Ngoài ra, TXNG còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng, giảm nguy cơ hàng giả, hàng nhái và tăng cường trách nhiệm của doanh nghiệp đối với sản phẩm của mình. Theo World Bank (2021), việc áp dụng TXNG giúp giảm 20-30% tỷ lệ sản phẩm kém chất lượng trên thị trường, tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh hơn.

Thứ nhất, công nghệ TXNG là xu hướng tất yếu trong nền kinh tế hiện đại, Việt Nam cần tăng cường ứng dụng các giải pháp TXNG tiên tiến như blockchain, mã QR, RFID để đảm bảo tính minh bạch và an toàn sản phẩm.

Thứ hai, việc truyền thông và nâng cao nhận thức của doanh nghiệp, người tiêu dùng về TXNG là rất quan trọng. Cần có các chiến dịch giáo dục, truyền thông để khuyến khích sự tham gia của toàn xã hội vào hệ thống TXNG.

Thứ ba, Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ mạnh mẽ hơn thông qua các hoạt động nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ và tài trợ cho các doanh nghiệp triển khai TXNG, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam.