Dự thảo Luật AI của Việt Nam và tác động đối với doanh nghiệp
Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo (AI) của Việt Nam giới thiệu một trong những khuôn khổ quy định AI toàn diện đầu tiên trên thế giới, phác thảo các phân loại dựa trên rủi ro, các yêu cầu tuân thủ, các ưu đãi đổi mới sáng tạo và những cơ hội chiến lược cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ AI.

Với khả năng tăng năng suất lao động, giảm chi phí, ứng dụng AI trong sản xuất kinh doanh và quản trị doanh nghiệp trở thành xu hướng chính trong thời đại số. (Ảnh: diendandoanhnghiep).
Việt Nam đang trở thành một trong những quốc gia đầu tiên ban hành khuôn khổ pháp lý toàn diện điều chỉnh việc phát triển, triển khai và quản lý AI. Dự thảo Luật AI phản ánh ý định chiến lược của Việt Nam nhằm khẳng định chủ quyền số, nâng cao năng lực cạnh tranh công nghệ và thu hút đầu tư chất lượng cao vào hệ sinh thái đổi mới sáng tạo (ĐMST).
Không giống như nhiều quốc gia khác vẫn đang trong giai đoạn thăm dò, Việt Nam đã trực tiếp hướng tới việc hệ thống hóa các nguyên tắc quản trị AI, cân bằng giữa ĐMST với kiểm soát rủi ro.
Phạm vi, nguyên tắc chỉ đạo và cơ cấu quản trị
Dự thảo Luật AI thiết lập phạm vi quản lý rộng, vượt ra ngoài phạm vi các nhà phát triển trong nước, bao gồm bất kỳ tổ chức nào, dù trong nước hay nước ngoài, có hệ thống AI tác động đến người dùng, thị trường hoặc lợi ích quốc gia tại Việt Nam. Phạm vi áp dụng vượt ra ngoài lãnh thổ đảm bảo các nhà cung cấp công nghệ nước ngoài không thể trốn tránh nghĩa vụ bằng cách hoạt động từ nước ngoài, điều này giúp Việt Nam bắt kịp các xu hướng quản lý toàn cầu được nêu trong Đạo luật AI (AI Act) của EU.
Theo dự thảo luật, các hoạt động liên quan đến AI phải tuân thủ 7 nguyên tắc cơ bản xác định phương pháp quản trị của quốc gia, bao gồm: Phát triển lấy con người làm trung tâm; an toàn, công bằng, minh bạch và trách nhiệm giải trình; tự chủ quốc gia và hội nhập quốc tế; phát triển toàn diện và bền vững; hoạch định chính sách cân bằng và hài hòa; quản lý dựa trên rủi ro; thúc đẩy ĐMST. Những nguyên tắc này đặt ra khuôn khổ pháp lý, nhấn mạnh việc triển khai có trách nhiệm mà không kìm hãm sự tiến bộ công nghệ.
Để giám sát việc thực hiện, dự thảo Luật đưa ra một cơ cấu quản trị tập trung do Bộ Khoa học và Công nghệ lãnh đạo và một Ủy ban AI quốc gia mới được thành lập.
Ủy ban này sẽ điều phối việc thực thi quy định, quản lý cơ sở dữ liệu (CSDL) AI quốc gia, phê duyệt các hoạt động AI có rủi ro cao và xây dựng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Vai trò của ủy ban được thiết kế để đảm bảo sự giám sát thống nhất, giảm thiểu sự phân mảnh và tạo điều kiện thống nhất chính sách giữa chính phủ, doanh nghiệp (DN) và các đối tác quốc tế.
Phân loại dựa trên rủi ro và nghĩa vụ tuân thủ
Dự thảo Luật AI áp dụng hệ thống phân loại rủi ro 4 cấp, xác định mức độ kiểm soát theo quy định đối với các hệ thống AI. Cấu trúc này giúp Việt Nam phù hợp với các mô hình quản lý toàn cầu hàng đầu, bao gồm Đạo luật AI của EU, nhưng cũng bổ sung các tính năng được điều chỉnh phù hợp với các cân nhắc về an ninh quốc gia và văn hóa xã hội.
Bốn cấp độ rủi ro để đánh giá các hệ thống AI, bao gồm:
Rủi ro không thể chấp nhận được: Các hệ thống AI bị coi là mối đe dọa đối với an ninh quốc gia, nhân phẩm hoặc trật tự xã hội đều bị nghiêm cấm. Những hệ thống này bao gồm các công nghệ thao túng hành vi nhận thức, triển khai nhận dạng khuôn mặt trên quy mô lớn mà không có sự đồng ý của người dùng hoặc tạo ra các video deepfake có thể gây bất ổn dư luận.
Rủi ro cao: Việc triển khai AI trong các lĩnh vực như tài chính, y tế, giáo dục, cơ sở hạ tầng và tư pháp phải được phê duyệt trước khi đưa ra thị trường. Các hệ thống này phải trải qua quá trình đánh giá và đăng ký bắt buộc của chính phủ trước khi triển khai.
Rủi ro trung bình: Các hệ thống tương tác trực tiếp với người dùng hoặc tạo nội dung phải đảm bảo tính minh bạch và nhận thức của người dùng. Nhà cung cấp phải dán nhãn rõ ràng các đầu ra do AI tạo ra và triển khai các cơ chế phản hồi và giám sát của người dùng.
Rủi ro thấp: Các hệ thống AI có tác động xã hội hoặc kinh tế tối thiểu được phép tự điều chỉnh, tuân thủ các nguyên tắc chung và giám sát sau khi đưa ra thị trường.

Các DN phát triển hoặc triển khai AI tại Việt Nam phải tiến hành đánh giá rủi ro và đảm bảo tuân thủ các tài liệu kỹ thuật chi tiết. Các hệ thống AI có rủi ro cao phải trải qua đánh giá tuân thủ, đăng ký vào CSDL AI quốc gia và triển khai các cơ chế giám sát con người và báo cáo sự cố. Các nhà cung cấp nước ngoài phải chỉ định một đại diện pháp lý tại địa phương để phối hợp tuân thủ và đóng vai trò là đầu mối liên hệ với các cơ quan chức năng Việt Nam.
Dự thảo luật nghiêm cấm các ứng dụng AI gây ra các mối đe dọa hệ thống, bao gồm giám sát sinh trắc học thời gian thực tại nơi công cộng (mà không có sự chấp thuận đặc biệt), CSDL nhận dạng khuôn mặt quy mô lớn được xây dựng thông qua việc thu thập dữ liệu trái phép và các hệ thống AI được thiết kế để thao túng dư luận hoặc hành vi theo những cách thức lừa đảo.
Cách tiếp cận của Việt Nam phản ánh Đạo luật AI của EU trong việc sử dụng mô hình phân loại dựa trên rủi ro. Tuy nhiên, Việt Nam nhấn mạnh hơn vào chủ quyền quốc gia, quyền tự chủ dữ liệu và cơ sở hạ tầng, cũng như sự ổn định văn hóa.
Trong khi EU ưu tiên việc hài hòa hóa giữa các quốc gia thành viên, khuôn khổ của Việt Nam được thiết kế để thúc đẩy việc áp dụng AI trong nước, đồng thời vẫn duy trì sự giám sát của chính phủ đối với các công nghệ chiến lược. Việc này thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc triển khai AI có trách nhiệm, đồng thời cung cấp các lộ trình cụ thể để tuân thủ và gia nhập thị trường.
Cơ sở hạ tầng AI quốc gia, quản trị dữ liệu và các ưu đãi đổi mới
Dự thảo Luật AI đặt nền móng cho một hệ sinh thái AI quốc gia, được thiết kế để thúc đẩy ĐMST, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và sự giám sát của nhà nước. Một điểm nổi bật là việc thành lập CSDL AI quốc gia, đóng vai trò là nền tảng đăng ký và giám sát các hệ thống AI đang hoạt động tại Việt Nam.
Các hệ thống AI có rủi ro cao phải được đăng ký trước khi triển khai, cho phép các cơ quan chức năng theo dõi các hoạt động phát triển, đánh giá sự phù hợp và can thiệp khi cần thiết. Các tổ chức đăng ký hệ thống có rủi ro cao và đóng góp dữ liệu có thể được hưởng các ưu đãi, chẳng hạn như quyền tiếp cận cơ sở hạ tầng hoặc hỗ trợ tài chính, theo quy định trong dự thảo.
Để huy động nguồn lực, Chính phủ khuyến khích quan hệ đối tác công tư và đưa ra một điều khoản tiên phong, công nhận các mô hình AI, thuật toán và tài sản dữ liệu là các khoản đóng góp vốn hợp pháp. Điều này thể hiện một sự thay đổi đáng kể trong tư duy quản lý, cung cấp cho các công ty những kênh tài chính mới và hỗ trợ tham vọng chính thức hóa nền kinh tế số của Việt Nam.
Dự thảo Luật cũng đề xuất thành lập các Cụm AI - các khu vực ĐMST, cung cấp cho các DN tham gia quyền tiếp cận cơ sở hạ tầng chung, ưu đãi thuế, lợi ích sử dụng đất và các cơ sở nghiên cứu do Chính phủ hỗ trợ.
Bổ sung cho điều này, Quỹ Phát triển AI quốc gia sẽ cung cấp các khoản tài trợ, khoản vay và tài trợ ưu đãi cho các công ty khởi nghiệp trong nước, các DN nhỏ và vừa và các nhà đầu tư nước ngoài đang phát triển năng lực AI tại Việt Nam.
Cơ chế thử nghiệm khuôn khổ pháp lý cho phép các công ty thử nghiệm các ứng dụng AI trong điều kiện pháp lý được nới lỏng, giảm rào cản gia nhập thị trường đồng thời hỗ trợ thử nghiệm có trách nhiệm. Những cơ chế này nhấn mạnh tham vọng của Việt Nam trong việc trở thành một trung tâm AI với các ưu đãi rõ ràng cho sự tham gia của ngành.
