Cải cách hành chính công: Kinh nghiệm từ các quốc gia trên thế giới

13:42, 25/08/2025

Cải cách hành chính là chìa khóa để nâng cao năng suất, hiệu quả quản trị và chất lượng phục vụ của chính quyền địa phương hai cấp, đặc biệt khi học hỏi từ các mô hình quốc tế thành công.

Cải cách hành chính (CCHC) không chỉ là việc tinh gọn bộ máy hay thay đổi quy trình thủ tục, mà đã trở thành công cụ quan trọng giúp Chính phủ nâng cao chất lượng quản trị, loại bỏ những rào cản không cần thiết cho sự phát triển. Qua đó, cải cách hành chính giúp thúc đẩy môi trường đầu tư, đổi mới sáng tạo và tăng trưởng kinh tế. Đặc biệt, trong bối cảnh yêu cầu hiện đại hóa nền hành chính công, chính quyền địa phương hai cấp với vai trò trực tiếp phục vụ người dân và doanh nghiệp, cần tham gia chủ động, đồng bộ trong quá trình cải cách này.

Một trong những mục tiêu cốt lõi của CCHC là tăng năng suất khu vực công. Thay vì phân tán nguồn lực và quản lý theo lối cũ, Chính phủ hiện đại đang chuyển sang cách tiếp cận hệ thống để đảm bảo các quy định và chính sách không chỉ hiệu quả về quản lý mà còn tạo tác động tích cực, bền vững cho xã hội.

Trong đó, phương pháp phân tích tác động của các quy định (Regulatory Impact Analysis – RIA) đang được nhiều quốc gia thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) áp dụng rộng rãi. Đây là công cụ hữu hiệu nhằm đánh giá toàn diện ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của các chính sách hiện hành hoặc sắp được ban hành. Thông qua RIA, chính phủ có thể tránh được việc ban hành các quy định gây cản trở cơ hội phát triển cho thế hệ trẻ, hạn chế đầu tư, việc làm hay đổi mới sáng tạo – những yếu tố cốt lõi cho sự phát triển dài hạn.

Một trọng tâm quan trọng khác của cải cách hành chính là cải thiện chất lượng dịch vụ công. Trong mô hình nâng cao năng suất khu vực công, đây là trụ cột có ý nghĩa thiết thực nhất đối với người dân. Chính phủ các cấp cần lấy người dân làm trung tâm trong thiết kế và cung cấp dịch vụ, từ đó nâng cao mức độ tiếp cận, giảm thời gian, chi phí cho cả người sử dụng và cơ quan quản lý. Ứng dụng công nghệ thông tin là yếu tố nền tảng trong xu hướng này, cho phép tích hợp và đơn giản hóa các dịch vụ công trên nhiều kênh khác nhau, nâng cao sự minh bạch và hiệu quả.

Nhiều quốc gia đã đạt được thành công ấn tượng trong cải cách dịch vụ công, trong đó Singapore là một hình mẫu nổi bật. Với chiến lược quốc gia thông minh, Singapore sử dụng công nghệ như một công cụ phục vụ người dân một cách thiết thực. Chính phủ nước này đã xây dựng hệ thống nhận dạng số quốc gia (National Digital Identity), giúp người dân và doanh nghiệp thực hiện giao dịch điện tử nhanh chóng và an toàn.

Bên cạnh đó, hệ thống thanh toán điện tử phát triển đồng bộ, đơn giản hóa quy trình giao dịch và thúc đẩy xã hội không tiền mặt. Nền tảng cảm biến thông minh (Smart Nation Sensor Platform) được triển khai rộng khắp, sử dụng các thiết bị kết nối vạn vật (IoT) để nâng cao chất lượng sống và đảm bảo an toàn đô thị.

Đồng thời, hệ thống giao thông đô thị thông minh (Smart Urban Mobility) ứng dụng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa hoạt động vận tải công cộng. Những sáng kiến này không chỉ cải thiện hiệu quả điều hành của chính phủ mà còn tăng mức độ hài lòng và niềm tin của người dân vào hệ thống công quyền.

Ảnh minh hoạ.

Từ góc độ quốc tế, Tổ chức Năng suất châu Á (APO) đã đưa ra mô hình khung nhằm đánh giá năng suất dịch vụ công dựa trên năm trụ cột: chiến lược và định hướng, quản trị tổ chức, chất lượng dịch vụ, quản lý nguồn lực và dịch vụ công. Mô hình này không chỉ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách cải tiến từng khía cạnh mà còn gợi mở phương pháp tiếp cận toàn diện, phù hợp để các quốc gia, trong đó có Việt Nam, triển khai hiệu quả cải cách hành chính ở cấp chính quyền địa phương.

Để triển khai mô hình này thành công, APO đề xuất một số bước cụ thể. Trước hết, cần nâng cao nhận thức cho đội ngũ cán bộ, công chức về tầm quan trọng và vai trò của cải cách. Tiếp theo là áp dụng các công cụ cải tiến đã được kiểm chứng như hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, mô hình quản lý tinh gọn (Lean) hay phương pháp Kaizen, nhằm nâng cao hiệu quả vận hành, giảm lãng phí và tối ưu quy trình nội bộ.

Cuối cùng, việc sử dụng các chỉ số quốc tế như Chỉ số Năng lực cạnh tranh toàn cầu (GCI), Chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII), hay Chỉ số Phát triển Chính phủ điện tử (eGDI) làm thước đo chuẩn giúp các địa phương có cơ sở so sánh, học hỏi và hoàn thiện hơn nữa năng lực quản trị của mình.

Hiệu quả của những cải cách này cần được đo lường thông qua các chỉ số cụ thể như mức độ hài lòng của người dân và doanh nghiệp, mức độ tin tưởng vào chính quyền, hiệu quả chi phí trong hoạt động công vụ, năng lực cạnh tranh quốc gia và chất lượng cuộc sống. Đây chính là những thước đo thực chất phản ánh kết quả của một hệ thống hành chính công hiệu quả, minh bạch và hiện đại.

Trong thực tế, một số quốc gia trong khu vực đã áp dụng thành công các mô hình cải tiến cụ thể. Tại Malaysia, ngành y tế đã triển khai mô hình quản lý tinh gọn để rút ngắn thời gian chờ khám bệnh, cải thiện quy trình tiếp nhận và xử lý hồ sơ. Việt Nam cũng có những bước đi tương tự khi một số bệnh viện tuyến đầu bắt đầu áp dụng quy trình tinh gọn trong tiếp nhận, khám và điều trị, từ đó nâng cao sự hài lòng của người bệnh và giảm áp lực cho nhân viên y tế.

Rõ ràng, cải cách hành chính không còn là khái niệm lý thuyết hay khẩu hiệu chính trị, mà là yêu cầu cấp thiết và giải pháp thiết thực giúp chính quyền địa phương hai cấp nâng cao hiệu quả phục vụ người dân. Việc học hỏi từ những mô hình thành công như Singapore, áp dụng linh hoạt mô hình của APO và thúc đẩy sự cam kết từ cấp cao nhất cho tới đội ngũ thực thi sẽ là điều kiện tiên quyết để Việt Nam tạo ra những bước chuyển thực chất trong quá trình hiện đại hóa nền hành chính công