Truyền thông khoa học - cầu nối giữa nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn
Khoa học chỉ thực sự có giá trị khi được ứng dụng vào đời sống. Để rút ngắn khoảng cách giữa phòng thí nghiệm và thị trường, truyền thông khoa học cần trở thành chiếc cầu nối vững chắc - đưa tri thức đến với cộng đồng, doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách.
Khi nghiên cứu gặp thực tiễn - vai trò của truyền thông
Một trong những điểm nghẽn lớn nhất của khoa học Việt Nam lâu nay là kết quả nghiên cứu chưa đi vào ứng dụng. Không ít đề tài, công trình dù có giá trị học thuật nhưng bị “cất ngăn tủ”, không đến được với doanh nghiệp hay người dân.
Nguyên nhân không chỉ ở cơ chế chuyển giao, mà còn ở việc thiếu truyền thông hiệu quả - nơi công chúng có thể hiểu, tin và nhìn thấy lợi ích thực tế của khoa học.

Truyền thông khoa học không đơn thuần là việc giới thiệu kết quả nghiên cứu mà là hành trình chuyển hóa ngôn ngữ học thuật thành ngôn ngữ dễ hiểu, thân thiện. Ảnh minh họa.
Truyền thông khoa học không đơn thuần là việc giới thiệu kết quả nghiên cứu mà là hành trình chuyển hóa ngôn ngữ học thuật thành ngôn ngữ dễ hiểu, thân thiện. Một công trình về năng lượng tái tạo, vật liệu mới hay AI chỉ thực sự được đón nhận khi người dân hiểu được nó giúp tiết kiệm điện, giảm ô nhiễm hay nâng cao năng suất lao động như thế nào. Càng dễ hiểu, càng gần gũi, khoa học càng có cơ hội đi vào cuộc sống.
Trong những năm gần đây, nhiều cơ quan báo chí đã mở rộng chuyên trang, chuyên mục về khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo. Những phóng sự, tọa đàm, bài viết giới thiệu mô hình doanh nghiệp ứng dụng kết quả nghiên cứu hay nhà khoa học trẻ khởi nghiệp đã góp phần thay đổi hình ảnh “khoa học xa vời” thành “khoa học hữu ích”. Điều này không chỉ giúp công chúng hiểu rõ hơn vai trò của nghiên cứu, mà còn khuyến khích doanh nghiệp đầu tư, hợp tác với các viện, trường.
Đặc biệt, truyền thông khoa học đóng vai trò phản ánh nhu cầu xã hội góp phần để các nhà nghiên cứu định hướng đề tài phù hợp, đồng thời giúp nhà hoạch định chính sách nhận diện khoảng trống cần điều chỉnh. Khi các bên được kết nối bằng thông tin minh bạch, quá trình đổi mới sáng tạo trở nên liên tục và bền vững hơn.
Lan tỏa tri thức - khi truyền thong làm sống dậy giá trị khoa học
Trên thực tế, truyền thông khoa học không chỉ tác động tới giới nghiên cứu hay nhà quản lý, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến nhận thức xã hội. Khi người dân hiểu rõ giá trị của khoa học, họ sẽ trở thành lực lượng ủng hộ mạnh mẽ cho các chính sách đổi mới sáng tạo. Một nghiên cứu về nông nghiệp công nghệ cao chỉ thực sự có ý nghĩa khi được người nông dân biết đến và áp dụng; một công trình về vật liệu mới chỉ được đánh giá đúng khi doanh nghiệp hiểu rõ tiềm năng ứng dụng. Ở góc độ này, báo chí đóng vai trò như chiếc cầu tri thức nối liền nhà khoa học với cộng đồng, giúp các kết quả nghiên cứu không còn là “ngôn ngữ của phòng thí nghiệm” mà trở thành câu chuyện đời sống.
Một ví dụ điển hình là các chiến dịch truyền thông về vắc xin, năng lượng tái tạo hay nông nghiệp thông minh trong thời gian qua. Khi báo chí giải thích cặn kẽ cơ chế hoạt động của vaccine, lợi ích của điện mặt trời, hay hiệu quả của công nghệ tưới nhỏ giọt, người dân không chỉ tiếp nhận kiến thức, mà còn thay đổi hành vi. Sự thay đổi ấy chính là thước đo chân thực nhất của truyền thông khoa học: tri thức tạo ra hành động.
