Việt Nam tăng tốc chiến lược: Tham vọng tự chủ UAV, robot tự hành
Việt Nam đang đặt ra một mục tiêu đầy tham vọng nhằm tái định hình năng lực công nghệ quốc gia, với trọng tâm là làm chủ và thương mại hóa các sản phẩm công nghệ chiến lược.
Chương trình khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo quốc gia, do Bộ Khoa học và Công nghệ (KH&CN) đang lấy ý kiến dự thảo, dự kiến sẽ được triển khai ngay từ năm 2025, hướng tới mục tiêu xây dựng đất nước dựa trên tri thức và tự chủ công nghệ.
Chiến lược này tập trung vào sáu nhóm công nghệ cốt lõi, được xác định là động lực tăng trưởng kinh tế và bảo đảm chủ quyền công nghệ quốc gia. Trong số đó, việc làm chủ Robot di động tự hành và Thiết bị bay không người lái (UAV) là hai lĩnh vực được ưu tiên hàng đầu, bên cạnh việc phát triển Mô hình ngôn ngữ lớn và Trợ lý ảo tiếng Việt, AI Camera xử lý tại biên, Hệ thống và thiết bị mạng di động 5G, cùng với Hạ tầng mạng blockchain và các lớp ứng dụng truy xuất nguồn gốc, tài sản mã hóa.
Mục tiêu tổng thể của Chương trình là phát triển năng lực quốc gia toàn diện, từ nghiên cứu, làm chủ, thiết kế, chế tạo đến thương mại hóa các sản phẩm này, qua đó hình thành các ngành công nghiệp nền tảng có khả năng cạnh tranh quốc tế, đồng thời thúc đẩy nội địa hóa công nghệ một cách mạnh mẽ.

Việt Nam đang đặt ra một mục tiêu đầy tham vọng nhằm tái định hình năng lực công nghệ quốc gia, với trọng tâm là làm chủ và thương mại hóa các sản phẩm công nghệ chiến lược.
Khát vọng làm chủ công nghệ lõi và vươn tầm quốc tế
Tham vọng của Việt Nam được cụ thể hóa bằng những chỉ tiêu rõ ràng đến năm 2030. Quốc gia đặt mục tiêu làm chủ tối thiểu 80% công nghệ lõi của sáu nhóm sản phẩm chiến lược nêu trên. Điều này đòi hỏi phải hình thành năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D) vượt trội, thiết kế, chế tạo và sản xuất quy mô công nghiệp, tiến tới tự chủ hoàn toàn về công nghệ, thay thế nhập khẩu và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Song song với việc làm chủ công nghệ, Chương trình còn hướng tới hình thành các ngành công nghiệp công nghệ chiến lược có năng lực cạnh tranh quốc tế về trí tuệ nhân tạo (AI), viễn thông, robot, UAV, blockchain và thiết bị thông minh. Một trong những mục tiêu kinh tế đáng chú ý là phấn đấu có tối thiểu 10 doanh nghiệp công nghệ Việt Nam đạt chuẩn quốc tế, trong đó bao gồm ít nhất 3 doanh nghiệp công nghệ quy mô trên một tỷ USD.
Thương mại hóa cũng là trọng tâm. Mục tiêu là đưa các sản phẩm công nghệ chiến lược nội địa đáp ứng phần lớn nhu cầu trong nước và mở rộng mạnh mẽ xuất khẩu ra khu vực và thế giới, khẳng định vị thế công nghệ của Việt Nam.
Phát triển đồng bộ hệ sinh thái và nguồn nhân lực chất lượng cao
Để hiện thực hóa các mục tiêu này, Việt Nam sẽ phát triển đồng bộ hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Điều này bao gồm việc xây dựng hạ tầng thử nghiệm, thành lập các trung tâm R&D chuyên sâu, thiết lập quỹ đầu tư chuyên ngành và đặc biệt là xây dựng cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) để tạo môi trường thuận lợi cho phát triển công nghệ lõi.
Về nguồn nhân lực, Chương trình đặt mục tiêu đào tạo tối thiểu 10.000 kỹ sư, nhà nghiên cứu và chuyên gia công nghệ lõi trong các ngành liên quan tới sáu sản phẩm chiến lược trong giai đoạn đầu, tiến tới đào tạo tối thiểu 30.000 kỹ sư và chuyên gia trình độ cao đến năm 2030. Sự hình thành mạng lưới nhân lực khoa học và công nghệ chất lượng cao, với các chương trình thạc sĩ, tiến sĩ trọng điểm về công nghệ lõi, là yếu tố then chốt để đáp ứng yêu cầu phát triển công nghiệp công nghệ cao.
Giải pháp hạ tầng và chính sách đột phá
Bộ KH&CN đề xuất các giải pháp mang tính đột phá về hạ tầng và chính sách. Đầu tư vào hạ tầng nghiên cứu và phát triển quốc gia được chú trọng thông qua việc xây dựng các phòng thí nghiệm trọng điểm và trung tâm kiểm định, thử nghiệm, chứng nhận quốc gia tại các trường đại học và viện nghiên cứu. Các cơ sở này phải đảm bảo khả năng chia sẻ, dùng chung và liên thông dữ liệu giữa các đơn vị.
Đặc biệt, việc thiết lập mạng lưới trung tâm thử nghiệm quốc gia chuyên biệt là một điểm nhấn quan trọng. Mạng lưới này sẽ bao gồm các khu thử nghiệm bay dành cho UAV, khu thử nghiệm robot di động, testbed 5G/6G, và các phòng đo kiểm chuyên sâu về EMC, quang học. Song song đó, Việt Nam sẽ hình thành mạng lưới chuyên gia và nhóm Tổng Công trình Sư/Kiến trúc Sư Trưởng quốc gia để dẫn dắt việc triển khai các sản phẩm chiến lược.
Bên cạnh đó, các giải pháp hỗ trợ sản xuất được đề xuất mạnh mẽ, bao gồm việc hỗ trợ xây dựng nhà máy và tổ hợp sản xuất quy mô công nghiệp cho các sản phẩm như AI camera, robot và UAV. Kèm theo đó là việc phát triển chuỗi cung ứng và công nghiệp phụ trợ trong nước, khuyến khích sản xuất các linh kiện, module, cảm biến và chip.
Về mặt ứng dụng và thị trường, Chính phủ sẽ thí điểm ứng dụng các công nghệ có được trong các lĩnh vực trọng điểm như hành chính công, an ninh – quốc phòng, logistics, nông nghiệp thông minh và y tế. Một cơ chế mua sắm công ưu tiên sản phẩm công nghệ trong nước sẽ được xây dựng, tạo ra thị trường ổn định và bền vững cho các sản phẩm nội địa.
Mục tiêu cuối cùng là đưa Việt Nam trở thành trung tâm nghiên cứu, phát triển và sản xuất sáu công nghệ chiến lược hàng đầu khu vực Đông Nam Á . Đây là sự bảo đảm cần thiết cho chủ quyền công nghệ, dữ liệu và an ninh quốc gia, đồng thời là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dựa trên tri thức, công nghệ và đổi mới sáng tạo trong giai đoạn 2025–2030.