Tác động kinh doanh và tác động theo ngành
Dự thảo Luật AI mang lại những tác động đáng kể cho cả DN trong nước và nhà đầu tư nước ngoài. Các công ty phát triển hoặc triển khai các hệ thống AI có rủi ro cao phải thiết lập một khuôn khổ tuân thủ chặt chẽ, bao gồm các giao thức bảo mật dữ liệu, đánh giá tác động và cơ chế giám sát của con người.
Các nhà cung cấp nước ngoài phải chỉ định một đại diện pháp lý tại Việt Nam, tạo ra một điểm trách nhiệm rõ ràng cho các cơ quan quản lý. Hình phạt có thể được ấn định theo tỷ lệ phần trăm doanh thu toàn cầu, tăng cường tính răn đe xuyên biên giới mạnh mẽ.
Đồng thời, luật này tạo ra các cơ hội chiến lược trong các lĩnh vực then chốt. Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe (CSSK), các ứng dụng AI trong chẩn đoán và quản lý bệnh nhân sẽ được hưởng lợi từ việc ưu tiên tiếp cận cơ sở hạ tầng và nguồn tài trợ quốc gia.
Trong lĩnh vực tài chính và công nghệ tài chính, AI có thể đẩy nhanh việc chấm điểm tín dụng, phát hiện gian lận và thanh toán số trong một khuôn khổ được quản lý chặt chẽ, giúp tăng cường niềm tin của người tiêu dùng.
Trong lĩnh vực sản xuất và logistics, tự động hóa dựa trên AI phù hợp với chương trình nghị sự nâng cấp công nghiệp của Việt Nam, hỗ trợ hiệu quả chuỗi cung ứng và khả năng cạnh tranh xuất khẩu. Trong khi đó, các dịch vụ công, bao gồm nền tảng chính phủ điện tử và các sáng kiến thành phố thông minh, sẽ được hỗ trợ thông qua quan hệ đối tác công tư và các cụm AI.
Nội địa hóa và tích hợp R&D hiện đang quyết định lợi thế gia nhập thị trường, đặc biệt là trong các lĩnh vực như CSSK và sản xuất. Các công ty sớm tham gia vào các sáng kiến sandbox và cụm có thể chuyển đổi đầu tư tuân thủ thành lợi thế tiên phong. Sự thay đổi này cho phép các DN sử dụng tuân thủ như một đòn bẩy chiến lược để mở rộng thị trường.

Triển vọng chiến lược và khuyến nghị cho nhà đầu tư
Dự thảo Luật AI đánh dấu một sự chuyển dịch cơ cấu trong chính sách số của Việt Nam, đưa AI từ một lĩnh vực không được quản lý thành một ngành công nghiệp chiến lược do nhà nước định hướng.
Dự thảo Luật AI thể hiện một cách tiếp cận hướng tới tương lai, cân bằng giữa an ninh quốc gia, các tiêu chuẩn đạo đức và khả năng cạnh tranh kinh tế. Thay vì hạn chế các ngành công nghiệp do AI thúc đẩy, luật này hướng tới việc tạo ra một môi trường được kiểm soát, khuyến khích đổi mới có trách nhiệm, niềm tin đầu tư và tăng trưởng công nghệ bền vững.
Lịch trình triển khai theo từng giai đoạn sẽ như sau:
Từ ngày 1/1/2026: Thiết lập cơ sở hạ tầng pháp lý và khuôn khổ triển khai ban đầu.
Từ ngày 1/7/2027: Áp dụng đầy đủ các nghĩa vụ đối với các hệ thống AI rủi ro cao.
Từ ngày 1/7/2029: Các hệ thống AI rủi ro cao cũ bắt đầu giai đoạn chuyển đổi, với 24 tháng cho phép để đăng ký và thực hiện các thủ tục tuân thủ.
Các nhà đầu tư nên sử dụng mốc thời gian này để đánh giá các tài sản AI, phân loại mức độ rủi ro và điều chỉnh các mô hình vận hành cho phù hợp với các yêu cầu tuân thủ sắp tới. Những đơn vị tiên phong sẽ được hưởng lợi từ các ưu đãi chính sách, quyền tiếp cận ưu tiên vào cơ sở hạ tầng AI quốc gia và cơ hội định hình các kết quả pháp lý thông qua sự tham gia của các bên liên quan.
Các nhà đầu tư nên ưu tiên 3 hành động chính: Tích hợp tuân thủ vào quá trình phát triển sản phẩm; tham gia các chương trình thử nghiệm (sandbox) để nắm bắt thông tin pháp lý và thiết lập quan hệ đối tác địa phương hoặc hoạt động R&D để đủ điều kiện nhận ưu đãi. Bằng cách điều chỉnh các chiến lược AI phù hợp với các ưu tiên quốc gia của Việt Nam, DN có thể biến việc tuân thủ quy định thành lợi thế cạnh tranh./.