Để truyền thông khoa học hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà báo và nhà khoa học. Khi nhà khoa học sẵn sàng chia sẻ, cởi mở giải thích kết quả nghiên cứu bằng ngôn ngữ dễ hiểu, còn phóng viên nắm vững kỹ năng diễn giải và giữ đúng bản chất học thuật, thông tin truyền đi sẽ vừa chính xác, vừa gần gũi. Mối quan hệ hai chiều này không chỉ giúp khoa học được hiểu đúng, mà còn xây dựng niềm tin xã hội đối với tri thức.
Tinh thần này cũng được thể hiện trong Chỉ thị 09/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ, coi truyền thông KH&CN là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển đất nước. Khi tri thức được lan tỏa bằng ngôn ngữ truyền thông hiện đại, khoa học không còn là thế giới khép kín của chuyên gia, mà trở thành tài sản chung của toàn xã hội - nền tảng cho một nền kinh tế sáng tạo và tự cường.

Trong bối cảnh Chính phủ đẩy mạnh chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, truyền thông chính sách KH&CN trở thành một phần không thể tách rời. Ảnh minh họa.
Truyền thông chính sách KH&CN - động lực cho đổi mới sáng tạo
Trong bối cảnh Chính phủ đẩy mạnh chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, truyền thông chính sách KH&CN trở thành một phần không thể tách rời. Mỗi thông tin chính xác, kịp thời về cơ chế hỗ trợ nghiên cứu, quỹ đầu tư đổi mới công nghệ hay chương trình quốc gia đều tạo niềm tin và động lực cho cộng đồng khoa học.
Tinh thần này được thể hiện rõ trong Chỉ thị 09/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ - coi truyền thông là một công cụ chiến lược để lan tỏa tri thức, thúc đẩy sáng tạo và nâng cao năng lực tiếp nhận khoa học trong xã hội. Khi người dân hiểu rằng khoa học gắn liền với đời sống hằng ngày, từ y tế, giáo dục đến năng lượng và nông nghiệp, họ sẽ ủng hộ mạnh mẽ hơn các chính sách đầu tư cho nghiên cứu và đổi mới.
Để làm được điều này, truyền thông cần được chuyên nghiệp hóa. Các nhà báo khoa học phải hiểu quy trình nghiên cứu, có khả năng phân tích dữ liệu và giải thích kết quả một cách chính xác. Cơ quan quản lý cần chủ động cung cấp thông tin minh bạch, giúp báo chí có dữ liệu xác thực để phản ánh đúng bản chất của vấn đề. Sự phối hợp này giúp truyền thông KH&CN không chỉ lan tỏa tri thức, mà còn góp phần hình thành niềm tin xã hội vào khoa học - yếu tố cốt lõi để phát triển kinh tế tri thức.
Kết nối tri thức - lan tỏa giá trị
Truyền thông khoa học, suy cho cùng, là sợi dây kết nối giữa trí tuệ và cuộc sống. Khi người dân hiểu khoa học, họ sẽ tin tưởng hơn vào những chính sách phát triển dựa trên tri thức. Khi doanh nghiệp nhận thấy lợi ích thực tế từ kết quả nghiên cứu, họ sẽ chủ động đầu tư và hợp tác. Và khi nhà khoa học nhận được sự quan tâm của xã hội, họ có thêm động lực sáng tạo, cống hiến.
Trong thời đại dữ liệu mở và công nghệ số, truyền thông KH&CN cần tiếp tục đổi mới hình thức từ báo in, truyền hình đến nền tảng số, mạng xã hội để tri thức khoa học đến được với đông đảo công chúng. Nhưng điều quan trọng hơn cả vẫn là tinh thần trung thực, chuẩn xác và trách nhiệm với tri thức.
Một xã hội chỉ có thể phát triển bền vững khi tri thức được tôn trọng và lan tỏa. Truyền thông khoa học, nếu làm đúng vai trò, sẽ không chỉ là chiếc cầu nối giữa nghiên cứu và ứng dụng, mà còn là động lực để Việt Nam tiến bước vững chắc trên con đường trở thành quốc gia đổi mới sáng tạo./.
