Những điều cần biết về thẻ nhớ SD
Sau đây là thông tin về các loại thẻ nhớ SD và chúng liên quan tới nhau như thế nào.
- Mini MicroSD Reader mang khe cắm thẻ nhớ đến Nexus 7
- Sony công bố thẻ nhớ XQD S-series nhanh nhất thế giới
- Xóa vĩnh viễn dữ liệu trên thẻ nhớ
- Toshiba giới thiệu thẻ nhớ SD nhanh nhất thế giới
- Transcend ra mắt thẻ nhớ dung lượng 64GB
- Dòng thẻ nhớ SDXC ProMax chính thức ra mắt
- Phục hồi file bị xóa trong thẻ nhớ SD
Secure Digital (SD) là tiêu chuẩn hiện hành đối với các thẻ lưu trữ flash có thể tháo lắp trong thiết bị di động. Chúng có 3 kích cỡ vật lý với nhiều tốc độ và dung lượng.
1. Phân loại theo kích cỡ
3 kích cỡ của thẻ SD gồm:
1. Thẻ SD chuẩn, có kích thước 32x24mm. Máy tính thường có khe cắm thẻ SD chuẩn.
2. Thẻ Mini SD, có kích thước 21,5x20mm (nhưng bây giờ hầu như không có người dùng).
3. Thẻ Micro SD, có kích thước 11x15mm. Ngày nay những chiếc thẻ nhỏ này phổ biến, đặc biệt là với các thiết bị Android.
Các thẻ Mini và Micro SD thường đi kèm với adapter, cho phép bạn cắm chúng vào khe cắm thẻ SD chuẩn.
2. Phân loại theo dung lượng
Ngoài kích thước, thẻ SD còn được phân loại theo các tiêu chuẩn để xác định dung lượng tối đa của chúng:
• Dung lượng tiêu chuẩn (Secure Digital Standard Capacity, SDSC): tối đa 2GB
• Dung lượng cao (Secure Digital High Capacity, SDHC): tối đa 32GB.
• Dung lượng mở rộng (Secure Digital eXtended Capacity, SDXC): tối đa 2TB.
Có một biến thể nữa là SDIO (Secure Digital Input/Output). Các thẻ này làm việc trong một số thiết bị cụ thể, không chỉ cung cấp khả năng lưu trữ mà còn thêm nhiều tính năng khác như GPS, Wi-Fi…
3. Phân loại theo tốc độ
Thẻ SD cũng được phân loại theo tốc độ, đánh dấu bằng chữ C (Speed Class) kèm một con số đại diện cho lượng megabyte mỗi giây (MB/s). Tốc độ thấp nhất, C2, cho biết chỉ có thể ghi video độ nét tiêu chuẩn. Tốc độ nhanh nhất, C10, thì có thể quản lý video full HD.
Một số thẻ cao cấp dùng chữ U thay vì C. Đây là những thẻ tốc độ siêu cao (Ultra High Speed, UHS), chỉ dành cho các thiết bị cụ thể.
Bạch Nam Anh